• Hà Nội: (+84-24)-3776 5866

    TP HCM: (+84-24)-3811 8566

  • Số 15/25 Vũ Ngọc Phan, Láng Hạ, Đống Đa, TP Hà Nội

    Email: sales@digitechjsc.com.vn

  • Tư vấn, cung cấp, phân phối thiết bị mạng, máy chủ Chính hãng
  • Giải pháp, bảo mật, Triển khai hệ thống mạng
  • Giải pháp máy chủ, tổng đài, Camera, tích hợp hệ thống
  • Giải pháp nguồn, chống sét, lưu trữ, bảo trì hệ thống

Uy tín - Thương hiệu - Chất lượng

Hotline: 0903496668
Giỏ hàng của tôi (0)
  • Hiện chưa có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn

Camera IP Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel PANASONIC WV-S3532LM

Hãy trở thành người đầu tiên đánh giá sản phẩm này( 0)

Liên hệ

  • Mã sản phẩm: WV-S3532LM
  • - Nhiệt độ hoạt động: -40°C to 60°C.
  • - Nguồn điện: DC48V/80mA và PoE.
  • - Xuất xứ: Trung Quốc.
  • - Bảo hành: 12 tháng.
Mua ngayThêm vào giỏ hàng

Digitechjsc cam kết

100% sản phẩm chính hãng, đầy đủ CO, CQ

100% giá cạnh tranh so với thị trường

Chính sách bán hàng và bảo hành

Giao hàng trên toàn quốc

Hỗ trợ các đại lý và dự án

Bảo hành, đổi trả nhanh chóng

Hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp

Chính sách hậu mãi đầy hấp dẫn

 

Camera IP PANASONIC Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel WV-S3532LM

- Cảm biến hình ảnh: Approx. 1/3 type CMOS image sensor.

- Độ phân giải camera ip: 2.0 Megapixel.

- Tốc độ khung hình: 1 to 60 fps.

- Độ nhạy sáng tối thiểu: Color: 0.03 lx, BW: 0.015 lx; B/W: 0.0 lux (with IR LED on).

- Tầm quan sát hồng ngoại: 15 mét.

- Chuẩn nén hình ảnh: H.265/ H.264/ JPEG (MJPEG).

- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).

- Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.

Đặc tính kỹ thuật

 

 

Model 

WV-S3532LM

Camera

Image Sensor 

Approx. 1/3 type CMOS image sensor

Minimum Illumination

Color: 0.03 lx, BW: 0.015 lx
 (F2.3, Maximum shutter: Off (1/30s), AGC: 11)
BW: 0 lx
 (F2.3, Maximum shutter: Off (1/30 s), AGC: 11, when the IR LED is lit)
Color: 0.0019 lx, BW: 0.0009 lx
 (F2.3, Maximum shutter: max. 16/30s, AGC: 11) 

White Balance 

AWC (2,000 - 10,000 K), ATW1 (2,700 - 6,000 K), ATW2 (2,000 - 6,000 K)

Maximum shutter

Max. 1/10000 s to Max. 16/30 s

Intelligent Auto

On/ Off

Super Dynamic

On/ Off, the level can be set in the range of 0 to 31.

Dynamic Range

Max.144 dB typ. (Super Dynamic: On)

Adaptive Black Stretch

The level can be set in the range of 0 to 255. 

Back light compensation/ High light compensation

BLC (Back light compensation)/ HLC (High light compensation)/ Off (only when Super dynamic/ Intelligent Auto: Off)

Fog compensation

On/ Off (only when Intelligent aut/ auto contrast adjust: Off)

Maximum gain

The level can be set in the range of 0 to 11.

Color/BW (ICR)

Off / On (IR Light Off)/ On (IR Light On)/ Auto1 (IR Light Off)/ Auto2 (IR Light On)/ Auto3 (SCC)

IR LED Light 

High/ Middle/ Low/ Off, Maximum irradiation distance : 15 m {Approx. 49 ft}

Digital Noise Reduction 

The level can be set in the range of 0 to 255.

Video Motion Detection (VMD)

On/ Off, 4 areas available

Intelligent VMD (i-VMD)

Type 4 Bundled License

Privacy Zone 

On/ Off (up to 8 zones available)

Image rotation

0°/ 90°/ 180°(Upside-down)/ 270°

Mirror

On/ Off

Camera Title (OSD) 

On/ Off Up to 20 characters (alphanumeric characters, marks)

Lens

Zoom Ratio

1 x Optical

Digital (electronic) zoom

Choose from 3 levels of x1, x2, x4

Focal length

2.8 mm {1/8 inches}

Angular Field of View

[16 : 9 mode] Horizontal : 108°
                          Vertical : 60°
[4 : 3 mode] Horizontal : 89°
                        Vertical : 66° 

