Hiện chưa có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn
Camera IP Dome hồng ngoại 5.0 Megapixel PANASONIC WV-X2551LN
Liên hệ
- Mã sản phẩm: WV-X2551LN
- - Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- - Hỗ trợ kết nối ONVIF G/S/T.
- - Xuất xứ: Trung Quốc.
- - Bảo hành: 12 tháng.
Digitechjsc cam kết
100% sản phẩm chính hãng, đầy đủ CO, CQ
100% giá cạnh tranh so với thị trường
Chính sách bán hàng và bảo hành
Giao hàng trên toàn quốc
Hỗ trợ các đại lý và dự án
Bảo hành, đổi trả nhanh chóng
Hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp
Chính sách hậu mãi đầy hấp dẫn
Camera IP PANASONIC Dome hồng ngoại 5.0 Megapixel WV-X2551LN
- PANASONIC WV-X2551LN là dòng camera IP Dome hồng ngoại 5.0 Megapixel.
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 type CMOS image sensor.
- Độ phân giải: 5.0 Megapixel.
- Ống kính: 2.9 mm - 9 mm.
- Độ nhạy sáng tối thiểu: Color: 0.07lx, BW: 0.04lx; B/W: 0.0lux (with IR LED on).
- Góc quan sát: Ngang: 33°-103°, Dọc: 19°-55°.
- Tầm quan sát hồng ngoại: 40 mét.
- Chức năng quan sát ngày đêm ICR.
- Chống ngược sáng BLC, HLC.
- Chuẩn nén hình ảnh: H.265 Smart Coding, H.264, JPEG.
- Hỗ trợ thẻ nhớ SDXC/SDHC/SD max 256GB.
- Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.
Đặc tính kỹ thuật
Model |
WV-X2551LN |
Camera |
|
Image Sensor |
1/2.8 type CMOS image sensor |
Minimum Illumination |
- Color: 0.07 lx, BW: 0.04 lx |
White Balance |
ATW1/ATW2/AWC |
Shutter Speed |
[30fps mode] 1/30 Fix to 1/10000 Fix |
AI Intelligent Auto |
On/Off |
Super Dynamic |
On/Off, The level can be set in the range of 0 to 31. |
Dynamic Range |
Max. 132dB (Super Dynamic: On, Level: 30 or more, 15fps) |
Adaptive Black Stretch |
The level can be set in the range of 0 to 255. |
Back light compensation/ High light compensation |
BLC (Back light compensation)/ HLC (High light compensation)/ Off |
Fog compensation |
On/Off, The level can be set in the range of 0 to 8 |
Maximum gain |
The level can be set in the range of 0 to 11 |
Color/BW (ICR) |
Off/On (IR Light Off)/On (IR Light On)/Auto1 (IR Light Off)/ Auto2 (IR Light On)/Auto3 (SCC) |
IR LED Light |
High/Middle/Low/Off, |
Digital Noise Reduction |
The level can be set in the range of 0 to 255 |
Video Motion Detection (VMD) |
On/Off, 4 areas available |
Scene Change Detection (SCD) |
On/Off, 1 area available |
Privacy Zone |
On/Off, Up to 8 zones available |
Image rotation |
0° (Off)/90°/180° (Upside-down)/270° |
Camera Title (OSD) |
On/Off, Up to 20 characters (alphanumeric characters, marks) |
Lens |
|
Optical zoom |
3.1x (Motorized zoom/ Motorized focus) |
Extra optical zoom |
3.1x - 9.3 (when resolution is 640x360) |
Digital (electronic) zoom |
Choose from 3 levels of x1, x2, x4 |
Focal length |
2.9 mm - 9 mm {1/8 inches - 11/32 inches} |
Maximum Aperture Ratio |
1 : 1.3 (WIDE) - 1 : 2.5 (TELE) |
Focus range |
0.3 m {11-13/16 inches} - ∞ |
Angular Field of View |
[16 : 9 mode] |
DORI |
|
Detect (25ppm/8ft) |
Wide: 48.87 m/160.34 ft, Tele: 207.42 m/680.51 ft |
Observe (62.5ppm/19ft) |
Wide: 19.55 m / 64.14 ft, Tele: 82.97 m / 272.20 ft |
