Giỏ hàng của tôi (0)
Hiện chưa có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn
Camera IP Dome 8.0 Megapixel PANASONIC WV-X8570N
Liên hệ
- Mã sản phẩm: WV-X8570N
- - Tiêu chuấn chống va đập: IK10.
- - Nguồn điện: PoE (IEEE802.3af compliant) Device: DC 48V-265 mA/Approx. 12.95 W (Class 0 device).
- - Xuất xứ: Trung Quốc.
- - Bảo hành: 12 tháng.
Digitechjsc cam kết
100% sản phẩm chính hãng, đầy đủ CO, CQ
100% giá cạnh tranh so với thị trường
Chính sách bán hàng và bảo hành
Giao hàng trên toàn quốc
Hỗ trợ các đại lý và dự án
Bảo hành, đổi trả nhanh chóng
Hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp
Chính sách hậu mãi đầy hấp dẫn
Camera IP PANASONIC Dome 8.0 Megapixel WV-X8570N
- Cảm biến hình ảnh: 1/1.8 type CMOS image sensor.
- Độ phân giải camera ip: 8.0 Megapixel.
- Tốc độ khung hình: 15 fps.
- Ống kính: 4.6mm.
- Độ nhạy sáng tối thiểu: Color: 0.12 lx, BW: 0.05 lx.
- Chuẩn nén hình ảnh: H.265/ H.264/ JPEG.
- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
Đặc tính kỹ thuật
- Cảm biến hình ảnh: 1/1.8 type CMOS image sensor.
- Độ phân giải camera ip: 8.0 Megapixel.
- Tốc độ khung hình: 15 fps.
- Ống kính: 4.6mm.
- Độ nhạy sáng tối thiểu: Color: 0.12 lx, BW: 0.05 lx.
- Chuẩn nén hình ảnh: H.265/ H.264/ JPEG.
- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
Đặc tính kỹ thuật
Model | WV-X8570N |
Camera | |
Image Sensor | 1/1.8 type CMOS image sensor |
Minimum Illumination | - Color: 0.12 lx, BW: 0.05 lx (F1.6, Maximum shutter: Off (1/30s), AGC: 11) - Color: 0.008 lx, BW: 0.003 lx (F1.6, Maximum shutter: max. 16/30s, AGC: 11) |
Intelligent Auto | On/ Off |
Maximum shutter | Max.1/10000s to Max.16/30s |
Super Dynamic | On/ Off, the level can be set in the range of 0 to 31. |
Dynamic Range | Max.108 dB typ. (Super Dynamic: On, level: 31) |
Image Settings | Gain (AGC), White balance |
Image Compensation | Adaptive black stretch, Back light compensation (BLC), High light compensation (HLC), Fog compensation, Digital noise reduction |
Color/BW (ICR) | Off / On/ Auto1 (Normal)/ Auto2 (IR Light)/ Auto3 (SCC) |
Video Motion Detection (VMD) | On/ Off, 4 areas available |
Privacy Zone | On/ Off (up to 8 zones available) |
Upside-down | On/ Off |
Camera Title (OSD) | On/ Off Up to 20 characters (alphanumeric characters, marks) |
Adjusting angle | Camera 1, 2, 3: Horizontal (PAN) angle : 360 ° Vertical (TILT) angle : +30 ° to + 80 ° Azimuth (YAW) angle : ±50 ° Camera 4: Horizontal (PAN) angle : 360 ° Vertical (TILT) angle : –15 ° to + 80 ° Azimuth (YAW) angle : ±50 ° *The above is the adjustable range of a single camera. The adjustable range of each camera varies according to the positional relationship with other cameras. |
Lens | |
Zoom Ratio | 1 x Optical |
Digital (electronic) zoom | Choose from 3 levels of x1, x2, x4 |
Focal length | 4.6 mm {3/16 inches} |
Maximum Aperture Ratio | 1 : 1.6 |
Focus range | 3.0 m {9.84 feet} – ∞ |
Angular Field of view | Horizontal : 97° Vertical : 53° |
Browser GUI | |
Camera Control | Brightness, AUX On/ Off |
Audio | Mic (Line) Input: On/ Off Volume adjustment: Low/ Middle/ High |
GUI/ Setup Menu Language | English, Italian, French, German, Spanish, Portuguese, Russian, Chinese, Japanese |
Network | |
Network IF | 10Base-T/ 100Base-TX/ 1000Base-T, RJ45 connector |
Resolution | [16:9 mode*] *Cannot be changed. 3840 x 2160/ 2560 x 1440/ 1280 x 720/ 640 x 360/ 320 x 180 |
