Giỏ hàng của tôi (0)
Hiện chưa có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn
Camera IP Cube hồng ngoại 4.0 Megapixel HIKVISION DS-2CD2443G0-I
Liên hệ
- Mã sản phẩm: DS-2CD2443G0-I
- - Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE.
- - Kích thước: 102.8×65.2×32.6mm.
- - Trọng lượng: 128g.
Digitechjsc cam kết
100% sản phẩm chính hãng, đầy đủ CO, CQ
100% giá cạnh tranh so với thị trường
Chính sách bán hàng và bảo hành
Giao hàng trên toàn quốc
Hỗ trợ các đại lý và dự án
Bảo hành, đổi trả nhanh chóng
Hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp
Chính sách hậu mãi đầy hấp dẫn
Camera IP HIKVISION Cube hồng ngoại 4.0 Megapixel DS-2CD2443G0-I
- Cảm biến hình ảnh: 1/3 inch Progressive Scan CMOS.
- Độ phân giải: 4.0 Megapixel (2688 × 1520@25fps).
- Ống kính cố định: 2.8mm.
- Độ nhạy sáng: 0.01Lux@F1.2.
- Tầm quan sát hồng ngoại: 10 mét.
- Cảm biến chính xác PIR phát hiện cơ thể người (10 mét).
- Chức năng chống ngược sáng WDR 120dB.
- Chức năng điều chỉnh độ lợi AGC.
- Chức năng giảm nhiễu số 3D-DNR.
- Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ microSD 128GB (max).
- Chức năng phát hiện khuôn mặt.
- Tích hợp âm thanh 2 chiều.
- Nguồn điện: 12VDC.
Đặc tính kỹ thuật
- Cảm biến hình ảnh: 1/3 inch Progressive Scan CMOS.
- Độ phân giải: 4.0 Megapixel (2688 × 1520@25fps).
- Ống kính cố định: 2.8mm.
- Độ nhạy sáng: 0.01Lux@F1.2.
- Tầm quan sát hồng ngoại: 10 mét.
- Cảm biến chính xác PIR phát hiện cơ thể người (10 mét).
- Chức năng chống ngược sáng WDR 120dB.
- Chức năng điều chỉnh độ lợi AGC.
- Chức năng giảm nhiễu số 3D-DNR.
- Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ microSD 128GB (max).
- Chức năng phát hiện khuôn mặt.
- Tích hợp âm thanh 2 chiều.
- Nguồn điện: 12VDC.
Đặc tính kỹ thuật
Model | DS-2CD2443G0-I |
Camera | |
Image Sensor | 1/3 inch Progressive Scan CMOS |
Min. Illumination | Color: 0.01 Lux @ (F1.2, AGC ON), 0.018 lux @(F1.6, AGC ON), 0 lux with IR |
Shutter Speed | 1/3 s to 1/100,000 s |
Slow Shutter | Yes |
Wide Dynamic Range | 120dB |
Day & Night | IR Cut Filter |
Angle Adjustment | Pan: 0° to 360°, tilt: 0° to 90°, rotate: 0° to 360° |
Lens | |
Lens Type | 2.8/4 mm |
FOV | 2.8 mm, horizontal FOV: 98°, vertical FOV: 55°, diagonal FOV: 114°,4 mm, horizontal FOV: 78°, vertical FOV: 42°, diagonal FOV: 93° |
Aperture | F1.6 |
Lens Mount | M12 |
Illuminator | |
IR Range | 10m |
Wavelength | 850nm |
Video | |
Max. Resolution | 2688 × 1520 |
Main Stream | 50Hz:25fps (2688 × 1520, 2560 × 1440, 2304 × 1296, 1920 × 1080, 1280 × 720) |
60Hz: 30fps (2688 × 1520, 2560 × 1440, 2304 × 1296, 1920 × 1080, 1280 × 720) | |
Sub-Stream | 50Hz: 25fps (640 × 480, 640 × 360, 320 × 240),60Hz: 30fps (640 × 480, 640 × 360, 320 × 240) |
Third Stream | 50Hz: 25fps (1280 × 720, 640 × 360, 352 × 288),60Hz: 30fps (1280 × 720, 640 × 360, 352 × 240) |
Video Compression | Main stream: H.265/H.264,Sub-stream: H.265/H.264/MJPEG, Third stream: H.265/H.264 |
Video Bit Rate | 32 Kbps to 16 Mbps |