Recognize (125ppm / 38ft) |
Wide: 9.77 m / 32.07 ft, Tele: 41.48 m / 136.10 ft |
Identify (250ppm / 76ft) |
Wide: 4.89 m / 16.03 ft, Tele: 20.74 m / 68.05 ft |
Adjusting Angle |
|
Adjusting Angle |
Horizontal (PAN) angle: ±180°, |
Browser GUI |
|
Camera Control |
Brightness, AUX On/Off |
Audio |
- Mic (Line) Input: On/Off |
GUI/Setup Menu Language |
English, Italian, French, German, Spanish, Portuguese, Russian, Chinese, Japanese |
Network |
|
Network IF |
10Base-T / 100Base-TX, RJ45 connector |
Resolution H.265/ H.264/ JPEG (MJPEG) |
[16 : 9 mode] |
H.265/H.264 |
Transmission Mode: Constant bit rate/VBR/Frame rate/Best effort |
Transmission Type: Unicast port (AUTO)/ Unicast port (MANUAL)/ Multicast |
|
JPEG |
Image Quality: 10 steps |
Smart Coding |
Smart Facial Coding : On (Smart Facial Coding*)/On (Auto VIQS)/Off |
GOP (Group of pictures) control : |
|
Audio Compression |
G.726 (ADPCM): 16 kbps/32 kbps |
Audio transmission mode |
Off/ Mic (Line) input/ Audio output/ Interactive (Half duplex)/ Interactive (Full duplex) |
Supported Protocol |
- IPv6: TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, FTP, SMTP, DNS, NTP, SNMP, DHCPv6, RTP, MLD, ICMP, ARP, IEEE 802.1X, DiffServ |
No. of Simultaneous Users |
Up to 14 users (Depends on network conditions) |
SDXC/SDHC/SD Memory Card |
- H.265/H.264 recording: Manual REC/ Alarm REC (Pre/Post)/ Schedule REC/ Backup upon network failure |
Mobile Terminal Compatibility |
iPad, iPhone, Android terminals |
ONVIF Profile |
G/S/T |
Alarm |
|
Alarm Source |
3 terminals input, VMD alarm, SCD alarm, Command alarm |
Alarm Actions |
SDXC/SDHC/SD memory recording, E-mail notification, HTTP alarm notification, Indication on browser, FTP image transfer, Panasonic alarm protocol output |
Input/Output |
|
Monitor Output (for adjustment) |
VBS: 1.0 V [p-p]/75 Ω, composite, ø3.5 mm mini jack |
Audio input |
ø3.5 mm stereo mini jack |
For microphone input: |
|
For line input: |
|
Audio Output |
ø3.5 mm stereo mini jack (Audio output is monaural.) |
External I/O Terminals |
ALARM IN 1(Alarm input 1/ Black & white input/ Auto time adjustment input) (x1) |
General |
|
Safety |
UL (UL60950-1), c-UL (CSA C22.2 No.60950-1), CE, IEC60950-1 |
EMC |
FCC (Part15 ClassA), ICES003 ClassA, EN55032 ClassB, EN55024 |
Power Source and Power Consumption |
DC power supply : DC 12 V 980 mA/Approx. 11.8 W |
Ambient Operating Temperature |
-40 °C to +60 °C (-40 °F to +140 °F) |
Ambient Operating Humidity |
10 to 100 % (no condensation) |
Dehumidification Device |
Rosahl element |
Water and Dust Resistance |
IP66 (IEC60529), Type 4X(UL50E), NEMA 4X compliant |
Shock Resistance |
50J (IEC 60068-2-75 compliant), IK10 (IEC 62262) |
Wind Resistance |
Up to 40 m/s {approx. 89 mph} |
Dimensions |
When using base bracket : ø164 mm × 139 mm (H) {ø6-15/32 inches × 5-15/32 inches (H)} |
Mass |
When using base bracket : Approx. 1.6 kg {3.53 lbs} |
Finish |
Main body : Aluminum die cast, i-PRO white |
- - Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- - Hỗ trợ kết nối ONVIF G/S/T.
- - Xuất xứ: Trung Quốc.
- - Bảo hành: 12 tháng.