Hiện chưa có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn
Camera Dome hồng ngoại IP SONY SNC-EM602RC
Liên hệ
- Mã sản phẩm: SNC-EM602RC
- – Cổng mạng: 10BASE-T/ 100BASE-TX (RJ-45)
- – Hỗ trợ chức năng cấp nguồn qua mạng PoE (IEEE802.3 at)
- – Sản xuất tại Trung Quốc.
- – Bảo hành: 36 tháng.
Digitechjsc cam kết
100% sản phẩm chính hãng, đầy đủ CO, CQ
100% giá cạnh tranh so với thị trường
Chính sách bán hàng và bảo hành
Giao hàng trên toàn quốc
Hỗ trợ các đại lý và dự án
Bảo hành, đổi trả nhanh chóng
Hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp
Chính sách hậu mãi đầy hấp dẫn
Camera IP SONY Dome hồng ngoại SNC-EM602RC
– Cảm biến hình ảnh: 1/3 inch Exmor CMOS
– Chuẩn nén hình ảnh: H.264, JPEG
– Điểm ảnh: 1.3Megapixels
– Tốc độ tối đa khung hình: 30 hình/ giây
– Tỉ lệ S/N: Hơn 50dB (độ lợi 0dB)
– Tích hợp ống kính Varifocal
– Ống kính: f=3.0 đến 9.0 mm.
– Zoom quang: 3x; Zoom số: 4x; Zoom tocal: 12x
– Góc nhìn ngang: 105.2º đến 35.4º
– Góc nhìn dọc: 50.6º đến 17.8º
– Tầm quan sát camera hồng ngoại: 30 mét (20pcs)
– Chức năng quan sát Ngày và Đêm: True D/N
– Chức năng giảm nhiễu số: XDNR
– Chức năng chống ngược sáng: ViewDR, VE.
– Công nghệ phân tích hình ảnh thông minh “DEPA ADVANCE”
– Tiêu chuẩn chống va đập: IK10
– Tiêu chuẩn chống nước: IP66
– Hỗ trợ xem qua điện thoại di động Smart Phone: iPhone, iPad, Android
– Camera ip hỗ trợ giao thức: IPv4, TCP, UDP, ARP, ICMP, HTTP, DHCP, NTP, RTP/RTCP, RTSP hoặc TCP, SMTP, HTTP, IPv6, HTTPS, SNMP (v1, v2c, v3), SSL
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT |
|
Cảm biến hình ảnh |
1/3-type progressive scan Exmor CMOS |
Điềm ảnh |
1.3Megapixels |
Hệ thống tín hiệu |
NTSC/ PAL (Switchable) |
Hệ thống đồng bộ |
Internal synchronization |
Ánh sáng tối thiểu (50IRE) |
0.05 Lux (Color) (F1.2, View-DR OFF, AGC ON, 1/30s); 0 Lux (B/W) (khi bật hồng ngoại). |
Ánh sáng tối thiểu (30IRE) |
0.03 Lux (Color) (F1.2, View-DR OFF, AGC ON, 1/30s); 0 Lux (B/W) (khi bật hồng ngoại). |
Phạm vi Dynamic |
Tương đương với 130 dB với công nghệ View-DR |
Tỉ lệ S/N |
Hơn 50dB (độ lợi 0 dB) |
Độ lợi |
Auto |
Màn trập |
1/1s đến 1/10.000s |
Điều khiển Exposure |
Bù sáng, AGC, màn trập, IRIS |
Cân bằng ánh sáng trắng |
ATW, ATW-PRO, đèn huỳnh quang, đèn thủy ngân, đèn hơi natri, đèn Metal halide, LED trắng, |
Ống kính |
Tích hợp ống kính Varifocal |
Zoom dễ dàng |
Yes |
Tỉ lệ Zoom |