Maximum Aperture Ratio

1 : 2.3

Focus range

0.5 m {19-11/16 inches} – ∞

Adjusting Angle

Adjusting Angle

Horizontal (PAN) angle : ±45°
Vertical (TILT) angle : 0 to +90°
Azimuth (YAW) angle : ±90°

Browser GUI 

Camera Control

Brightness

GUI/ Setup Menu Language

English, Italian, French, German, Spanish, Portuguese, Russian,
Chinese, Japanese

Network 

Network IF

10Base-T/ 100Base-TX, M12 connector

Resolution H.265/ H.264
JPEG (MJPEG)

- 2 Megapixel [16 : 9] (30/60 fps) 1,920 x 1,080/ 1,280 x 720/ 640 x 360/ 320 x 180
- 3 Megapixel [4 : 3] (30 fps) 2,048 x 1,536*5/ 1,280 x 960/ 800 x 600/ 640 x 480/ 400 x 300/ 320 x 240

H.265/ H.264

- Transmission Mode: Constant bit rate/ VBR/ Frame rate/ Best effort;
- Transmission Type: Unicast/ Multicast

JPEG

- Image Quality: 10 steps

Smart Coding

GOP(Group of pictures) control
[When H.264 is selected] On(Mid)/ On(Low)/ Off
[When H.265 is selected] On(Frame rate control)/ On (Advanced)/ On (Mid)/ On (Low)/ Off

Smart Facial Coding
Off / On (AUTO VIQS) / On (Smart Facial Coding)
*Smart Facial Coding is only available with Stream (1)

Audio Compression

- G.726 (ADPCM): 16 kbps/ 32 kbps
- G.711: 64 kbps
- AAC-LC: 64 kbps/ 96 kbps/ 128 kbps

Supported Protocol

- IPv6 : TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, RTP, FTP, SMTP, DNS, NTP, SNMP, DHCPv6, MLD, ICMP, ARP, IEEE 802.1X, DiffServ
- IPv4 : TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, RTSP, RTP, RTP/RTCP, FTP, SMTP, DHCP, DNS, DDNS, NTP, SNMP, UPnP, IGMP, ICMP, ARP, IEEE 802.1X, DiffServ

No. of Simultaneous Users

Up to 14 users (Depends on network conditions)

microSDXC/microSDHC/ microSD Memory Card*

- H.265/ H.264 recording: Manual REC/ Alarm REC (Pre/Post)/ Schedule REC/ Backup upon network failure
- JPEG recording: Manual REC/ Alarm REC (Pre/Post)/ Backup upon network failure
- Compatible microSDXC/microSDHC/microSD Memory Card : Panasonic 2 GB, 4 GB*, 8 GB*, 32 GB*, 64 GB**model
 *microSDHC card, **microSDXC card

Mobile Terminal Compatibility

iPad, iPhone, AndroidTM terminals

Alarm 

Alarm Source 

VMD alarm, Command alarm, Audio detection alarm

Alarm Actions

microSDXC/microSDHC/microSD memory recording, E-mail notification, HTTP alarm notification Indication on browser, FTP image transfer, Panasonic alarm protocol output

Input/ Output

Built-in microphone

Nondirectional electret condenser microphone

General 

Safety

UL (UL60950-1 2Ed), c-UL (CAN/CSA C22. NO.60950-1-07), CE, IEC60950-1
EN45545-2 compliant, NFPA130

EMC

FCC (Part15 Subpart B, ClassA, SDoC), ICES-003 ClassA,
EN55032 ClassB, EN55024, ECE-R10, EN50498, EN50121

Power Source and Power Consumption

PoE (IEEE802.3af compliant, alternative A) Device: DC48 V 80 mA, Approx. 3.8 W (Class 2 device)

Ambient Operating Temperature

-40 °C to +60 °C (-40 °F to 140 °F)
{Power On range : –20 °C to +60 °C (–4 °F to +140 °F)}

Ambient Operating Humidity

10 to 100 % (no condensation)

Water and Dust Resistance

IP66 (IEC60529), Type 4X(UL50), NEMA 4X compliant

Shock Resistance

IK10 (IEC 62262)

Railway Application

EN50155 : 2017 Class OT2/ST2 (EN 50155 : 2007 Class TX), IEC62236-3-2

Dimensions 

ø109 mm x 53 mm (H) {ø4-9/32 inches x 2-3/32 inches (H)}
Dome radius 27 mm {1-1/16 inches}

Mass (approx.)

Approx. 410 g {0.91 lbs}

Finish 

Main body: Aluminum die cast, Light gray
Dome section: Polycarbonate resin, Clear

  • - Nhiệt độ hoạt động: -40°C to 60°C.
  • - Nguồn điện: DC48V/80mA và PoE.
  • - Xuất xứ: Trung Quốc.
  • - Bảo hành: 12 tháng.
Hỗ trợ trực tuyến

Phòng dự án

Kinh doanh Hà Nội

Kinh doanh Đà Nẵng

Kinh doanh Sài Gòn

Kỹ thuật