Hiện chưa có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn
Camera IP Dome hồng ngoại 4.0 Megapixel HIKVISION DS-2CD2346G2-IU
Liên hệ
- Mã sản phẩm: DS-2CD2346G2-IU
- - Phần mềm giám sát và tên miền miễn phí…
- - Kích thước: Ø 138.3 × 126.3 mm.
- - Trọng lượng: 770 g.
- - Bảo hành: 24 tháng.
Digitechjsc cam kết
100% sản phẩm chính hãng, đầy đủ CO, CQ
100% giá cạnh tranh so với thị trường
Chính sách bán hàng và bảo hành
Giao hàng trên toàn quốc
Hỗ trợ các đại lý và dự án
Bảo hành, đổi trả nhanh chóng
Hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp
Chính sách hậu mãi đầy hấp dẫn
Camera IP HIKVISION Dome hồng ngoại 4.0 Megapixel DS-2CD2346G2-IU
- Cảm biến hình ảnh của camera IP: 1/2.7 inch Progressive Scan CMOS.
- Độ phân giải: 4.0 Megapixel (2592 × 1944@25fps).
- Ống kính cố định: 4mm (2.8/6mm tùy chọn).
- Độ nhạy sáng: 0.003Lux@F1.4.
- Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét.
- Chức năng quan sát Ngày và Đêm (IR-CUT).
- Chức năng chống ngược sáng WDR 120dB.
- Chức năng điều chỉnh độ lợi AGC.
- Chức năng giảm nhiễu số 3D DNR.
- Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ microSD 256GB (max).
- Tích hợp micro.
- Nguồn điện: 12VDC.
- Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE.
- Tiêu chuẩn chống thấm nước và bụi: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- Dễ dàng giám sát qua điện thoại di động, iPad, iPhone…
Đặc tính kỹ thuật
Model |
DS-2CD2346G2-IU |
Camera |
|
Image Sensor |
1/3 inch Progressive Scan CMOS |
Min. Illumination |
Color: 0.003 Lux @ (F1.4, AGC ON) |
Wide Dynamic Range |
120 dB |
Shutter Speed |
1/3 s to 1/100,000 s |
Day & Night |
ICR Cut |
Angle Adjustment |
Pan: 0° to 360°, tilt: 0° to 75°, rotate: 0° to 360° |
Slow Shutter |
Yes |
Lens |
|
Lens Type & FOV |
2.8 mm, horizontal FOV 103°, vertical FOV 55°, diagonal FOV 123° |
4 mm, horizontal FOV 83°, vertical FOV 45°, diagonal FOV 98° |
|
6 mm, horizontal FOV 53°, vertical FOV 28°, diagonal FOV 62° |
|
Aperture |
F1.4 |
Lens Mount |
M12 |
Aperture Type |
Fixed |
Illuminator |
|
IR Range |
Up to 30 m |
Wavelength |
850 nm |
Smart Supplement Light |
Yes |
Supplement Light |
IR |
DORI |
2.8 mm: D: 60.0 m, O: 23.8 m, R: 12.0 m, I: 6.0 m |
4 mm: D: 80.0 m, O: 31.7 m, R: 16.0 m, I: 8.0 m |
|
6 mm: D: 120.0 m, O: 47.6 m, R: 24.0 m, I: 12.0 m |
|
Video |
|
Max. Resolution |
2688 × 1520 |
Main Stream |
50 Hz: 25 fps (2688 × 1520, 1920 × 1080, 1280 × 720) |
60 Hz: 30 fps (2688 × 1520, 1920 × 1080, 1280 × 720) |
|
Sub Stream |
50 Hz: 25 fps (640 × 480, 640 × 360) |
60 Hz: 30 fps (640 × 480, 640 × 360) |
|
Third Stream |
50 Hz: 10 fps (1920 × 1080, 1280 × 720, 640 × 480, 640 × 360) |
60 Hz: 10 fps (1920 × 1080, 1280 × 720, 640 × 480, 640 × 360) |
|
Video Compression |
Main Stream: H.265/H.264/H.265+/H.264+Sub-Stream: H.265/H.264/MJPEG |
Third Stream: H.265/H.264 |
|
Video Bit Rate |
32 Kbps to 8 Mbps |
H.264 Type |