Zoom quang: 3x; Zoom số: 4x, Zoom tổng cộng: 12x |
Cài đặt cho tiêu cự dễ dàng |
Yes |
Góc nhìn Ngang |
93º đến 31.6º |
Góc nhìn Dọc |
50.6º đến 17.8º |
Ống kính tiêu cự |
f= 3.0 đến 9.0 mm |
F-Number |
F1.2 (Wide) đến F2.1 (Tele) |
Khoảng cách quan sát tối thiểu |
300mm |
Pan/Till/Rotation Angle (Manual) |
Pan: ±192º; Tilt: -7º đến +75º; Rotation: ± 99º |
Đèn chiếu sáng IR |
Yes (Chiều dài sóng: 850 nm (typical); IR LED 20 pieces) |
Khoảng cách làm việc IR |
30 m (50IRE) |
Day/ Night |
True D/N |
e-Flip |
Yes |
Wide-D |
View-DR |
Tone Correction |
Visibility Enhancer (VE) |
Noise Reduction |
XDNR |
Ổn định hình ảnh |
Yes |
Chế độ hình ảnh |
Yes |
Privacy Masking (number) |
20 |
Tiêu chuẩn va đập |
IK10 |
Tiêu chuẩn chống nước |
IP66 |
Ngôn ngữ |
English, Japanese, Chinese (đơn giản hóa), Chinese (truyền thống), French, Spanish, German, Italian, Korean, Portuguese, Russian, Arabic, Hindi, Vietnamese, Thai |
Hỗ trợ xem qua điện thoại di động Smart Phone |
Yes |
Độ phân giải hình ảnh |
1280 x 1024, 1280 x 960, 1024 x 768, 800 x 600, 720 x 576, 720 x 480, 704 x 576, 640 x 480, 352 x 288, 320 x 240 |
Chuẩn nén hình ảnh định dạng |
H.264, JPEG |
Tốc độ tối đa khung hình |
H.264: 30 hình/ giây(1280 x 1024); JPEG: 30 hình/ giây (1280 x 1024) |
Cài đặt tỉ lệ bit |
64 Kbps đến 32 Mbps |
Solid PTZ |
Yes |
Phân tích hình ảnh thông minh |
DEPA Advanced |
Chức năng phát hiện chuyển động thông minh |
Yes |
Bộ nhớ |
2GB |
Hỗ trợ trình duyệt Web |
Microsoft® Internet Explorer phiên bản 7.0, 8.0. 9.0, 10.0. Firefox phiên bản 19.02. Safari phiên bản 5.1. Google Chrome™ phiên bản 25.0 |
Hỗ trợ giao thức |
IPv4, TCP, UDP, ARP, ICMP, IGMP, HTTP, DHCP, NTP, IPv6, HTTPS, SNMP (v1, v2c, v3), SSL |
QoS |
DSCP |
Hỗ trợ luồng Multicast |
Yes |
Chuẩn |
ONVIF (Profile S) |
Chuẩn |
IEEE 802.1X |
Ngõ ra Video Analog |
No |
Setup cho ngõ ra Monitor Analog |
Phono jack x 1 |
Ngõ vào Line |
No |
Ngõ ra Line |
No |
Cổng mạng |
10BASE-T/100BASE-TX (RJ-45) |
Ngõ vào báo động (ngõ vào cảm ứng) |
No |
Ngõ ra báo động |
No |
Khe cắm thẻ nhớ |
No |
Nguồn điện |
IEEE802.3 at (hệ thống PoE/ PoE+) |
Công suất tiêu thụ |
Tối đa 17W (IEEE802.3at (PoE+), (heater enabled); 11W ((IEEE802.3at (PoE+), (heater disabled) |
Kích thước |
166 x 128 mm |
Trọng lượng |
1580g |
- – Cổng mạng: 10BASE-T/ 100BASE-TX (RJ-45)
- – Hỗ trợ chức năng cấp nguồn qua mạng PoE (IEEE802.3 at)
- – Sản xuất tại Trung Quốc.
- – Bảo hành: 36 tháng.