Hiện chưa có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn
Camera IP hồng ngoại 1.0 Megapixel HIKVISION DS-2CD1001-I
Liên hệ
- Mã sản phẩm: DS-2CD1001-I
- Cảm biến CMOS 1/4 “
- Độ phân giải 1.0 megapixel
- Ống kính tiêu cự cố định 2,8 mm / 4 mm / 6 mm
- IR tự thích ứng 30 m
- WDR (Phạm vi động rộng)
- 3D DNR (Giảm nhiễu kỹ thuật số 3D)
- PoE (Cấp nguồn qua Ethernet)
- IP67, IK10
- Giám sát di động qua Hik-Connect hoặc iVMS-4500
- Giám sát từ xa và cấu hình chung thông qua trình duyệt Web hoặc iVMS-4200
Digitechjsc cam kết
100% sản phẩm chính hãng, đầy đủ CO, CQ
100% giá cạnh tranh so với thị trường
Chính sách bán hàng và bảo hành
Giao hàng trên toàn quốc
Hỗ trợ các đại lý và dự án
Bảo hành, đổi trả nhanh chóng
Hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp
Chính sách hậu mãi đầy hấp dẫn
Camera IP HIKVISION hồng ngoại 1.0 MegapixelDS-2CD1001-I
- Cảm biến hình ảnh: 1/4 inch Progressive scan CMOS.
- Độ phân giải camera ip: 1.0 Megapixel.
- Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét.
- Ống kính: 2.8/4/6 mm.
- Hỗ trợ Dual streams.
- Chức năng quan sát Ngày Đêm (IR Cut).
- Chức năng giảm nhiễu số 3D DNR.
- Chức năng chống ngược sáng Digital WDR (Wide Dynamic Range).
- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- Hỗ trợ cấp nguồn qua mạng PoE (Power over Ethernet).
- Nguồn điện cung cấp: 12 VDC ± 25%.
- Công suất tiêu thụ: Tối đa 4W/5W (PoE).
- Kích thước: 69.1 × 66 × 172.7 mm.
- Trọng lượng: 500g.
- Dễ dàng giám sát qua điện thoại di động, iPad, iPhone…
- Phần mềm giám sát và tên miền miễn phí…
Đặc tính kỹ thuật
Model |
DS-2CD1001-I |
|
Camera |
||
Image Sensor |
1/4 inch progressive scan CMOS |
|
Min. Illumination |
Color: 0.01 Lux @(F1.2, AGC ON), 0 Lux with IR |
|
Shutter Speed |
1/3 s to 1/100, 000 s, support slow shutter |
|
Lens |
2.8 mm @F2.2, horizontal field of view 92°, 4 mm @F2.2, horizontal field of view 70° 6 mm @F2.2, horizontal field of view 56° |
|
Lens Mount |
M12 |
|
Day &Night |
IR cut filter with auto switch |
|
3-Axis Adjustment (Bracket) |
Pan: 0° to 360°, tilt: -90° to 90°, rotation: 0° to 360° |
|
DNR (Digital Noise Reduction) |
3D DNR |
|
WDR (Wide Dynamic Range) |
Digital WDR |
|
Compression Standard |
||
Video Compression |
Main stream: H.264, Sub stream: H.264/MJPEG |
|
H.264 Type |
Baseline profile/Main profile |
|
Video Bit Rate |
32 Kbps to 2 Mbps |
|
Image |
||
Max. Resolution |
1280 × 720 |
|
Main Stream Max. Frame Rate |
50Hz: 25fps @(1280 × 720), 60Hz: 30fps @(1280 × 720) |
|
Sub-stream Max. Frame Rate |
50Hz: 25fps @( 640 × 480, 352 × 288, 320 × 240), 60Hz: 30fps @( 640 × 480, 352 × 240, 320 × 240) |
|
Image Settings |
Brightness, saturation, contrast, sharpness are adjustable via web browser or client software |
|
Day/Night Switch |
Support auto, scheduled |
|
Others |
Mirror, BLC (area configurable), region of interest (support 1 fixed region) |
|
Network |
||
Detection |
Motion detection |
|
Alarms |
Video tampering, network disconnected, IP address conflicted |
|
Protocols |
TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, RTCP, NTP, UPnP, SMTP, IGMP, 802.1X, QoS, IPv6, Bonjour |
|
Standard |
ONVIF (PROFILE S, PROFILE G), PSIA, CGI, ISAPI |
|
General Function |
Anti-flicker, heartbeat, mirror, password protection, privacy mask, watermark |
|
Interface |
||
Communication Interface |
1 RJ45 10M/100M self-adaptive Ethernet port |
|
General |
||
Operating Conditions |
-30 °C to 60 °C (-22 °F to 140 °F), humidity: 95% or less (non-condensing) |
|
Power Supply |
12 VDC ±25%, PoE (802.3af) |
|
Power Consumption |
Max. 4 W/5 W (PoE) |
|
Ingress Protection |
IP67 |
|
IR Range |
Up to 30 m |
|
Dimensions |
69.1 mm × 66 mm × 172.7 mm |
|
Weight |
500 g |
- Cảm biến CMOS 1/4 “
- Độ phân giải 1.0 megapixel
- Ống kính tiêu cự cố định 2,8 mm / 4 mm / 6 mm
- IR tự thích ứng 30 m
- WDR (Phạm vi động rộng)
- 3D DNR (Giảm nhiễu kỹ thuật số 3D)
- PoE (Cấp nguồn qua Ethernet)
- IP67, IK10
- Giám sát di động qua Hik-Connect hoặc iVMS-4500
- Giám sát từ xa và cấu hình chung thông qua trình duyệt Web hoặc iVMS-4200