Hiện chưa có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn
Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel PANASONIC WV-S1531LN
Liên hệ
- Mã sản phẩm: WV-S1531LN
- - Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.
- - Nhiệt độ hoạt động: -40°C to 50°C.
- - Xuất xứ: Trung Quốc.
- - Bảo hành: 12 tháng.
Digitechjsc cam kết
100% sản phẩm chính hãng, đầy đủ CO, CQ
100% giá cạnh tranh so với thị trường
Chính sách bán hàng và bảo hành
Giao hàng trên toàn quốc
Hỗ trợ các đại lý và dự án
Bảo hành, đổi trả nhanh chóng
Hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp
Chính sách hậu mãi đầy hấp dẫn
Camera IP PANASONIC hồng ngoại 2.0 Megapixel WV-S1531LN
- Cảm biến hình ảnh: Approx. 1/3 type MOS image sensor.
- Độ phân giải camera ip: 2.0 Megapixel.
- Tốc độ khung hình: Lên đến 60 fps.
- Ống kính: 2.8 - 10 mm.
- Độ nhạy sáng tối thiểu: Color: 0.012 lx, BW: 0.006 lx; B/W: 0.0 lux (with IR LED on).
- Tầm quan sát hồng ngoại: 40 mét.
- Chuẩn nén hình ảnh: H.265/H.264/JPEG.
- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP66 (camera quan sat thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- Nguồn điện:
+ DC power supply: DC12V/750 mA, Approx. 9.0W.
+ PoE (IEEE802.3af compliant) Device: DC48V/195mA, Approx. 9.4W (Class 0 device).
Đặc tính kỹ thuật
Model |
WV-S1531LN |
Camera |
|
Image Sensor |
Approx. 1/3 type MOS image sensor |
Minimum Illumination |
- Color: 0.012 lx, BW: 0.006 lx |
White Balance |
AWC (2,000 - 10,000 K), ATW1 (2,700 - 6,000 K), ATW2 (2,000 - 6,000 K) |
Shutter Speed |
1/30 Fix to 1/10000 Fix |
Intelligent Auto |
On/ Off |
Super Dynamic |
On/ Off, the level can be set in the range of 0 to 31. |
Dynamic Range |
144dB (Super Dynamic: On) |
Adaptive Black Stretch |
The level can be set in the range of 0 to 255. |
Back light compensation/ High light compensation |
BLC (Back light compensation)/ HLC (High light compensation)/ Off |
Fog compensation |
On/ Off (only when Intelligent auto/ auto contrast adjust: Off) |
Maximum gain |
The level can be set in the range of 0 to 11. |
Color/BW (ICR) |
Off/ On (IR Light Off)/ On (IR Light On)/ Auto1(IR Light Off)/ Auto2 (IR Light On)/ Auto3 (SCC) |
IR LED Light |
High/ Middle/ Low/ Off, Maximum irradiation distance: 40 m {Approx. 131 ft} |
Digital Noise Reduction |
The level can be set in the range of 0 to 255. |
Video Motion Detection (VMD) |
On/ Off, 4 areas available |
Intelligent VMD (i-VMD) |
Type 4 *Bundled License |
Stabilizer |
On/ Off (available only in the 30 fps mode) |
Privacy Zone |
On/ Off (up to 8 zones available) |
Image rotation |
0°/ 90°/ 180°/ 270 ° |
Camera Title (OSD) |
On/ Off Up to 20 characters (alphanumeric characters, marks) |
Focus Adjustment |
Auto back focus/ Manual |
Lens |
|
Focal length |
2.8 - 10 mm {1/8 inches - 13/32 inches} |
Zoom ratio |
3.6 x (Motorized zoom / Motorized focus) |
Angular Field of View |
[16 : 9 mode] Horizontal : 31° (TELE) – 112° (WIDE) |
Maximum Aperture Ratio |
