Hiện chưa có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn
Bộ Kit camera IP Wifi HILOOK IK-4042BH-MH/W(B)
Liên hệ
- Mã sản phẩm: IK-4042BH-MHWB
- + Hỗ trợ 2 Ăng-ten ngoài.
- + Tốc độ truyền dẫn: 144 Mbps.
- + Hỗ trợ 1 ổ cứng SATA với dung lượng lên tới 6TB.
- - Bảo hành: 24 tháng.
Digitechjsc cam kết
100% sản phẩm chính hãng, đầy đủ CO, CQ
100% giá cạnh tranh so với thị trường
Chính sách bán hàng và bảo hành
Giao hàng trên toàn quốc
Hỗ trợ các đại lý và dự án
Bảo hành, đổi trả nhanh chóng
Hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp
Chính sách hậu mãi đầy hấp dẫn
Bộ Kit camera IP HILOOK IK-4042BH-MH/W(B)
- Bộ KIT Camera IP HILOOK IK-4042TH-MH/P bao gồm: 4 Camera IP hồng ngoại không dây 2.0 Megapixel HILOOK IPC-B120-D/W (B), 1 Đầu ghi hình camera IP Wifi 4 kênh HILOOK NVR-104MH-D/W.
- Camera IP hồng ngoại không dây 2.0 Megapixel HILOOK IPC-B120-D/W (B)
+ Cảm biến hình ảnh: 1/2.8-inch Progressive Scan CMOS.
+ Ống kính cố định: 4mm.
+ Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét.
+ Hỗ trợ chuẩn nén: H.265+/H265/H.264+ & H.264.
+ Tích hợp Microphone, tích hợp Wi-Fi.
- Đầu ghi hình camera IP Wifi 4 kênh HILOOK NVR-104MH-D/W
+ Băng thông đầu vào: 50Mbps (Lên tới 4 kênh IP).
+ Băng thông đầu ra: 40 Mbps.
+ Tương thích với tín hiệu ngõ ra: 1 cổng HDMI và 1 cổng VGA.
+ Chuẩn nén hình ảnh: H.265+/H.265/H.264+/H.264.
Đặc tính kỹ thuật
Model |
IPC-B120-D/W |
Camera |
|
Image Sensor |
1/2.8-inch Progressive Scan CMOS |
Min. Illumination |
Color: 0.028 Lux @(F2.0, AGC ON) |
Shutter Speed |
1/3s to 1/100, 000s |
Slow Shutter |
Yes |
Wide Dynamic Range |
DWDR |
Angle Adjustment |
Pan: 0° to 360°, tilt: -90° to 90°, rotate: 0° to 90° |
DNR |
3D DNR |
Day & Night |
IR cut filter |
Lens |
|
Aperture |
F2.0 |
Focus |
Fixed |
FOV |
2.8 mm, horizontal FOV: 114.5°, vertical FOV: 62°, diagonal FOV: 135.5° |
Lens Mount |
M12 |
Focal Length |
2.8 mm |
Audio |
|
Audio Compression |
G.711/G.722.1/G.726/MP2L2/PCM |
Audio Bit Rate |
64Kbps(G.711)/16Kbps(G.722.1)/16Kbps(G.726)/32 to 160Kbps(MP2L2) |
Environment Noise Filtering |
Yes |
Audio Sampling Rate |
8 kHz/16 kHz |
Audio |
1 Built-in mic, mono sound |
IR |
|
IR Range |
Up to 30 m |
Wavelength |
850 nm |
Image |
|
Image Enhancement |
BLC, 3D DNR |
Image Setting |
Rotate mode, saturation, brightness, contrast, sharpness, AGC, white balance adjustable by client software or web browser |
Day/Night Switch |
Day, Night, Auto, Scheduled |
Max. Resolution |
1920 × 1080 |
Main Stream |
50Hz: 25fps (1920 × 1080, 1280 × 720) |
60Hz: 30fps (1920 × 1080, 1280 × 720) |
|
Sub Stream |
50Hz: 25fps (640 × 480, 640 × 360, 320 × 240) |
60Hz: 30fps (640 × 480, 640 × 360, 320 × 240), |
|
Wi-Fi |
|
Wireless Standards |
IEEE 802.11b/g/n |
Frequency Range |
2.4 GHz to 2.4835 GHz |
Transfer Rates |
11b: 11 Mbps, 11g: 54 Mbps, 11n: up to 150 Mbps |
Protocol |
