• Hà Nội: (+84-24)-3776 5866

    TP HCM: (+84-24)-3811 8566

  • Số 15/25 Vũ Ngọc Phan, Láng Hạ, Đống Đa, TP Hà Nội

    Email: sales@digitechjsc.com.vn

  • Tư vấn, cung cấp, phân phối thiết bị mạng, máy chủ Chính hãng
  • Giải pháp, bảo mật, Triển khai hệ thống mạng
  • Giải pháp máy chủ, tổng đài, Camera, tích hợp hệ thống
  • Giải pháp nguồn, chống sét, lưu trữ, bảo trì hệ thống

Uy tín - Thương hiệu - Chất lượng

Hotline: 0903496668
Giỏ hàng của tôi (0)
  • Hiện chưa có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn

Camera IP Dome COLORVU 2.0 Megapixel HIKVISION DS-2CD2127G2-SU

Hãy trở thành người đầu tiên đánh giá sản phẩm này( 0)

Liên hệ

  • Mã sản phẩm: DS-2CD2127G2-SU
  • - Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
  • - Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.
  • - Bảo hành: 24 tháng.
Mua ngayThêm vào giỏ hàng

Digitechjsc cam kết

100% sản phẩm chính hãng, đầy đủ CO, CQ

100% giá cạnh tranh so với thị trường

Chính sách bán hàng và bảo hành

Giao hàng trên toàn quốc

Hỗ trợ các đại lý và dự án

Bảo hành, đổi trả nhanh chóng

Hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp

Chính sách hậu mãi đầy hấp dẫn

Camera IP HIKVISION Dome COLORVU 2.0 Megapixel DS-2CD2127G2-SU
- HIKVISION DS-2CD2127G2-SU là dòng camera IP Dome ColorVu và chống báo giả cho hình ảnh màu sắc 24/7.
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch Progressive Scan CMOS.
- Độ phân giải: 2.0 Megapixel.
- Độ chạy sáng: 0.0005 Lux @ (F1.0, AGC ON).
- Chuẩn nén hình ảnh: H.265/H.264/H.264+/H.265+.
- Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ microSD/SDHC/SDXC/TF lên đến 256GB.
- Hỗ trợ chức năng chống ngược sáng thực 120dB WDR.
- Chống báo giả bằng thuật toán deep learning phân biệt người và phương tiện.
- Chức năng bù ngược sáng BLC.
- Hỗ trợ chức năng HLC (High Light Compensation).
- Chức năng giảm nhiễu số 3D DNR.

