Hiện chưa có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn
Camera IP hành trình hồng ngoại dùng cho ôtô KBVISION KX-EM2014N-A
Liên hệ
- Mã sản phẩm: KX-EM2014N-A
- Nhiệt độ hoạt động: -30°C ~ +60°C.
- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.
- Vỏ kim loại.
Digitechjsc cam kết
100% sản phẩm chính hãng, đầy đủ CO, CQ
100% giá cạnh tranh so với thị trường
Chính sách bán hàng và bảo hành
Giao hàng trên toàn quốc
Hỗ trợ các đại lý và dự án
Bảo hành, đổi trả nhanh chóng
Hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp
Chính sách hậu mãi đầy hấp dẫn
Camera IP hành trình KBVISION hồng ngoại dùng cho ôtô KX-EM2014N-A
- KBVISION KX-EM2014N-A là dòng camera IP chuyên dụng cho xe ô tô. Dùng trong xe, lắp đặt ở vị trí cửa lên xuống, cabin, quan sát hành lang trong xe hoặc quan sát phía trước xe.
- Kết nối trực tiếp về đầu ghi qua cổng PoE.
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.8-inch progressive scan CMOS.
- Độ phân giải: 2.0 Megapixel.
- Chuẩn nén hình ảnh: H.265+/H.265/H.264+/H.264.
- Ống kính cố định: 2.8mm.
- Tầm quan sát hồng ngoại: 23 mét.
- Chức năng chống nhiễu 3D-DNR.
- Chức năng chống ngược sáng thực (120dB).
- Tích hợp mic.
- Nguồn cấp: DC12V, PoE (IEEE 802.3af) (Class 0).
- Nhiệt độ hoạt động: -30°C ~ +60°C.
- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.
- Vỏ kim loại.
Đặc tính kỹ thuật
Camera |
|
Image Sensor |
1/2.8 2Megapixel progressive scan CMOS |
Effective Pixels |
1920(H)x1080(V) |
RAM/ROM |
256MB/32MB |
Scanning System |
Progressive |
Electronic Shutter Speed |
Auto/Manual, 1/3~1/100000s |
Minimum Illumination |
0.001Lux/F2.1 (Color, 1/3s, 30IRE) |
0.03Lux/F2.1 (Color, 1/30s, 30IRE) |
|
0Lux/F2.1 (IR on) |
|
S/N Ratio |
More than 50dB |
IR Distance |
Distance up to 23m(75.5ft) |
IR On/Off Control |
Auto/Manual |
IR LEDs |
10 |
Lens |
|
Lens Type |
Fixed |
Mount Type |
Board-in |
Focal Length |
2.8mm |
Max. Aperture |
F2.1 (F2.2, F2.1) |
Angle of View |
H: 110˚ (89.5°, 52.8°) , V: 58˚ (50˚, 30°) |
Focus Control |
Fixed |
Close Focus Distance |
0.6m (0.9m, 2m) |
Pan/Tilt/Rotation |
|
Pan/Tilt/Rotation Range |
Pan:-30˚~30˚; Tilt:0˚~80˚; Rotation:0˚~360˚ |
Intelligence |
|
Event Trigger |
Motion detection, Video tampering, Scene changing, Network disconnection, Ip address conflict, Illegal access, Storage anomaly |
IVS |
Tripwire, Intrusion |
Video |
|
Compression |
H.265/H.264H/MJPEG(Sub Stream) |
Smart Codec |
Support H.265+/H.264+ |
Streaming Capability |
2 Streams |
Resolution |
1080P (1920×1080)/ 1.3M (1280x960)/ 720P(1280x720)/ D1 (704×576/704x480)/ VGA (640×480)/ CIF (352×288/ 352×240) |
Frame Rate |
Main Stream: 1080P (1~25/30fps) |
Sub Stream: D1 (1 ~ 25/30fps) |
|
Bit Rate Control |
CBR/VBR |
Bit Rate |
H.264H:16Kbps ~ 10240Kbps |
H.265: 6Kbps~ 7424Kbps |
|
Day/Night |
Auto (ICR)/ Color/ B/W |
BLC Mode |
BLC/ HLC/ WDR (120dB) |
White Balance |
Auto/Manual |
Gain Control |
Auto/Manual |
Noise Reduction |
3D DNR |
Motion Detection |
Off / On (4 Zone, Rectangle) |
Region of Interest |
Off / On (4 Zone) |
Smart IR |
Support |
Digital Zoom |
16x |
Flip |
0°/90°/180°/270° |
Mirror |
Off / On |
Privacy Masking |
Off / On (4 Area, Rectangle) |
Audio |
|
Compression |
G.711a/G.711Mu/AAC |
Network |
|
Ethernet |
RJ-45 (10/100Base-T) |
Protocol |
HTTP; HTTPs; TCP; ARP; RTSP; RTP; UDP; RTCP; SMTP; FTP; DHCP; DNS; DDNS; PPPOE; IPv4/v6; QoS; UPnP; NTP; Bonjour; IEEE 802.1x; Multicast; ICMP; IGMP; SNMP; TLS |
Interoperability |
ONVIF Profile S&G, API |
Streaming Method |
Unicast / Multicast |
Max. User Access |
10Users/20 Users |
Edge Storage |
NAS |
Local PC for instant recording |
|
Mirco SD card 128GB |
|
Web Viewer |
IE, Chrome, Firefox, Safari |
Management Software |
KBiVMS, KBView Plus |
Smart Phone |
IOS, Android |
Interface |
|
Audio Interface |
Built-in Mic |
Electrical |
|
Power Supply |
DC12V, PoE (IEEE 802.3af) (Class 0) |
Power Consumption |
DC 12V: 2.6W 3.7W (IR on) |
PoE: 3.5W 5W (IR on) |
|
Environmental |
|
Operating Conditions |
-30° C ~ +60° C (-22° F ~ +140° F) / Less than 95% RH |
Storage Conditions |
-30° C ~ +60° C (-22° F ~ +140° F) / Less than 95% RH |
Ingress Protection |
IP67 |
Vandal Resistance |
IK10 |
Construction |
|
Casing |
Metal |
Dimensions |
106mm×50.3mm (4.17'x1.98') |
Net Weight |
0.33kg(0.73lb) |
Gross Weight |
0.46 kg(1.01lb) |
- Nhiệt độ hoạt động: -30°C ~ +60°C.
- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.
- Vỏ kim loại.