Hiện chưa có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn
Camera IP COLORVU LITE 2.0 Megapixel HILOOK IPC-B129H
Liên hệ
- Mã sản phẩm: IPC-B129H
- - Hỗ trợ chức năng cấp nguồn qua Ethernet PoE.
- - Nguồn điện: DC12V.
- - Bảo hành: 24 tháng.
Digitechjsc cam kết
100% sản phẩm chính hãng, đầy đủ CO, CQ
100% giá cạnh tranh so với thị trường
Chính sách bán hàng và bảo hành
Giao hàng trên toàn quốc
Hỗ trợ các đại lý và dự án
Bảo hành, đổi trả nhanh chóng
Hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp
Chính sách hậu mãi đầy hấp dẫn
Camera IP HILOOK COLORVU LITE 2.0 Megapixel IPC-B129H
- Camera IP COLORVU LITE 2.0 Megapixel HILOOK IPC-B129H cho hình ảnh màu sắc 24/7.
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.8-inch Progressive Scan CMOS.
- Độ phân giải: 2.0 Megapixel.
- Chuẩn nén hình ảnh: H.265+/H.265/H.264+/H.264.
- Độ nhạy sáng: 0.001 Lux @ (F1.0, AGC ON) (Color).
- Ống kính: 4mm.
- Tầm xa chiếu sáng sử dụng ánh sáng trắng 30 mét.
- Hỗ trợ chức năng chống ngược sáng Digital WDR.
- Chức năng giảm nhiễu số 3D DNR.
- Chức năng bù ngược sáng BLC.
- Hỗ trợ chức năng HLC (High Light Compensation).
- Tính năng phát hiện chuyển động.
- Hỗ trợ giám sát bằng ứng dụng HiLook trên điện thoại.
- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (camera thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
Đặc tính kỹ thuật
Model |
IPC-B129H |
Camera |
|
Image Sensor |
1/2.8-inch Progressive Scan CMOS |
Min. Illumination |
Color: 0.001 Lux @ (F1.0, AGC ON) |
Shutter Speed |
1/3s to 1/100,000s |
Angle Adjustment |
Pan: 0° to 360°, tilt: 0° to 180°, rotate: 0° to 360° |
Slow Shutter |
Yes |
P/N |
P/N |
Wide Dynamic Range |
Digital WDR |
Lens |
|
Lens Type & FOV |
2.8 mm, horizontal FOV 107°, vertical FOV 56°, diagonal FOV 127° |
Aperture |
F1.0 |
Lens Mount |
M12 |
Aperture Type |
Fixed |
Depth of Focus |
2.8 mm: 1.7 m to ∞ |
Illuminator |
|
Smart Supplement Light |
Yes |
Supplement Light |
White |
White Light Range |
Up to 30 m |
Video |
|
Main Stream |
50Hz: 25fps (1920 × 1080, 1280 × 960, 1280 × 720) |
Sub Stream |
50Hz: 25fps (640 × 480, 640 × 360, 320 × 240) |
Video Compression |
Main stream: H.265+/H.265/H.264+/H.264 |
Video Bit Rate |
32 Kbps to 8 Mbps |
H.264 Type |
BaseLine Profile/Main Profile/High Profile |
H.265 Type |
Main Profile |
Region of Interest (ROI) |
1 fixed region for main stream |
Network |
|
Simultaneous Live View |
Up to 6 channels |
API |
ONVIF (PROFILE S, PROFILE G), ISAPI, SDK |
Protocols |
TCP/IP, ICMP, HTTP, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, RTCP, NTP, UPnP, SMTP, IGMP, QoS, IPv6, UDP, Bonjour, SSL/TLS |
User/Host |
Up to 32 users. 3 user levels: administrator, operator and user |
Security |
Password protection, complicated password, HTTPS encryption, IP address filter, security audit log, basic and digest authentication for HTTP/HTTPS, TLS 1.2, WSSE and digest authentication for ONVIF |
Client |
HiLookVision PC Client, HiLookVision App |
Web Browser |
Plug-in required live view: IE8, IE9, IE10, IE11 |
Image |
|
Day/Night Switch |
Day, Night, Auto, Schedule |
Image Enhancement |
BLC, HLC, 3D DNR |
Image Settings |
Rotate mode, saturation, brightness, contrast, sharpness, gain, white balance adjustable by client software or web browser |
Interface |
|
Communication Interface |
1 RJ45 10M/100M self-adaptive Ethernet port |
Intelligent (Traditional Algorithm) |
|
Basic Event |
Motion detection, exception (illegal login) |
General |
|
Linkage Method |
Upload to FTP/NAS/memory card, notify surveillance center, send email, trigger recording, trigger capture |
Web Client Language |
English |
General Function |
Anti-flicker, heartbeat, mirror, privacy masks, flash log, password reset via e-mail, pixel counter |
Software Reset |
Reset via web browser and client software |
Storage Conditions |
-30 °C to 60 °C (-22 °F to 140 °F). Humidity 95% or less (non-condensing) |
Startup and Operating Conditions |
-30 °C to 60 °C (-22 °F to 140 °F). Humidity 95% or less (non-condensing) |
Power Supply |
12 VDC ± 25%, PoE: 802.3af, Type 1 Class 3, reverse polarity protection |
Power Consumption and Current |
12 VDC, 0.30 A, max. 3.6 W |
Power Interface |
Ø5.5 mm coaxial power plug |
Material |
Metal |
Camera Dimension |
57.7 × 62 × 152 mm |
Package Dimension |
172 × 104 × 80 mm |
Camera Weight |
Approx. 310 g (0.7 lb.) |
With Package Weight |
Approx. 430 g |
Approval |
|
EMC |
FCC (47 CFR Part 15, Subpart B); CE-EMC (EN 55032: 2015, EN 61000-3-2: 2014, EN 61000-3-3: 2013, EN 50130-4: 2011 +A1: 2014); RCM (AS/NZS CISPR 32: 2015); IC (ICES-003: Issue 6, 2016); KC (KN 32: 2015, KN 35: 2015) |
Safety |
UL (UL 60950-1); CB (IEC 60950-1:2005 + Am 1:2009 + Am 2:2013); CE-LVD (EN 60950-1:2005 + Am 1:2009 + Am 2:2013) |
Environment |
CE-RoHS (2011/65/EU); WEEE (2012/19/EU); Reach (Regulation (EC) No 1907/2006) |
Protection |
Ingression protection: IP67 (IEC 60529-2013) |
- - Hỗ trợ chức năng cấp nguồn qua Ethernet PoE.
- - Nguồn điện: DC12V.
- - Bảo hành: 24 tháng.