Baseline Profile/Main Profile/High Profile |
H.265 Type |
Main Profile |
H.264+ |
Main Stream supports |
H.265+ |
Main Stream supports |
Bit Rate Control |
CBR/VBR |
Scalable Video Coding (SVC) |
H.265 and H.264 support |
Region Of Interest (ROI) |
1 fixed region for each stream |
Audio |
|
Environment Noise Filtering |
U: Yes |
Audio Sampling Rate |
U: 8 kHz/16 kHz/32 kHz/44.1 kHz/48 kHz |
Audio Compression |
U: G.711ulaw/G.711alaw/G.722.1/G.726/MP2L2/PCM/MP3/AAC |
Audio Bit Rate |
U: 64 Kbps (G.711ulaw/G.711alaw)/16 Kbps (G.722.1)/16 Kbps (G.726)/32 to 192 Kbps (MP2L2)/8 to 320 Kbps (MP3)/16 to 64 Kbps (AAC) |
Network |
|
Simultaneous Live View |
Up to 6 channels |
API |
Open Network Video Interface (PROFILE S, PROFILE G, PROFILE T), ISAPI, SDK |
Protocols |
TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, NTP, UPnP, SMTP, IGMP, 802.1X, QoS, IPv4, IPv6, UDP, Bonjour, SSL/TLS, SNMP |
Smooth Streaming |
Yes |
User/Host |
Up to 32 users. 3 user levels: administrator, operator and user |
Security |
Password protection, complicated password, HTTPS encryption, IP address filter, Security Audit Log, basic and digest authentication for HTTP/HTTPS, TLS 1.2, WSSE and digest authentication for ONVIF |
Network Storage |
MicroSD/SDHC/SDXC card (256 GB) local storage, and NAS (NFS, SMB/CIFS), auto network replenishment (ANR) |
Together with high-end Hikvision memory card, memory card encryption and health detection are supported |
|
Client |
iVMS-4200, Hik-Connect, Hik-Central |
Web Browser |
Plug-in required live view: IE8+, Chrome 41.0-44, Firefox 30.0-51, Safari 8.0-11 |
Plug-in free live view: Chrome 57.0+, Firefox 52.0+ |
|
Image |
|
SNR |
≥ 52 dB |
Day/Night Switch |
Day, Night, Auto, Schedule |
Image Enhancement |
BLC, HLC, 3D DNR |
Image Parameters Switch |
Yes |
Image Settings |
Rotate mode, saturation, brightness, contrast, sharpness, gain, white balance adjustable by client software or web browser |
Interface |
|
Built-In Microphone |
U: Yes |
On-Board Storage |
Built-in micro SD slot, up to 256 GB |
Hardware Reset |
Yes |
Communication Interface |
1 RJ45 10M/100M self-adaptive Ethernet port |
Deep Learning Function |
|
Face Capture |
Yes |
Perimeter Protection |
Line crossing detection, intrusion detection, region entrance detection, region exiting detection |
General |
|
Storage Conditions |
-30 °C to 60 °C (-22 °F to 140 °F). Humidity 95% or less (non-condensing) |
Power Supply |
12 VDC ± 25%, reverse polarity protection |
PoE: 802.3af, class 3 |
|
Power Consumption And Current |
12 VDC, 0.4 A, max. 4.8 W |
PoE: (802.3af, 36 V to 57 V), 0.17 A to 0.1 A, max. 5.8 W |
|
Power Interface |
Ø5.5 mm coaxial power plug |
Material |
Metal except for trim ring |
Dimension |
Ø138.3 × 126.3 mm (5.4' × 5.0') |
Weight |
Approx. 770 g (1.7 lb.) |
- - Phần mềm giám sát và tên miền miễn phí…
- - Kích thước: Ø 138.3 × 126.3 mm.
- - Trọng lượng: 770 g.
- - Bảo hành: 24 tháng.