Hiện chưa có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn
Camera IP Acusense 4.0 hồng ngoại 4.0 Megapixel HIKVISION DS-2CD2043G2-IU
Liên hệ
- Mã sản phẩm: DS-2CD2043G2-IU
- - Chức năng HLC (High Light Compensation).
- - Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- - Nguồn điện: 12VDC ± 25%/ PoE: (802.3af, 36V to 57V), Class 3.
- - Bảo hành: 24 tháng.
Digitechjsc cam kết
100% sản phẩm chính hãng, đầy đủ CO, CQ
100% giá cạnh tranh so với thị trường
Chính sách bán hàng và bảo hành
Giao hàng trên toàn quốc
Hỗ trợ các đại lý và dự án
Bảo hành, đổi trả nhanh chóng
Hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp
Chính sách hậu mãi đầy hấp dẫn
Camera IP HIKVISION Acusense 4.0 hồng ngoại 4.0 Megapixel DS-2CD2043G2-IU
- HIKVISION DS-2CD2043G2-IU là dòng camera IP Acusense 4.0 hồng ngoại 4.0 Megapixel.
- Cảm biến hình ảnh: 1/3-inch Progressive Scan CMOS.
- Độ phân giải: 4.0 Megapixel.
- Ống kính: 4mm (2.8/6mm tùy chọn).
- Độ nhạy sáng: Color: 0.005 Lux @ (F1.6, AGC ON), 0 Lux with IR on.
- Chuẩn nén hình ảnh: H.265+, H.265, H.264+, H.264.
- Tầm quan sát hồng ngoại: 40 mét.
- Hỗ trợ MicroSD/SDHC/SDXC card, dung lượng lên đến 256GB.
- Tích hợp micro thu âm.
- Chức năng chống ngược sáng 120dB WDR.
- Chức năng chống báo động giả bằng cách phân biệt được người, xe với các yếu tố gây báo động giả khác (như vật nuôi, lá cây,...).
- Chức năng lọc nhiễu kỹ thuật số 3D DNR.
- Chức chống ngược sáng BLC (BackLight Compensation).
Đặc tính kỹ thuật
Model |
DS-2CD2043G2-IU |
Image Sensor |
1/3-inch Progressive Scan CMOS |
Min. Illumination |
Color: 0.005 Lux @ (F1.6, AGC ON), 0 Lux with IR on |
Shutter Speed |
1/3 s to 1/100.000 s |
Slow Shutter |
Yes |
P/N |
P/N |
Wide Dynamic Range |
120 dB |
Day & Night |
ICR Cut |
Angle Adjustment |
Pan: 0° to 360°, tilt: 0° to 90°, rotate: 0° to 360° |
Lens |
|
Lens Type & FOV |
2.8 mm, horizontal FOV 103°, vertical FOV 55°, diagonal FOV 122° |
Aperture |
F1.6 |
Lens Mount |
M12 |
DORI |
|
DORI |
2.8 mm: D: 67 m, O: 26 m, R: 13 m, I: 6 m |
Illuminator |
|
IR Range |
Up to 40 m |
Wavelength |
850 nm |
Video |
|
Max. Resolution |
2688 × 1520 |
Main Stream |
50Hz: 25fps (2688 × 1520, 1920 × 1080, 1280 × 720) |
Sub Stream |
50Hz: 25 fps (640 × 480, 640 × 360) |
Third Stream |
50Hz: 25 fps (1280 × 720, 640 × 480, 640 × 360) |
Video Compression |
Main stream: H.265/H.264/H.264+/H.265+ |
Video Bit Rate |
32 Kbps to 8 Mbps |
H.264 Type |
Baseline Profile/Main Profile/High Profile |
H.265 Type |
Main Profile |
H.264+ |
Main Stream supports |
H.265+ |
Main Stream supports |
Bit Rate Control |
CBR/VBR |
Scalable Video Coding (SVC) |
Yes |
Region of Interest (ROI) |
1 fixed region for main stream and sub-stream |
Audio |
|
Environment Noise Filtering |
Yes |
Audio Sampling Rate |
8 kHz/16 kHz/32 kHz/44.1 kHz/48 kHz |
Audio Compression |
G.711ulaw/G.711alaw/G.722.1/G.726/MP2L2/PCM/MP3/AAC |
Audio Bit Rate |
64Kbps(G.711ulaw/G.711alaw)/16Kbps(G.722.1)/16Kbps(G.726)/16Kbps-64Kbps(AAC) |
Network |
|
Simultaneous Live View |
