Giỏ hàng của tôi (0)
Hiện chưa có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn
Camera IP Dome Acusense 4.0 hồng ngoại 8.0 Megapixel HIKVISION DS-2CD2383G2-IU
Liên hệ
- Mã sản phẩm: DS-2CD2383G2-IU
- - Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- - Nguồn điện: 12VDC ± 25%/ PoE: 802.3af, Class 3.
- - Bảo hành: 24 tháng.
Digitechjsc cam kết
100% sản phẩm chính hãng, đầy đủ CO, CQ
100% giá cạnh tranh so với thị trường
Chính sách bán hàng và bảo hành
Giao hàng trên toàn quốc
Hỗ trợ các đại lý và dự án
Bảo hành, đổi trả nhanh chóng
Hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp
Chính sách hậu mãi đầy hấp dẫn
Camera IP HIKVISION Dome Acusense 4.0 hồng ngoại 8.0 Megapixel DS-2CD2383G2-IU
- HIKVISION DS-2CD2383G2-IU là dòng camera IP Dome Acusense 4.0 hồng ngoại 8.0 Megapixel.
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.8-inch Progressive Scan CMOS.
- Độ phân giải: 8.0 Megapixel.
- Ống kính: 4mm (2.8/6mm tùy chọn).
- Độ nhạy sáng: Color: 0.005 Lux @ (F1.6, AGC ON), B/W: 0 Lux with IR.
- Chuẩn nén hình ảnh: H.265+, H.265, H.264+, H.264.
- Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét.
- Hỗ trợ MicroSD/SDHC/SDXC card, dung lượng lên đến 256GB.
- Tích hợp micro thu âm.
- Chức năng chống ngược sáng 120dB WDR.
- Chức năng chống báo động giả bằng cách phân biệt được người, xe với các yếu tố gây báo động giả khác (như vật nuôi, lá cây,...).
- Chức năng lọc nhiễu kỹ thuật số 3D DNR.
- Chức chống ngược sáng BLC (BackLight Compensation).
- Chức năng HLC (High Light Compensation).
Đặc tính kỹ thuật
- HIKVISION DS-2CD2383G2-IU là dòng camera IP Dome Acusense 4.0 hồng ngoại 8.0 Megapixel.
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.8-inch Progressive Scan CMOS.
- Độ phân giải: 8.0 Megapixel.
- Ống kính: 4mm (2.8/6mm tùy chọn).
- Độ nhạy sáng: Color: 0.005 Lux @ (F1.6, AGC ON), B/W: 0 Lux with IR.
- Chuẩn nén hình ảnh: H.265+, H.265, H.264+, H.264.
- Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét.
- Hỗ trợ MicroSD/SDHC/SDXC card, dung lượng lên đến 256GB.
- Tích hợp micro thu âm.
- Chức năng chống ngược sáng 120dB WDR.
- Chức năng chống báo động giả bằng cách phân biệt được người, xe với các yếu tố gây báo động giả khác (như vật nuôi, lá cây,...).
- Chức năng lọc nhiễu kỹ thuật số 3D DNR.
- Chức chống ngược sáng BLC (BackLight Compensation).
- Chức năng HLC (High Light Compensation).
Đặc tính kỹ thuật
Model | DS-2CD2383G2-IU |
Camera | |
Image Sensor | 1/2.8-inch Progressive Scan CMOS |
Min. Illumination | Color: 0.005 Lux @ (F1.6, AGC ON), B/W: 0 Lux with IR |
Shutter Speed | 1/3 s to 1/100.000 s |
Slow Shutter | Yes |
P/N | P/N |
Wide Dynamic Range | 120 dB |
Day & Night | IR cut filter |
Angle Adjustment | Pan: 0° to 360°, tilt: 0° to 75°, rotate: 0° to 360° |
Lens | |
Lens Type | Fixed focal length, 2.8 and 4 mm optional |
Focal Length & FOV | 2.8 mm, horizontal FOV 107°, vertical FOV 57°, diagonal FOV 128° 4 mm, horizontal FOV 87°, vertical FOV 46°, diagonal FOV 105° |
Lens Mount | M12 |
Iris Type | Fixed |
Aperture | F1.6 |
DORI | |
DORI | 2.8 mm: D: 88 m, O: 35 m, R: 17 m, I: 9 m 4 mm: D: 108 m, O: 43 m, R: 22 m, I: 11 m |
Illuminator | |
Supplement Light Type | IR |
Smart Supplement Light | Yes |
IR Wavelength | 850 nm |
IR Range | Up to 30 m |
Video | |
Max. Resolution | 3840 × 2160 |
Main Stream | 50 Hz: 20 fps (3840 × 2160) 25 fps (3200 × 1800, 2688 × 1520, 1920 × 1080, 1280 × 720) |
60 Hz: 20 fps (3840 × 2160) 30 fps (3200 × 1800, 2688 × 1520, 1920 × 1080, 1280 × 720) |
|
Sub Stream | 50Hz: 25 fps (640 × 480, 640 × 360) 60Hz: 30 fps (640 × 480, 640 × 360) |
Third Stream | 50 Hz: 10 fps (1920 × 1080, 1280 × 720, 640 × 480, 640 × 360) 60 Hz: 10 fps (1920 × 1080, 1280 × 720, 640 × 480, 640 × 360) *Third stream is supported under certain settings. |
Video Compression | Main stream: H.265/H.264/H.264+/H.265+ Sub-stream: H.265/H.264/MJPEG Third stream: H.265/H.264 *Third stream is supported under certain settings. |
Video Bit Rate | 32 Kbps to 16 Mbps |
H.264 Type | Baseline Profile/Main Profile/High Profile |
H.265 Type | Main Profile |
H.264+ | Main stream supports |
H.265+ | Main stream supports |