H.265/H.264 | - Transmission Mode: Constant bit rate/ VBR/ Frame rate/ Best effort - Transmission Type: Unicast/ Multicast |
JPEG | - Image Quality: 10 steps |
Smart Coding | - GOP (Group of pictures) control : On (Frame rate control)* / On (Advanced)* / On (Mid) / On (Low) / Off *On (Frame rate control) and On (Advanced) are only available with H.265. - Auto VIQS : On / Off |
Audio Compression | - G.726 (ADPCM): 16 kbps/ 32 kbps G.711: 64 kbps AAC-LC: 64 kbps/ 96 kbps/ 128 kbps |
Supported Protocol | - IPv6 : TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, FTP (Server), SMTP, DNS, NTP, SNMP, DHCPv6, RTP, MLD, ICMP, ARP, IEEE 802.1X, DiffServ - IPv4 : TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, RTSP, RTP, RTP/RTCP, FTP (Server), SMTP, DHCP, DNS, DDNS, NTP, SNMP, UPnP, IGMP, ICMP, ARP, IEEE 802.1X, DiffServ |
Maximum concurrent access number | Up to 24 users (Depends on network conditions) |
SDXC/SDHC/SD Memory Card | - H.265/H.264 recording : Manual REC/ Alarm REC (Pre/Post)/ Schedule REC/ Backup upon network failure - Compatible SDXC/SDHC/SD card : Panasonic 2 GB, 4 GB*, 8 GB*, 16 GB*, 32 GB*, 64 GB**, 128 GB**, 256 GB**model *SDHC card, ** SDXC card (except miniSD card and microSD card) |
Mobile Terminal Compatibility | iPad/ iPhone, AndroidTM terminals |
Alarm | |
Alarm Source | 3 terminals input, VMD alarm, Command alarm |
Alarm Actions | SDXC/SDHC/SD memory recording, E-mail notification, HTTP alarm notification, Indication on browser, Panasonic alarm protocol output |
Input/Output | |
Audio Input | ø3.5 mm stereo mini jack (Audio input is monaural) - For microphone input: Recommended applicable microphone: Plug-in power type (Sensitivity of microphone: -48 dB±3 dB (0 dB=1 V/Pa, 1 kHz)) Input impedance: Approx. 2 k (unbalanced) Supply voltage: 4.0 V ±0.5 V - For line input: Input level : Approx. –10 dBV |
External I/O Terminals | ALARM IN 1(Alarm input 1/ Black & white input/ Auto time adjustment input) (x1), ALARM IN 2 (Alarm input 2/ ALARM OUT) (x1), ALARM IN 3 (Alarm input 3/ ALARM OUT/ AUX OUT) (x1) |
General | |
Safety | UL (UL60950-1), c-UL (CSA C22.2 No.60950-1), CE, IEC60950-1 |
EMC | FCC (Part15 ClassA), ICES003 ClassA, EN55032 ClassB, EN55024 |
Power Source and Power Consumption | PoE (IEEE802.3af compliant) Device : DC 48 V 265 mA/Approx. 12.95 W (Class 0 device) |
Ambient Operating Temperature | –40 °C to +60 °C {–40 °F to +140 °F} {Power On range : –20 °C to +60 °C (–4 °F to +140 °F)} |
Ambient Operating Humidity | 10 to 100 % (no condensation) |
Water and Dust Resistance | IP66 (IEC60529), Type 4X (UL50), NEMA 4X compliant |
Shock Resistance | IK10 (IEC62262) |
Dimensions | When using the attachment plate only: ø230 mm x 196 mm (H) {ø9-1/16 inches x 7-23/32 inches (H)}, Dome radius 80 mm {3-5/32 inches} When using the base bracket: ø230 mm x 232 mm (H) {ø9-1/16 inches x 9-1/8 inches (H)}, Dome radius 80 mm {3-5/32 inches} |
Mass (approx.) | When using the attachment plate only: Approx. 2.8 kg {6.17 lbs} When using the base bracket: Approx. 3.3 kg {7.28 lbs} |
Finish | Main body: Aluminum die cast, Light gray, Outer fixing screws: Stainless steel (Corrosion-resistant treatment) Dome cover: Polycarbonate resin (with ClearSight coating), Clear |
- - Tiêu chuấn chống va đập: IK10.
- - Nguồn điện: PoE (IEEE802.3af compliant) Device: DC 48V-265 mA/Approx. 12.95 W (Class 0 device).
- - Xuất xứ: Trung Quốc.
- - Bảo hành: 12 tháng.