802.11b: CCK, DQPSK, DBPSK 802.11g/n: 64-QAM, 16-QAM, QPSK, BPSK |
Channel Bandwidth |
20 MHz/40 MHz |
Security |
64/128-bit WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK |
Wireless Range |
Up to 50 m (The performance varies based on actual environment) |
Network |
|
Alarm Trigger |
Motion detection, video tampering alarm, illegal login |
Protocols |
TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, RTCP, NTP, UPnP, SMTP, IGMP, IPv6, UDP, QoS, Bonjour |
API |
ISAPI |
Simultaneous Live View |
Up to 6 channels |
User/Host |
Up to 32 users,3 levels: Administrator, Operator and User |
Client |
HiLookVision PC Client, HiLookVision App |
Web Browser |
IE8+, Chrome 41.0-44, Firefox 30.0-51, Safari 8.0-11 |
General Function |
Anti-flicker, heartbeat, mirror, password protection, privacy mask, watermark |
Firmware Version |
V5.5.71 |
Interface |
|
Communication Interface |
1 RJ45 10M/100M self-adaptive Ethernet port |
General |
|
Power Supply |
12 VDC ± 25%, 5.5 mm coaxial power plug |
Power Consumption And |
12 VDC, 0.4 A, max. 5W |
Current |
|
Material |
Front cover: metal, back cover: plastic |
Dimensions |
Camera: 99 mm × 68 mm × 66 mm (3.9' × 2.7' × 2.6') |
With package: 172 mm × 110 mm × 99 mm (6.8' × 4.3' × 3.9') |
|
Weight |
Camera: 272 g (0.6 lb.) With package: 517 g (1.1 lb.) |
Protection Level |
IP66 |
Operating Condition |
-30 °C to 60 °C (-22 °F to 140 °F), humidity: 95% or less (non-condensing) |
Compression Standard |
|
H.264+ |
Main stream supports |
H.264 Type |
Baseline Profile/Main Profile |
Video Compression |
Main stream: H.264,Sub-stream: H.264/MJPEG, |
Video Bit Rate |
32 Kbps to 8 Mbps |
Model |
NVR-104MH-D/W |
Video/Audio Input |
|
IP Video Input |
4-ch |
Incoming/Outgoing Bandwidth |
50/40 Mbps |
Video/Audio Output |
|
HDMI/VGA Output |
1-ch, resolution: 1920 × 1080/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, 1024 ×768/60Hz |
Audio Output |
1-ch, RCA (linear, 1 KΩ) |
Decoding |
|
Recording Resolution |
4 M/3 M/1080p/1.3 M/720p |
Synchronous Playback |
4-ch |
Capacity |
2-ch@1080p / 1-ch@4 MP |
Hard Disk |
|
SATA |
1 SATA interface |
Capacity |
Up to 6 TB capacity for each disk |
Wireless Parameters |
|
Frequency Band |
2.4 GHz |
Antenna Structure |
2 × 2MIMO |
Transmission Speed |
144 Mbps |
Transmission Standard |
IEEE 802.11b/g/n |
External Interface |
|
Network Interface |
1, RJ45 10/100M Ethernet interface |
USB Interface |
Rear panel: 2 × USB 2.0 |
General |
|
Power Supply |
12 VDC |
Consumption (Without Hard Disk) |
≤ 12 W |
Working Temperature |
-10 °C to +55 °C (14 °F to 131 °F) |
Working Humidity |
10% to 90% |
Dimensions (W × D × H) |
260 × 246 × 48 mm |
Weight (Without Hard Disk) |
≤ 1 kg (2.2 lb) |
- + Hỗ trợ 2 Ăng-ten ngoài.
- + Tốc độ truyền dẫn: 144 Mbps.
- + Hỗ trợ 1 ổ cứng SATA với dung lượng lên tới 6TB.
- - Bảo hành: 24 tháng.