Hiện chưa có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn
FortiSwitch 548D
Liên hệ
- Mã sản phẩm: FS-548D
Digitechjsc cam kết
100% sản phẩm chính hãng, đầy đủ CO, CQ
100% giá cạnh tranh so với thị trường
Chính sách bán hàng và bảo hành
Giao hàng trên toàn quốc
Hỗ trợ các đại lý và dự án
Bảo hành, đổi trả nhanh chóng
Hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp
Chính sách hậu mãi đầy hấp dẫn
FortiSwitch FS-548D cung cấp các giải pháp kết nối mạng an toàn, đơn giản, khả năng mở rộng cao với các tính năng bảo mật, hiệu suất và khả năng quản lý các mối đe dọa như virut, DDOS... đến các doanh nghiệp vừa và nhỏ, chi nhánh doanh nghiệp hoặc văn phòng làm việc. FortiSwitch FS-548D có thể được quản lý trực tiếp từ giao diện FortiGate quen thuộc giống như các thiết bị Firewall của Fortigate thường dùng. Giao diện quản lý của Fortinet FS-548D cung cấp khả năng hiển thị và kiểm soát hoàn toàn tất cả người dùng và thiết bị trên mạng, bất kể họ kết nối như thế nào.
Thiết bị chuyển mạch Fortinet FortiSwitch 548D (FS-548D)
Mã sản phẩm | FS-548D |
Hardware Specifications | |
Total Network Interfaces | 48x GE/RJ45 ports, 4x 10 GE SFP+ ports and 2x 40 GE QSFP Note: SFP+ ports are compatible with 1G SFP |
Dedicated Management 10/100 Port | 1 |
RJ-45 Serial Console Port | 1 |
Form Factor | 1 RU Rack Mount |
Power over Ethernet (PoE) Ports | - |
PoE Power Budget | - |
Mean Time Between Failures | > 10 years |
System Specifications | |
Switching Capacity (Duplex) | 336 Gbps |
Packets Per Second (Duplex) | 512 Mpps |
MAC Address Storage | 96 K |
Network Latency | < 2µs |
VLANs Supported | 4 K |
Link Aggregation Group Size | 48 |
Total Link Aggregation Groups | Up to number of ports |
Packet Buffers | 4 MB |
DRAM | 2 GB |
FLASH | 128 MB |
Dimensions | |
Height x Depth x Width (inches) | 1.75 x 13.8 x 17.3 |
Height x Depth x Width (mm) | 44 x 350 x 439 |
Weight | 14.1 lbs (6.4 kg) |
Environment | |
Power Required | 100–240V AC, 50–60 Hz |
Power Supply | 150 W AC PSU |
Redundant Power | Optional FS-PSU-150 (for 150 W backup only |
Power Consumption (Average / Maximum) | 74 W / 77 W |
Heat Dissipation | 252 BTU/h |
Operating Temperature | 32–113°F (0–45°C) |
Storage Temperature | -40–158°F (-40–70°C) |
Humidity | 5–90% non-condensing |
Certification and Compliance | FCC, CE, RCM, VCCI, BSMI, UL, CB, RoHS2 |