Up to 6 channels |
API |
Open Network Video Interface (Profile S, Profile G), ISAPI, SDK |
Protocols |
TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, NTP, UPnP, SMTP, IGMP, 802.1X, QoS, IPv6, UDP, Bonjour, SSL/TLS, PPPoE |
User/Host |
Up to 32 users. 3 user levels: administrator, operator and user |
Security |
Password protection, complicated password, HTTPS encryption, IP address filter, Security Audit Log, basic and digest authentication for HTTP/HTTPS, TLS 1.1/1.2, WSSE and digest authentication for Open Network Video Interface |
Network Storage |
MicroSD/SDHC/SDXC card (256 GB) local storage, and NAS(NFS, SMB/CIFS), auto network replenishment (ANR) |
Client |
iVMS-4200, Hik-Connect, Hik-Central |
Web Browser |
Plug-in required live view: IE 10, IE 11 |
Image |
|
Day/Night Switch |
Day, Night, Auto, Schedule |
Image Enhancement |
BLC, HLC, 3D DNR |
Image Parameters Switch |
Yes |
Image Settings |
Rotate, mirror, privacy mask, saturation, brightness, contrast, sharpness, gain, white balance adjustable by client software or web browser |
Interface |
|
Built-in Microphone |
Yes |
On-board Storage |
Built-in micro SD, up to 256 GB |
Hardware Reset |
Yes |
Communication Interface |
1 RJ45 10M/100M self-adaptive Ethernet port |
Event |
|
Basic Event |
Motion detection (human and vehicle targets classification), video tampering alarm, exception |
Face Detection |
Yes |
Deep Learning Function |
|
Perimeter Protection |
Line crossing detection, intrusion detection |
General |
|
Linkage Method |
Upload to FTP/memory card/NAS, notify surveillance center, trigger record, trigger capture |
Web Client Language |
33 languages |
General Function |
Anti-flicker, heartbeat, password reset via e-mail, pixel counter |
Storage Conditions |
-30 °C to 60 °C (-22 °F to 140 °F). Humidity 95% or less (non-condensing) |
Startup and Operating Conditions |
-30 °C to 60 °C (-22 °F to 140 °F). Humidity 95% or less (non-condensing) |
Power Supply |
12 VDC ± 25%, reverse polarity protection |
Power Consumption and Current |
12 VDC, 0.5 A, max. 6 W |
Power Interface |
Ø 5.5 mm coaxial power plug |
Camera Dimension |
Ø70 × 161.7 mm |
Package Dimension |
216 × 121 × 118 mm |
Camera Weight |
Approx. 490 g |
With Package Weight |
Approx. 724 g |
Approval |
|
EMC |
FCC (47 CFR Part 15, Subpart B); CE-EMC (EN 55032: 2015, EN 61000-3-2: 2014, EN 61000-3-3: 2013, EN 50130-4: 2011 +A1: 2014); RCM (AS/NZS CISPR 32: 2015); IC (ICES-003: Issue 6, 2016); KC (KN 32: 2015, KN 35: 2015) |
Safety |
UL (UL 60950-1); CB (IEC 60950-1:2005 + Am 1:2009 + Am 2:2013); CE-LVD (EN 60950-1:2005 + Am 1:2009 + Am 2:2013); BIS (IS 13252 (Part 1):2010+A1:2013+A2:2015) |
Environment |
CE-RoHS (2011/65/EU); WEEE (2012/19/EU); Reach (Regulation (EC) No 1907/2006) |
Protection |
IP67 (IEC 60529-2013) |
- - Chức năng HLC (High Light Compensation).
- - Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- - Nguồn điện: 12VDC ± 25%/ PoE: (802.3af, 36V to 57V), Class 3.
- - Bảo hành: 24 tháng.