Hiện chưa có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn
Camera IP Dome hồng ngoại 4.0 Megapixel UNV IPC3614LR3-PF28-D
Liên hệ
- Mã sản phẩm: IPC3614LR3-PF28-D
- - Hỗ trợ chức năng quan sát hành lang.
- - Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE (Power over Ethernet).
- - Nguồn điện: DC12V (± 25%).
- - Bảo hành: 2 năm.
Digitechjsc cam kết
100% sản phẩm chính hãng, đầy đủ CO, CQ
100% giá cạnh tranh so với thị trường
Chính sách bán hàng và bảo hành
Giao hàng trên toàn quốc
Hỗ trợ các đại lý và dự án
Bảo hành, đổi trả nhanh chóng
Hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp
Chính sách hậu mãi đầy hấp dẫn
Camera IP UNV Dome hồng ngoại 4.0 Megapixel IPC3614LR3-PF28-D
- Cảm biến hình ảnh: 1/3-inch CMOS.
- Độ phân giải: 4.0 Megapixel.
- Chuẩn nén hình ảnh: Ultra265/ H.265/ H.264/ MJPEG.
- Hỗ trợ 3 luồng video.
- Góc quan sát: 104.4°/ 54.4°/ 135.7°.
- Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét.
- Độ nhạy sáng: 0.03 Lux (Colour).
- Hỗ trợ chức năng tự động chuyển ngày đêm.
- Chức năng tự động cân bằng ánh sáng trắng, chống gợn.
- Hỗ trợ chống nhiễu 3DNR, chống ngược sáng DWDR.
Đặc tính kỹ thuật
Sensor |
1/3-inch, 4.0 megapixel, progressive scan, CMOS |
Lens |
2.8mm@F2.0 |
Angle of view (H) |
104.4° |
Angle of View (V) |
54.4° |
Angle of View (O) |
135.7° |
Shutter |
Auto/Manual, 1 ~ 1/100000s |
Adjustment angle |
Pan: 0° ~ 360° |
Min. Illumination |
Colour: 0.03Lux (F2.0, AGC ON) |
IR Range |
Up to 30m (98ft) IR range |
Day/Night |
IR-cut filter with auto switch (ICR) |
S/N |
>52dB |
WDR |
DWDR |
Noise Reduction |
2D/3D |
Video |
|
Video Compression |
Ultra 265, H.265, H.264, MJPEG |
H.264 code profile |
Baseline profile, Main Profile |
Frame Rate |
Main Stream: 4MP (2592*1520), Max 20fps; |
HLC |
Supported |
BLC |
Supported |
OSD |
Up to 4 OSDs |
Privacy Mask |
Up to 8 areas |
ROI |
Up to 2 areas |
Motion Detection |
Up to 4 areas |
Smart |
|
Behavior Detection |
Intrusion, Motion detection, Tampering alarm |
Intrusion |
Enter and loiter in a pre-defined virtual region |
Network |
|
Protocols |
IPv4, IGMP, ICMP, ARP, TCP, UDP, DHCP, RTP, RTSP, RTCP, DNS, DDNS, NTP, FTP, UPnP, HTTP, HTTPS, SMTP, SSL, QoS |
Compatible Integration |
ONVIF (Profile S, Profile T), API |
Interface |
|
Network |
10/100M Base-TX Ethernet |
General |
|
Power |
DC 12V±25%, PoE (IEEE 802.3af) |
Dimensions (Ø x H) |
Φ118 x 96mm (Φ4.6” x 3.8”) |
Weight |
0.35kg (0.77lb) |
Working Environment |
-30°C ~ 60°C (-22°F ~ 140°F), Humidity: ≤95% RH (non-condensing) |
Ingress Protection |
IP67 |
- - Hỗ trợ chức năng quan sát hành lang.
- - Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE (Power over Ethernet).
- - Nguồn điện: DC12V (± 25%).
- - Bảo hành: 2 năm.