Đặc tính kỹ thuật
Model DS-2CD2127G2-SU 
Camera
Image Sensor 1/2.8 inch Progressive Scan CMOS
Min. Illumination 0.0005 Lux @ (F1.0, AGC ON)
Shutter Speed 1/3 s to 1/100,000 s
Slow Shutter Yes
P/N P/N
Wide Dynamic Range 120 dB
Angle Adjustment Pan: 0° to 355°, tilt: 0° to 75°, rotate: 0° to 355°
Lens
Lens Type 2.8 mm, 4 mm
Focal Length & FOV 2.8 mm, horizontal FOV 107°, vertical FOV 56°, diagonal FOV 127°
4 mm, horizontal FOV 84°, vertical FOV 45°, diagonal FOV 99°
Lens Mount M12
Aperture F1.0
Working Distance 2.8 mm: 1.7 m to ∞
4 mm: 2.3 m to ∞
DORI
DORI 2.8 mm: D: 46 m, O: 18 m, R: 9 m, I: 4 m
4 mm: D: 56 m, O: 22 m, R: 11 m, I: 5 m
Video
Max. Resolution 1920 × 1080
Main Stream 50Hz: 25 fps (1920 × 1080, 1280 × 720)
60Hz: 30 fps (1920 × 1080, 1280 × 720)
Sub Stream 50Hz: 25 fps (640 × 480, 640 × 360, 320 × 240)
60Hz: 30 fps (640 × 480, 640 × 360, 320 × 240)
Third Stream 50Hz: 25 fps (1280 × 720, 640 × 480, 640 × 360, 320 × 240)
60Hz: 30 fps (1280 × 720, 640 × 480, 640 × 360, 320 × 240)
Video Compression  Main stream: H.265/H.264/H.264+/H.265+
Sub-stream: H.265/H.264/MJPEG
Third stream: H.265/H.264
Video Bit Rate 32 Kbps to 8 Mbps
H.264 Type Baseline Profile/Main Profile/High Profile
H.265 Type Main Profile
H.264+ Main Stream supports
H.265+ Main Stream supports
Bit Rate Control CBR/VBR
Scalable Video Coding (SVC) Yes
Region of Interest (ROI) 1 fixed region for main stream and sub-stream
Audio
Environment Noise Filtering Yes
Audio Sampling Rate 8 kHz/16 kHz/32 kHz/44.1 kHz/48 kHz
Audio Compression G.711ulaw/G.711alaw/G.722.1/G.726/MP2L2/PCM/MP3/AAC
Audio Bit Rate 64 Kbps (G.711 ulaw)/ 64 Kbps (G.711 alaw)/ 16 Kbps (G.722.1)/ 16 Kbps (G.726)/ 32 to 192 Kbps (MP2L2)/ 8 to 320 Kbps (MP3)/ 16 to 64 Kbps (AAC)
Network
Simultaneous Live View Up to 6 channels
API Open Network Video Interface (Profile S, Profile G), ISAPI, SDK
Protocols TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, NTP, UPnP, SMTP, IGMP, 802.1X, QoS, IPv4, IPv6, UDP, Bonjour, SSL/TLS, PPPoE, SNMP
User/Host Up to 32 users. 3 user levels: administrator, operator and user
Security Password protection, complicated password, HTTPS encryption, IP address filter, Security Audit Log, basic and digest authentication for HTTP/HTTPS, TLS 1.1/1.2, WSSE and digest authentication for Open Network Video Interface
Network Storage MicroSD/SDHC/SDXC card (256 GB) local storage, and NAS (NFS, SMB/CIFS), auto network replenishment (ANR)
Client iVMS-4200, Hik-Connect, Hik-Central
Web Browser Plug-in required live view: IE 10, IE 11
Plug-in free live view: Chrome 57.0+, Firefox 52.0+
Local service: Chrome 57.0+, Firefox 52.0+
Image
Day/Night Switch Day, Night, Auto, Schedule
Image Enhancement BLC, HLC, 3D DNR
Image Parameters Switch Yes
Image Settings Rotate, mirror, privacy mask, saturation, brightness, contrast, sharpness, gain, white balance adjustable by client software or web browser
Interface
Ethernet Interface 1 RJ45 10M/100M self-adaptive Ethernet port
On-Board Storage Built-in memory card slot, support microSD/SDHC/SDXC card, up to 256 GB
Built-in Microphone Yes
Audio 1 input (line in), max. input amplitude: 3.3 vpp, input impedance: 4.7 KΩ, interface type: non-equilibrium;
1 output (line out), max. output amplitude: 3.3 vpp, output impedance: 100 Ω, interface type: non-equilibrium, mono sound
Alarm 1 input, 1 output (TTL: max. 12 VDC, 30 mA)
Hardware Reset Yes
Event
Basic Event Motion detection (human and vehicle), video tampering alarm, exception (network disconnected, IP address conflict, illegal login, HDD full, HDD error)
alarm input and output
Smart Event Scene change detection
Deep Learning Function
Face Capture Yes
Perimeter Protection Line crossing detection, intrusion detection, region entrance detection, region exiting detection
General
Power 12 VDC ± 25%
PoE: 802.3af, Class 3
Camera Material Metal
Camera Dimension Ø 121.4 × 100.1 mm
Package Dimension 150 × 150 × 141 mm
Camera Weight Approx. 570 g
With Package Weight Approx. 820 g
Storage Conditions -30 °C to 60 °C (-22 °F to 140 °F). Humidity 95% or less (non-condensing)
Startup and Operating Conditions -30 °C to 60 °C (-22 °F to 140 °F). Humidity 95% or less (non-condensing)
Linkage Method Upload to FTP/memory card/NAS, notify surveillance center, trigger record, trigger capture, send email
Power Consumption and Current 12 VDC, 0.4 A, max. 5 W
PoE (802.3af, 36 V to 57 V), 0.20 A to 0.15 A, max. 6.5W
Power Interface Ø 5.5 mm coaxial power plug
Web Client Language 33 languages
English, Russian, Estonian, Bulgarian, Hungarian, Greek, German, Italian, Czech, Slovak, French, Polish, Dutch, Portuguese, Spanish, Romanian, Danish, Swedish, Norwegian, Finnish, Croatian, Slovenian, Serbian, Turkish, Korean, Traditional Chinese, Thai, Vietnamese, Japanese, Latvian, Lithuanian, Portuguese (Brazil), Ukrainian
General Function Anti-flicker, heartbeat, password reset via e-mail, pixel counter
Software Reset Yes
Approval
Class Class B
EMC FCC SDoC (47 CFR Part 15, Subpart B);
CE-EMC (EN 55032: 2015, EN 61000-3-2: 2014, EN 61000-3-3: 2013, EN 50130-4: 2011 +A1: 2014);
RCM (AS/NZS CISPR 32: 2015);
IC VoC (ICES-003: Issue 6, 2016);
Safety UL (UL 60950-1);
CB (IEC 60950-1:2005 + Am 1:2009 + Am 2:2013, IEC 62368-1:2014);
CE-LVD (EN 60950-1:2005 + Am 1:2009 + Am 2:2013, IEC 62368-1:2014)
Environment CE-RoHS (2011/65/EU); WEEE (2012/19/EU); Reach (Regulation (EC) No 1907/2006)
Protection IP67 (IEC 60529-2013), IK10 (IEC 62262:2002)
  • - Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
  • - Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.
  • - Bảo hành: 24 tháng.
Hỗ trợ trực tuyến

Phòng dự án

Kinh doanh Hà Nội

Kinh doanh Đà Nẵng

Kinh doanh Sài Gòn

Kỹ thuật