H.264 Type | Main Profile/High Profile |
H.265 Type | Main Profile |
H.264+ | Main stream supports |
H.265+ | Main stream supports |
Scalable Video Coding (SVC) | Support H.264 and H.265 encoding |
Audio | |
Environment Noise Filtering | Yes |
Audio Sampling Rate | 8kHz/16kHz/32kHz/44.1kHZ/48kHz |
Audio Compression | G722.1/G711ulaw/G711alaw/G726/MP2L2/PCM |
Audio Bit Rate | 64Kbps(G.711)/16Kbps(G.722.1)/16Kbps(G.726)/32-160Kbps(MP2L2) |
Network | |
Simultaneous Live View | Up to 6 channels |
API | ONVIF (PROFILE S, PROFILE G), ISAPI |
Protocols | TCP/IP, UDP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, RTCP, PPPoE, NTP, UPnP, SMTP, SNMP, IGMP, 802.1X, QoS, IPv6, UDP, Bonjour, SSL/TLS |
User/Host | Up to 32 users,3 levels: Administrator, Operator and User |
Network Storage | Support Micro SD/SDHC/SDXC card (128G), local storage and NAS (NFS,SMB/CIFS), ANR |
Client | iVMS-4200, Hik-Connect, iVMS-5200, iVMS-4500 |
Web Browser | Plug-in required live view:,IE8+, Chrome 41.0-44, Firefox 30.0-51, Safari 8.0-11,Plug-in free live view:, Chrome 45.0+, Firefox 52.0+ |
Alarm Trigger | Motion detection, video tampering, network disconnected, IP address conflict, HDD full, HDD error, PIR, illegal login |
Image | |
Day/Night Switch | Day/Night/Auto/Schedule |
DNR | 3D DNR |
Image Enhancement | BLC/3D DNR/HLC |
Image Settings | Rotate mode, saturation, brightness, contrast, sharpness and white balance adjustable by client software or web browser |
PIR | |
PIR Angle | Horizontal: 90°, Vertical: 80° |
PIR Range | 10 m |
Interface | |
Audio | 1 built-in mic, 1 built-in speaker, mono sound |
On-Board Storage | Built-in Micro SD/SDHC/SDXC slot, up to 128G |
Hardware Reset | Yes |
Communication Interface | 1 RJ45 10M/100M self-adaptive Ethernet port |
Event | |
Basic Event | Motion detection, video tampering alarm, exception (network disconnected, IP address conflict, illegal login, HDD full, HDD error) |
Smart Event | Line crossing detection, intrusion detection, face detection |
Face Detection | Yes |
General | |
Linkage Method | Trigger recording: memory card, network storage, pre-record and post-record Trigger captured pictures uploading: FTP, HTTP, NAS, Email Trigger notification: HTTP, ISAPI, Email |
Firmware Version | 5.6.3 |
General Function | One-key reset, anti-flicker, three streams, heartbeat, mirror, password protection, privacy mask, watermark, IP address filter |
Startup And Operating Conditions | -10 °C to +40 °C (14 °F to +104 °F), Humidity 95% or less (non-condensing) |
Power Supply | 12VDC ± 25%, PoE (802.3af, class 3) |
Power Consumption And Current | 12VDC, 0.5 A, max. 6 W, Φ 5.5 mm coaxial plug power, PoE (802.3af, 36 V to 57 V), 0.2 A to 0.1 A, max. 7 W |
Dimension | 102.8 mm × 65.2 mm × 32.6 mm (4.1' × 2.6' × 1.3') |
Weight | Approx. 128 g (0.3 lb.) |
- - Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE.
- - Kích thước: 102.8×65.2×32.6mm.
- - Trọng lượng: 128g.