Hiện chưa có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn
Camera IP Dome hồng ngoại 5.0 Megapixel PANASONIC WV-S4550L
Liên hệ
- Mã sản phẩm: WV-S4550L
- - Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- - Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.
- - Xuất xứ: Trung Quốc.
- - Bảo hành: 12 tháng.
Digitechjsc cam kết
100% sản phẩm chính hãng, đầy đủ CO, CQ
100% giá cạnh tranh so với thị trường
Chính sách bán hàng và bảo hành
Giao hàng trên toàn quốc
Hỗ trợ các đại lý và dự án
Bảo hành, đổi trả nhanh chóng
Hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp
Chính sách hậu mãi đầy hấp dẫn
Camera IP PANASONIC Dome hồng ngoại 5.0 Megapixel WV-S4550L
- Cảm biến hình ảnh: Approx. 1/3 type MOS image sensor.
- Độ phân giải camera ip: 5.0 Megapixel.
- Tốc độ khung hình: Lên đến 30 fps.
- Ống kính: 0.84 mm.
- Độ nhạy sáng tối thiểu: Color: 0.3lx, BW: 0.04lx; B/W: 0.0lux (with IR LED on).
- Tầm quan sát hồng ngoại: 10 mét.
- Chuẩn nén hình ảnh: H.265/ H.264/ JPEG.
- Nguồn điện:
+ DC power supply: DC12V/ 910 mA, Approx. 10.9W;
+ PoE (IEEE802.3af compliant) Device: DC48V/ 240 mA, Approx. 11.5W (Class 0 device).
Đặc tính kỹ thuật
Model |
WV-S4550L |
Camera |
|
Image Sensor |
Approx. 1/3 type MOS image sensor |
Minimum Illumination |
- Color: 0.3 lx, BW: 0.04 lx |
Intelligent Auto |
On/ Off |
Maximum shutter |
Max.16/30s to Max. 1/10000s |
Super Dynamic |
On/ Off, the level can be set in the range of 0 to 31. |
Dynamic Range |
108 dB (Super Dynamic: On, level: 31) |
Image Settings |
Gain (AGC), White balance |
Image Compensation |
Adaptive black stretch, Back light compensation (BLC), Fog compensation, High light compensation (HLC), Digital noise reduction |
Color/BW (ICR) |
Off/ On (IR Light Off)/ On (IR Light On)/ Auto1 (IR Light Off)/ |
IR LED Light |
High*/ Middle/ Low/ Off *Maximum irradiation distance: 10 m {Approx. 33 ft} |
Video Motion Detection (VMD) |
On/ Off, 4 areas available |
Intelligent VMD (i-VMD) |
Type 5 *Bundled License |
Privacy Zone |
On/ Off (up to 8 zones available) |
Camera Title (OSD) |
On/ Off Up to 20 characters (alphanumeric characters, marks) |
Fixing angle adjustment |
-5°, 0°, +5° |
Lens |
|
Zoom Ratio |
1x |
Digital (electronic) zoom |
Choose from 3 levels of x1, x2, x4 |
Focal length |
0.84 mm {1/32 inches} |
Maximum Aperture Ratio |
1 : 2.4 |
Focus range |
0.3 m {11-13/16 inches} - ∞ |
Angular Field of view |
Horizontal: 186° Vertical: 186° |
Browser GUI |
|
Camera Control |
Brightness, AUX On/ Off |
Audio |
Mic (Line) Input: On/ Off Volume adjustment: Low/ Middle/ High |
GUI/ Setup Menu Language |
English, Italian, French, German, Spanish, Portuguese, Russian, |
Network |
|
Network IF |
10Base-T/ 100Base-TX, RJ45 connector |
Resolution |
- Fisheye mode max.30 fps |
|
- Double Panorama mode (max. 30 fps) |
|
- Panorama mode (max. 30 fps) |
H.265/ H.264 |
- Transmission Mode: Constant bit rate/ VBR/ Frame rate/ Best effort |
JPEG |
- Image Quality: 10 steps |
Smart Coding |
- GOP (Group of pictures) control : |
Audio Compression |
- G.726 (ADPCM): 16 kbps/ 32 kbps, G.711: 64 kbps, AAC-LC: 64 kbps/ 96 kbps/ 128 kbps |
Supported Protocol |
- IPv6: TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, FTP, SMTP, DNS, NTP, SNMP, DHCPv6, RTP, MLD, ICMP, ARP, IEEE 802.1X, DiffServ |
Maximum concurrent access number |
Up to 14 users (Depends on network conditions) |
SDXC/SDHC/SD Memory Card (Option) |
- H.265/ H.264 recording : |
Mobile Terminal Compatibility |
iPad, iPhone (iOS 4.2.1 or later), AndroidTM mobile terminals |
Alarm |
|
Alarm Source |
3 terminals input, VMD, Command alarm |
Alarm Actions |
SDXC/SDHC/SD memory recording, E-mail notification, HTTP alarm notification, Indication on browser, FTP image transfer, Panasonic alarm protocol output |
Input/Output |
|
Audio Input |
ø3.5 mm stereo mini jack, Recommended applicable microphone: Plug-in power type |
Audio Output |
ø3.5 mm stereo mini jack (monaural output) |
External I/O Terminals |
ALARM IN 1 (Black & white input, Auto time adjustment) (x1), |
General |
|
Safety |
UL (UL60950-1), c-UL (CSA C22.2 No.60950-1), CE, IEC60950-1 |
EMC |
FCC (Part15 ClassA), ICES003 ClassA, EN55032 ClassB, EN55024 |
Power Source and Power Consumption |
DC power supply: DC12V/910 mA, Approx. 10.9W |
Ambient Operating Temperature |
IR LED: On -40°C to +50°C (-40°F to 122°F) |
Ambient Operating Humidity |
10% to 100 % (no condensation) |
Water and Dust Resistance |
IP66(IEC60529), Type 4X(UL50), NEMA 4X compliant |
Shock Resistance |
50J (IEC 60068-2-75 compliant), IK10 (IEC 62262) |
Railway Application |
EN50155-TX |
Dimensions |
- When using the attachment plate: |
Mass (approx.) |
When using the attachment plate: Approx. 870 g {1.92 lbs} |
Finish |
Main body: Aluminum die cast, Light gray |
- - Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- - Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.
- - Xuất xứ: Trung Quốc.
- - Bảo hành: 12 tháng.