1 : 1.6 (WIDE) – 1 : 3.4 (TELE) |
Focusing Range |
0.3 m {11-13/16 inches} – ∞ |
Adjusting Angle |
|
Ceiling mounting |
- Horizontal: ±180° (PAN rotation part) |
Wall mounting |
- Horizontal: ±100 ° (TILT rotation part)* |
Browser GUI |
|
Camera Control |
Brightness, AUX On/ Off |
Audio |
Mic (Line) Input : On/ Off Volume adjustment: Low/ Middle/ High |
GUI/ Setup Menu Language |
English, Italian, French, German, Spanish, Portuguese, Russian, Chinese, Japanese |
Network |
|
Network IF |
10Base-T/ 100Base-TX, RJ45 connector |
Resolution H.265/ H.264/JPEG (MJPEG) |
- 2 Megapixel [16 : 9] (30/60 fps) |
H.265/H.264 |
- Transmission Mode: Constant bit rate/ VBR/ Frame rate/ Best effort |
JPEG |
Image Quality: 10 steps |
Smart Coding |
- Smart Facial Coding: On (Smart Facial Coding)/ On (Auto VIQS)/ Off |
Audio Compression |
G.726 (ADPCM): 16 kbps/ 32 kbps |
Audio transmission mode |
Off/ Mic (Line) input/ Audio output/ Interactive (Half duplex)/ Interactive (Full duplex) |
Supported Protocol |
- IPv6: TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, RTP, FTP, SMTP, DNS, NTP, SNMP, DHCPv6, MLD, ICMP, ARP, IEEE 802.1X, DiffServ |
No. of Simultaneous Users |
Up to 14 users (Depends on network conditions) |
SDXC/SDHC/SD Memory Card |
- H.265/ H.264 recording: |
Mobile Terminal Compatibility |
iPad, iPhone, AndroidTM mobile terminals |
Alarm |
|
Alarm Source |
3 terminals input, VMD alarm, Command alarm, Audio detection alarm |
Alarm Actions |
SDXC/SDHC/SD memory recording, E-mail notification, HTTP alarm notification Indication on browser, FTP image transfer, Panasonic alarm protocol output |
Input/Output |
|
Monitor Output (for adjustment) |
VBS: 1.0 V [p-p]/ 75 Ω, composite, Pin jack |
Audio input |
ø3.5 mm stereo mini jack |
Audio Output |
ø3.5 mm stereo mini jack (monaural output) |
External I/O Terminals |
ALARM IN1(Alarm input 1/ Black & white input/ Auto time adjustment input), ALARM IN2 (Alarm input 2/ ALARM OUT), ALARM IN3(Alarm input 3/ AUX OUT) (x1 for each) |
General |
|
Safety |
UL (UL60950-1), c-UL (CSA C22.2 No.60950-1), CE, IEC60950-1 |
EMC |
FCC (Part15 ClassA), ICES003 ClassA, EN55032 ClassB, EN55024 |
Power Source and Power Consumption |
- DC power supply: DC12 V 750 mA, Approx. 9.0 W |
Ambient Operating Temperature |
- IR LED: On -40°C to +50°C (-40°F to 122°F), IR LED: Off -40°C to +60°C (-40°F to 140°F) |
Ambient Operating Humidity |
10 to 100 % (no condensation) |
Water and Dust Resistance |
IP66, IEC60529 measuring standard compatible, Type 4X(UL50), NEMA 4X compliant |
Shock Resistance |
IK10 (IEC 62262) |
Dimensions |
130 mm (W) x 130 mm (H) x 337 mm (L) |
Mass (approx.) |
Approx. 1.6 kg {3.53 lbs} When using the adapter box : Approx. 2.1 kg {4.63 lbs} |
Finish |
Main body: Aluminum die cast, Metallic silver |
- - Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.
- - Nhiệt độ hoạt động: -40°C to 50°C.
- - Xuất xứ: Trung Quốc.
- - Bảo hành: 12 tháng.