Hiện chưa có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn
Camera IP 2.0 Megapixel PANASONIC WV-U1132
Liên hệ
- Mã sản phẩm: WV-U1132
- - Nguồn hỗ trợ: PoE (IEEE802.3af) 4.3W.
- - Hỗ trợ chuẩn ONVIF G/T.
- - Tiêu chuẩn UL (UL60950-1), c-UL (CSA C22.2 No.60950-1), CE, IEC60950-1, FCC (Part15 ClassA), ICES003 ClassA, EN55032 ClassB, EN55024.
- - Xuất xứ: Trung Quốc.
- - Bảo hành: 12 tháng.
Digitechjsc cam kết
100% sản phẩm chính hãng, đầy đủ CO, CQ
100% giá cạnh tranh so với thị trường
Chính sách bán hàng và bảo hành
Giao hàng trên toàn quốc
Hỗ trợ các đại lý và dự án
Bảo hành, đổi trả nhanh chóng
Hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp
Chính sách hậu mãi đầy hấp dẫn
Camera IP PANASONIC 2.0 Megapixel WV-U1132
- Camera thân trong nhà Full HD Varifocal Lens.
- Độ phân giải: Full HD 1080p (30 khung hình/ giây).
- Chuẩn nén hình ảnh: H.265, Smart coding.
- Ống kính có động cơ và ống kính lấy nét có động cơ zoom 2,5x.
- Tiêu cự: 2.9 – 7.3 mm {1/8 - 9/32 inches}, F2.0 Motorized.
- Tầm nhìn ban đêm màu (0,006 đến 0,1 lx).
- Góc quan sát H: 44-102 deg. V: 24-56 deg.(16:9).
- Hỗ trợ tính năng iA (intelligent Auto).
- Camera quan sát hỗ trợ Super Dynamic 120dB.
- Hỗ trợ chế độ hành lang (xoay 90° hoặc 270°).
- Hỗ trợ thẻ nhớ SDXC/SDHC/SD max 64GB.
Đặc tính kỹ thuật
Model |
WV-U1132 |
Camera |
|
Image Sensor |
Approx. 1/3 type CMOS image sensor |
Minimum Illumination |
Color : 0.1 lx, BW: 0.04 lx |
White Balance |
ATW1/ ATW2/ AWC |
Maximum shutter |
[30fps mode] Max. 1/10000 s to Max. 16/30 s |
Intelligent Auto |
On/ Off |
Super Dynamic |
On/ Off, the level can be set in the range of 0 to 31 |
Dynamic Range |
Max.120 dB (Super Dynamic: On, Level: 31) |
Back light compensation / High light compensation |
BLC (Back light compensation)/ HLC (High light compensation)/ Off (only when Super dynamic/ Intelligent Auto: Off) |
Fog compensation |
On/ Off (only when Intelligent auto/ auto contrast adjust: Off) |
Maximum gain (AGC) |
The level can be set in the range of 0 to 11 |
Color/BW (ICR) |
Off/ On/ Auto1 (Normal)/ Auto2 (IR Light)/ Auto3 (SCC) |
Digital Noise Reduction |
The level can be set in the range of 0 to 255. |
Video Motion Detection (VMD) |
On/ Off, 4 areas available |
Privacy Zone |
On/ Off (up to 8 zones available) |
Image rotation |
0° (Off)/ 90°/ 180° (Upside-down)/ 270° |
Camera Title (OSD) |
On / Off Up to 20 characters (alphanumeric characters, marks) |
Lens |
|
Focal length |
2.9 mm – 7.3 mm{1/8inches-9/32inches} |
Optical zoom |
2.5x (Motorized zoom / Motorized focus) |
Extra optical zoom |
2.5x - 3.8x (when resolution is 1280x720) |
Digital (electronic) zoom |
Choose from 3 levels of x1, x2, x4 |
Angular Field of View |
[16 : 9 mode] |
Maximum Aperture Ratio |
1 : 2.0 (WIDE) – 1 : 3.0 (TELE) |
Focusing Range |
1 m {39-3/8 inches} – ∞ |
Browser GUI |
|
Camera Control |
Brightness |
GUI / Setup Menu Language |
English, Italian, French, German, Spanish, Portuguese, Russian, |
Network |
|
Network IF |
10Base-T / 100Base-TX, RJ45 connector |
Resolution H.265 |
[16 : 9 mode] 1920×1080, 1280×720, 640×360, 320×180 |
H.265 |
Transmission Mode: Constant bit rate / VBR / Frame rate / Best effort |
Transmission Type: Unicast / Multicast |
|
JPEG |
Image Quality: 10 steps |
Smart Coding |
GOP(Group of pictures) control: |
Network |
|
Supported Protocol |
IPv6 : TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, SMTP, DNS, NTP, SNMP, DHCPv6, RTP, MLD, ICMP, ARP, IEEE 802.1X, DiffServ |
No. of Simultaneous Users |
Up to 14 users (Depends on network conditions) |
SDXC/SDHC/SD Memory Card (Option) |
H.265 recording: |
Mobile Terminal Compatibility |
iPad, iPhone, Android terminals |
Alarm |
|
Alarm Source |
VMD alarm, SCD alarm, Command alarm |
Alarm Actions |
SDXC/SDHC/SD memory recording, E-mail notification, HTTP alarm notification Indication on browser, Panasonic alarm protocol output |
General |
|
Safety |
UL (UL60950-1), c-UL (CSA C22.2 No.60950-1), CE, IEC60950-1 |
EMC |
FCC (Part15 ClassA), ICES003 ClassA, EN55032 ClassB, EN55024 |
Power Source and Power Consumption |
PoE (IEEE802.3af compliant) Device: |
Ambient Operating Temperature |
-10 °C to +50 °C (+14 °F to +122 °F) |
Ambient Operating Humidity |
10 to 90 % (no condensation) |
Dimensions |
59 mm (W) x 49 mm (H) x 116 mm (D) |
Mass (approx.) |
155 g { 0.34 lbs.} |
Finish |
Main body: PC / ABS resin, i-PRO white |
- - Nguồn hỗ trợ: PoE (IEEE802.3af) 4.3W.
- - Hỗ trợ chuẩn ONVIF G/T.
- - Tiêu chuẩn UL (UL60950-1), c-UL (CSA C22.2 No.60950-1), CE, IEC60950-1, FCC (Part15 ClassA), ICES003 ClassA, EN55032 ClassB, EN55024.
- - Xuất xứ: Trung Quốc.
- - Bảo hành: 12 tháng.