Hiện chưa có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn
Camera IP Dome hồng ngoại 5.0 Megapixel PANASONIC WV-S2550L
Liên hệ
- Mã sản phẩm: WV-S2550L
- - Nhiệt độ hoạt động: -10°C to +50°C.
- - Nguồn điện: DC12V/840mA.
- - Xuất xứ: Trung Quốc.
- - Bảo hành: 12 tháng.
Digitechjsc cam kết
100% sản phẩm chính hãng, đầy đủ CO, CQ
100% giá cạnh tranh so với thị trường
Chính sách bán hàng và bảo hành
Giao hàng trên toàn quốc
Hỗ trợ các đại lý và dự án
Bảo hành, đổi trả nhanh chóng
Hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp
Chính sách hậu mãi đầy hấp dẫn
Camera IP PANASONIC Dome hồng ngoại 5.0 Megapixel WV-S2550L
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 type CMOS image sensor.
- Độ phân giải camera ip: 5.0 Megapixel.
- Tốc độ khung hình: 30 fps.
- Độ nhạy sáng tối thiểu: Color: 0.07 lx, BW: 0.04 lx; B/W: 0.0 lux (with IR LED on).
- Tầm quan sát hồng ngoại: 40 mét.
- Chuẩn nén hình ảnh: H.265/ H.264/ JPEG (MJPEG).
- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.
Đặc tính kỹ thuật
Model |
WV-S2550L |
Camera |
|
Image Sensor |
1/2.8 type CMOS image sensor |
Effective Pixels |
Approx. 5.1 megapixels |
Minimum Illumination |
Color: 0.07 lx, BW: 0.04 lx |
White Balance |
AWC (2,000 - 10,000 K), ATW1 (2,700 - 6,000 K), ATW2 (2,000 - 6,000 K) |
Shutter Speed |
1/30 Fix to 1/10000 Fix |
Intelligent Auto |
On/ Off |
Super Dynamic |
On/ Off, the level can be set in the range of 0 to 31 |
Dynamic Range |
Max 120 dB (Super Dynamic: On, Level: 30 or more, 15 fps) |
Adaptive Black Stretch |
The level can be set in the range of 0 to 255. |
Back light compensation/ High light compensation |
BLC (Back light compensation)/ HLC (High light compensation)/ Off |
Fog compensation |
On/ Off, The level can be set in the range of 0 to 8 |
Maximum gain |
The level can be set in the range of 0 to 11. |
Color/BW (ICR) |
Off/ On (IR Light Off)/ On (IR Light On)/ Auto1 (IR Light Off)/ Auto2 (IR Light On)/ Auto3 (SCC) |
IR LED Light |
High/ Middle/ Low/ Off, Maximum irradiation distance: 40 m {Approx. 131 ft} |
Digital Noise Reduction |
The level can be set in the range of 0 to 255. |
Video Motion Detection (VMD) |
On/ Off, 4 areas available |
Intelligent VMD (i-VMD) |
Type 6 *Bundled License |
Privacy Zone |
On/ Off (up to 8 zones available) |
Image rotation |
0°(Off)/ 90°/ 180°/ 270°, 90° and 270° are valid only in the 16:9 mode |
Camera Title (OSD) |
On/ Off Up to 20 characters (alphanumeric characters, marks) |
Lens |
|
Zoom Ratio |
3.1x Optical (Motorized zoom/ Motorized focus) |
Digital (electronic) zoom |
Choose from 3 levels of x1, x2, x4 |
Focal length |
2.9 - 9 mm {1/8 inches - 11/32 inches} |
Maximum Aperture Ratio |
1 : 1.3 (WIDE) – 1 : 2.5 (TELE) |
Focus range |
0.3 m {11-13/16 inches} – ∞ |
Angular Field of View |
[16 : 9 mode] Horizontal : 33° (TELE) – 103° (WIDE) |
Adjusting Angle |
|
Adjusting Angle |
Horizontal (PAN) angle: ±180° |
Browser GUI |
|
Camera Control |
Brightness, AUX On/ Off |
Audio |
Mic (Line) Input: On/ Off |
GUI/ Setup Menu Language |
English, Italian, French, German, Spanish, Portuguese, Russian, Chinese, Japanese |
Network |
|
Network IF |
10Base-T / 100Base-TX, RJ45 connector |
Resolution |
- 16 : 9 mode |
H.265/H.264 |
- Transmission Mode: Constant bit rate/ VBR/ Frame rate/ Best effort |
JPEG |
Image Quality: 10 steps |
Smart Coding |
GOP (Group of pictures) control : |
Audio Compression |
G.726 (ADPCM): 16 kbps/ 32 kbps |
Audio transmission mode |
Off/ Mic (Line) input/ Audio output/ Interactive (Half duplex)/ Interactive (Full duplex) |
Supported Protocol |
- IPv6: TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, RTP, FTP, SMTP, DNS, NTP, SNMP, DHCPv6, MLD, ICMP, ARP, IEEE 802.1X, DiffServ |
No. of Simultaneous Users |
Up to 14 users (Depends on network conditions) |
SDXC/SDHC/SD Memory Card |
- H.265 / H.264 recording: Manual REC/ Alarm REC (Pre/Post)/ Schedule REC/ Backup upon network failure |
Mobile Terminal Compatibility |
iPad, iPhone, AndroidTM mobile terminals |
Alarm |
|
Alarm Source |
3 terminals input, VMD alarm, Command alarm |
Alarm Actions |
SDXC/SDHC/SD memory recording, E-mail notification, HTTP alarm notification, Indication on browser, FTP image transfer, Panasonic alarm protocol output |
Input/ Output |
|
Monitor Output (for adjustment) |
VBS: 1.0 V [p-p]/ 75 Ω, composite, ø3.5 mm mini jack |
Audio input |
ø3.5 mm stereo mini jack |
For microphone input |
Recommended applicable microphone: Plug-in power type |
For line input |
Input level: Approx. –10 dBV |
Audio Output |
ø3.5 mm stereo mini jack (monaural output) |
External I/O Terminals |
ALARM IN 1 (Alarm input 1/ Black & white input/ Auto time adjustment input) (x1) |
General |
|
Safety |
UL (UL60950-1), c-UL (CSA C22.2 No.60950-1), CE, IEC60950-1 |
EMC |
FCC (Part15 ClassA), ICES003 ClassA, EN55032 ClassB, EN55024 |
Power Source and Power Consumption |
DC power supply: DC12 V 840 mA/ Approx. 10.2 W |
Ambient Operating Temperature |
-40 °C to +60 °C (-40 °F to 140 °F) |
Ambient Operating Humidity |
10 to 100 % (no condensation) |
Water and Dust Resistance |
IP66 (IEC60529), Type 4X(UL50), NEMA 4X compliant |
Shock Resistance |
50J (IEC 60068-2-75 compliant), IK10 (IEC 62262) |
Dimensions |
When using base bracket: ø164 mm × 139 mm (H) {ø6-15/32 inches × 5-15/32 inches (H)} |
Mass |
When using base bracket: Approx. 1.6 kg {3.53 lbs} |
Finish |
Main body: Aluminum die cast, Light gray |
- - Nhiệt độ hoạt động: -10°C to +50°C.
- - Nguồn điện: DC12V/840mA.
- - Xuất xứ: Trung Quốc.
- - Bảo hành: 12 tháng.