Bit Rate Control | CBR/VBR |
Scalable Video Coding (SVC) | H.264 and H.265 encoding |
Region of Interest (ROI) | 1 fixed region for main stream and sub-stream |
Audio | |
Audio Compression | G.711ulaw/G.711alaw/G.722.1/G.726/MP2L2/PCM/MP3/AAC |
Audio Bit Rate | 64 Kbps (G.711ulaw/G.711alaw)/16 Kbps (G.722.1)/16 Kbps (G.726)/16 Kbps to 64 Kbps (AAC)/32 to 192 Kbps (MP2L2)/8 to 320 Kbps (MP3) |
Audio Sampling Rate | 8 kHz/16 kHz/32 kHz/44.1 kHz/48 kHz |
Environment Noise Filtering | Yes |
Network | |
Protocols | TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, NTP, UPnP, SMTP, IGMP, 802.1X, QoS, IPv4, IPv6, UDP, Bonjour, SSL/TLS, PPPoE, SNMP |
Simultaneous Live View | Up to 6 channels |
API | Open Network Video Interface (Profile S, Profile G), ISAPI, SDK |
User/Host | Up to 32 users. 3 user levels: administrator, operator and user |
Security | Password protection, complicated password, HTTPS encryption, IP address filter, Security Audit Log, basic and digest authentication for HTTP/HTTPS, TLS 1.1/1.2, WSSE and digest authentication for Open Network Video Interface |
Network Storage | NAS (NFS, SMB/CIFS), auto network replenishment (ANR) |
Client | iVMS-4200, Hik-Connect, Hik-Central |
Web Browser | Plug-in required live view: IE 10, IE 11 Plug-in free live view: Chrome 57.0+, Firefox 52.0+ Local service: Chrome 57.0+, Firefox 52.0+ |
Image | |
Image Parameters Switch | Yes |
Image Settings | Rotate, mirror, privacy mask, saturation, brightness, contrast, sharpness, gain, white balance adjustable by client software or web browser |
Day/Night Switch | Day, Night, Auto, Schedule |
Image Enhancement | BLC, HLC, 3D DNR |
SNR | ≥ 52 dB |
Interface | |
Ethernet Interface | 1 RJ45 10 M/100 M self-adaptive Ethernet port |
On-board Storage | Built-in memory card slot, support microSD/SDHC/SDXC card, up to 256 GB |
Built-in Microphone | Yes |
Hardware Reset | Yes |
Event | |
Basic Event | Motion detection (human and vehicle targets classification), video tampering alarm, exception |
Face Detection | Yes |
Deep Learning Function | |
Perimeter Protection | Line crossing detection, intrusion detection Supports human and vehicle targets classification |
General | |
Linkage Method | Upload to FTP/memory card/NAS, notify surveillance center, trigger recording, trigger capture, send email |
Camera Material | Aluminum alloy body |
Camera Dimension | Ø127.3 mm × 95.9 mm |
Package Dimension | 150 mm × 150 mm × 141 mm |
Camera Weight | Approx. 600 g (1.3 lb.) |
With Package Weight | Approx. 891 g (2.0 lb.) |
Storage Conditions | -30 °C to 60 °C (-22 °F to 140 °F). Humidity 95% or less (non-condensing) |
Startup and Operating Conditions | -30 °C to 60 °C (-22 °F to 140 °F). Humidity 95% or less (non-condensing) |
Web Client Language | 33 languages English, Russian, Estonian, Bulgarian, Hungarian, Greek, German, Italian, Czech, Slovak, French, Polish, Dutch, Portuguese, Spanish, Romanian, Danish, Swedish, Norwegian, Finnish, Croatian, Slovenian, Serbian, Turkish, Korean, Traditional Chinese, Thai, Vietnamese, Japanese, Latvian, Lithuanian, Portuguese (Brazil), Ukrainian |
General Function | Anti-flicker, heartbeat, password reset via email, pixel counter |
Firmware Version | V5.5.113 |
Software Reset | Yes |
Power Consumption and Current | 12 VDC, 0.5 A, max. 6 W PoE (802.3af, 36 V to 57 V), 0.20 A to 0.13 A, max. 7.5 W |
Power Supply | 12 VDC ± 25%, reverse polarity protection PoE: 802.3af, Class 3 |
Power Interface | Ø5.5 mm coaxial power plug |
Approval | |
EMC | FCC (47 CFR Part 15, Subpart B); CE-EMC (EN 55032: 2015, EN 61000-3-2: 2014, EN 61000-3-3: 2013, EN 50130-4: 2011 +A1: 2014); RCM (AS/NZS CISPR 32: 2015); IC (ICES-003: Issue 6, 2016); KC (KN 32: 2015, KN 35: 2015) |
Safety | UL (UL 60950-1); CB (IEC 60950-1:2005 + Am 1:2009 + Am 2:2013); CE-LVD (EN 60950-1:2005 + Am 1:2009 + Am 2:2013) |
Environment | CE-RoHS (2011/65/EU); WEEE (2012/19/EU); Reach (Regulation (EC) No 1907/2006) |
Protection | IP67 (IEC 60529-2013) |
- - Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- - Nguồn điện: 12VDC ± 25%/ PoE: 802.3af, Class 3.
- - Bảo hành: 24 tháng.