Hiện chưa có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn
Camera IP Acusense 4.0 hồng ngoại 6.0 Megapixel HIKVISION DS-2CD2T63G2-2I
Liên hệ
- Mã sản phẩm: DS-2CD2T63G2-2I
- - Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- - Nguồn điện: 12VDC ± 25%/ PoE: 802.3af, Class 3.
- - Bảo hành: 24 tháng.
Digitechjsc cam kết
100% sản phẩm chính hãng, đầy đủ CO, CQ
100% giá cạnh tranh so với thị trường
Chính sách bán hàng và bảo hành
Giao hàng trên toàn quốc
Hỗ trợ các đại lý và dự án
Bảo hành, đổi trả nhanh chóng
Hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp
Chính sách hậu mãi đầy hấp dẫn
Camera IP HIKVISION Acusense 4.0 hồng ngoại 6.0 Megapixel DS-2CD2T63G2-2I
- HIKVISION DS-2CD2T63G2-2I là dòng camera IP Acusense 4.0 hồng ngoại 6.0 Megapixel.
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.8-inch Progressive Scan CMOS.
- Độ phân giải: 6.0 Megapixel.
- Ống kính: 4mm (2.8/6mm tùy chọn).
- Độ nhạy sáng: Color: 0.005 Lux @ (F1.6, AGC ON), 0 Lux with IR on.
- Chuẩn nén hình ảnh: H.265+, H.265, H.264+, H.264.
- Tầm quan sát hồng ngoại: 60 mét.
- Hỗ trợ thẻ nhớ micro SD, dung lượng lên đến 256GB.
- Chức năng chống ngược sáng 120dB WDR.
- Chức năng chống báo động giả bằng cách phân biệt được người, xe với các yếu tố gây báo động giả khác (như vật nuôi, lá cây,...).
- Chức năng lọc nhiễu kỹ thuật số 3D DNR.
- Chức chống ngược sáng BLC (BackLight Compensation).
- Chức năng HLC (High Light Compensation).
- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- Nguồn điện: 12VDC ± 25%/ PoE: 802.3af, Class 3.
Đặc tính kỹ thuật
Model |
DS-2CD2T63G2-2I |
Camera |
|
Image Sensor |
1/2.8-inchProgressive Scan CMOS |
Min. Illumination |
Color: 0.005 Lux @ (F1.6, AGC ON), B/W: 0 Lux with IR |
Shutter Speed |
1/3 s to 1/100,000 s |
Slow Shutter |
Yes |
P/N |
P/N |
Wide Dynamic Range |
120 dB |
Day & Night |
IR cut filter |
Angle Adjustment |
Pan: 0° to 360°, tilt: 0° to 90°, rotate: 0° to 360° |
Lens |
|
Lens Type |
Fixed lens, 2.8, 4, and 6 mm optional |
Focal Length & FOV |
2.8 mm, horizontal FOV 107°, vertical FOV 57°, diagonal FOV 128° |
Lens Mount |
M12 |
Iris Type |
Fixed |
Aperture |
F1.6 |
DORI |
|
DORI |
2.8 mm: D: 73 m, O: 29 m, R: 15 m, I: 7 m |
Illuminator |
|
Supplement Light Type |
IR |
Smart Supplement Light |
Yes |
IR Wavelength |
850 nm |
IR Range |
Up to 60 m |
Video |
|
Max. Resolution |
3200 × 1800 |
Main Stream |
50 Hz: 20 fps (3200 × 1800) |
Sub Stream |
50 Hz: 25 fps (640 × 480, 640 × 360) |
Third Stream |
50 Hz: 10 fps (1920 × 1080, 1280 × 720, 640 × 480, 640 × 360) |
Video Compression |
Main stream: H.265/H.264/H.264+/H.265+ |
Video Bit Rate |
32 Kbps to 16 Mbps |
H.264 Type |
Baseline Profile/Main Profile/High Profile |
H.265 Type |
Main Profile |
H.264+ |
Main stream supports |
H.265+ |
Main stream supports |
Bit Rate Control |
CBR/VBR |
Scalable Video Coding (SVC) |
H.264 and H.265 encoding |
Region of Interest (ROI) |
1 fixed region for main stream and sub-stream |
Network |
|
Protocols |
TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, NTP, UPnP, SMTP, IGMP, 802.1X, QoS, IPv4, IPv6, UDP, Bonjour, SSL/TLS, PPPoE, SNMP |
Simultaneous Live View |
Up to 6 channels |
API |
Open Network Video Interface (Profile S, Profile G), ISAPI, SDK |
User/Host |
Up to 32 users. 3 user levels: administrator, operator and user |
Security |
Password protection, complicated password, HTTPS encryption, IP address filter, Security Audit Log, basic and digest authentication for HTTP/HTTPS, TLS 1.1/1.2, WSSE and digest authentication for Open Network Video Interface |
Network Storage |
NAS (NFS, SMB/CIFS), auto network replenishment (ANR) |
Client |
iVMS-4200, Hik-Connect, Hik-Central |
Web Browser |
Plug-in required live view: IE 10, IE 11 |
Image |
|
Image Parameters Switch |
Yes |
Image Settings |
Rotate, mirror, privacy mask, saturation, brightness, contrast, sharpness, gain, white balance adjustable by client software or web browser |
Day/Night Switch |
Day, Night, Auto, Schedule |
Image Enhancement |
BLC, HLC, 3D DNR |
SNR |
≥ 52 dB |
Interface |
|
Ethernet Interface |
1 RJ45 10 M/100 M self-adaptive Ethernet port |
On-board Storage |
Built-in memory card slot, support micro SD card, up to 256 GB |
Hardware Reset |
Yes |
Event |
|
Basic Event |
Motion detection (human and vehicle targets classification), video tampering alarm, exception |
Face Detection |
Yes |
Deep Learning Function |
|
Perimeter Protection |
Line crossing detection, intrusion detection |
General |
|
Linkage Method |
Upload to FTP/memory card/NAS, notify surveillance center, trigger recording, trigger capture, send email |
Camera Material |
Aluminum alloy body |
Camera Dimension |
Ø105 mm × 293 mm |
Package Dimension |
386 mm× 156 mm × 155 mm |
Camera Weight |
Approx. 1065 g (2.4 lb.) |
With Package Weight |
Approx. 1560 g (3.5 lb.) |
Storage Conditions |
-30 °C to 60 °C (-22 °F to 140 °F). Humidity 95% or less (non-condensing) |
Startup and Operating Conditions |
-30 °C to 60 °C (-22 °F to 140 °F). Humidity 95% or less (non-condensing) |
Web Client Language |
33 languages |
General Function |
Anti-flicker, heartbeat, password reset via email, pixel counter |
Firmware Version |
V5.5.113 |
Software Reset |
Yes |
Power Consumption and Current |
12 VDC, 0.67 A, max. 8.0W |
Power Supply |
12 VDC ± 25%, reverse polarity protection |
Power Interface |
Ø5.5 mm coaxial power plug |
Approval |
|
EMC |
FCC (47 CFR Part 15, Subpart B); CE-EMC (EN 55032: 2015, EN 61000-3-2: 2014, EN 61000-3-3: 2013, EN 50130-4: 2011 +A1: 2014); RCM (AS/NZS CISPR 32: 2015); IC (ICES-003: Issue 6, 2016); KC (KN 32: 2015, KN 35: 2015) |
Safety |
UL (UL 60950-1); CB (IEC 60950-1:2005 + Am 1:2009 + Am 2:2013); CE-LVD (EN 60950-1:2005 + Am 1:2009 + Am 2:2013) |
Environment |
CE-RoHS (2011/65/EU); WEEE (2012/19/EU); Reach (Regulation (EC) No 1907/2006) |
Protection |
IP67 (IEC 60529-2013) |
- - Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- - Nguồn điện: 12VDC ± 25%/ PoE: 802.3af, Class 3.
- - Bảo hành: 24 tháng.