Hiện chưa có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn
Camera IP Dome SONY SNC-XM632
Liên hệ
- Mã sản phẩm: SNC-XM632
- - Day/Night: Electrical D/N.
- - Nguồn cấp: PoE.
- - Sản xuất tại: Trung Quốc.
- - Bảo hành: 36 tháng.
Digitechjsc cam kết
100% sản phẩm chính hãng, đầy đủ CO, CQ
100% giá cạnh tranh so với thị trường
Chính sách bán hàng và bảo hành
Giao hàng trên toàn quốc
Hỗ trợ các đại lý và dự án
Bảo hành, đổi trả nhanh chóng
Hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp
Chính sách hậu mãi đầy hấp dẫn
Camera IP SONY Dome SNC-XM632
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.9-type progressive scan Exmor CMOS.
- Độ phân giải camera: Full HD 2.14 Megapixels (1920x1080).
- Độ nhạy sáng: 0.3 lux (đen trắng/màu).
- Tỉ lệ khung hình tối đa: 30fps.
- Đã tích hợp Microphone.
- Chống ngược sáng: ViewDR,VE.
- Công nghệ phân tích hình ảnh thông minh 'DEPA ADVANCE'.
- Hỗ trợ Face Detection.
- Ống kính tích hợp: f= 2.8mm; F:2.0.
- Tỷ lệ phóng (Zoom): 4 x Zoom Digital.
- Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.
- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- Góc nhìn ngang: 113°.
Đặc tính kỹ thuật
Model |
SNC-XM632 |
Image Sensor |
1/2.9-type progressive scan Exmor CMOS |
Number of Effective Pixels |
Approx. 2.14 Megapixels |
Illumination |
0.3 lux (Color/ B/W) |
Shutter Speed |
1/1 s to 1/10,000 s |
White Balance |
ATW, ATW-PRO, Fluorescent lamp, Mercury lamp, Sodium vapour lamp, Metal halide lamp, White LED, One push WB, Manual |
Lens |
Fixed lens |
Zoom Ratio |
4x |
Horizontal Viewing Angle |
113° |
Vertical Viewing Angle |
61° |
Viewing Tilt Angle |
151° |
Focal Length |
f = 1.83 mm/ F2.0 |
Day/Night |
Electronic D/N |
Wide-D |
View-DR |
Tone Correction |
Visibility Enhancer |
Noise Reduction |
XDNR |
Privacy Masking (number) |
20 |
Resolution |
1920 x 1080, 1280 x 720, 1024 x 576, 720 x 576, 720 x 480, 704 x 576, 640 x 480, 640 x 360, 352 x 288, 320 x 184 (H.264, JPEG) |
Compression Format |
H.264 (High/Main/Baseline Profile), JPEG |
Analytics Architecture |
DEPA Advanced |
Intelligent Video |
Intelligent Motion Detection, Face Detection, Tamper Alarm |
Audio |
G.711/G.726/AAC (16 kHz, 48 kHz) |
Protocols |
IPv4, TCP, UDP, ARP, ICMP, IGMP, HTTP, DHCP, DNS, NTP, RTP/RTCP, RTSP over TCP, SMTP over HTTP, IPv6, HTTPS, FTP (client), SNMP (v1, v2c, v3), SSL, SSM |
Network Port |
10BASE-T/100BASE-TX (RJ-45) |
Microphone Input |
Built-in microphone |
Power Requirements |
IEEE 802.3af compliant (PoE system) |
Power Consumption |
10 W max. |
Dimensions |
φ114 x 47 mm |
- - Day/Night: Electrical D/N.
- - Nguồn cấp: PoE.
- - Sản xuất tại: Trung Quốc.
- - Bảo hành: 36 tháng.