Hiện chưa có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn
Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel UNV IPC2122LR5-UPF28M-F
Liên hệ
- Mã sản phẩm: IPC2122LR5-UPF28M-F
- - Hỗ trợ tên miền miễn phí trọn đời.
- - Nguồn cấp: DC12V (± 25%) và PoE.
- - Chất liệu vỏ: kim loại.
- - Bảo hành: 02 năm.
Digitechjsc cam kết
100% sản phẩm chính hãng, đầy đủ CO, CQ
100% giá cạnh tranh so với thị trường
Chính sách bán hàng và bảo hành
Giao hàng trên toàn quốc
Hỗ trợ các đại lý và dự án
Bảo hành, đổi trả nhanh chóng
Hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp
Chính sách hậu mãi đầy hấp dẫn
Camera IP UNV hồng ngoại 2.0 Megapixel IPC2122LR5-UPF28M-F
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.7 inch progressive scan CMOS.
- Độ phân giải camera ip: 2MP (1920*1080), Max 25fps.
- Chuẩn nén: Ultra265/H.265/H.264/MJPEG.
- Hỗ trợ 3 luồng video.
- Ống kính: 2.8mm.
- Tầm quan sát hồng ngoại: 50 mét.
- Độ nhạy sáng: 0.002Lux (F1.6, AGC ON).
- Công nghệ nén băng thông U-code. Tự động chuyển ngày đêm, tự động cân bằng ánh sáng trắng, chống gợn, chống nhiễu 3DNR, chức năng đếm người ra vào, hàng rào bảo vệ ảo, vạch báo động, phát hiện khuôn mặt, phát hiện chuyển động chống ngược sáng DWDR.
- Tiêu chuẩn chống nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- Chuẩn Onvif quốc tế.
Đặc tính kỹ thuật
Model |
IPC2122LR5-UPF28M-F |
Camera |
|
Sensor |
1/2.7 inch progressive scan CMOS |
Lens |
2.8mm@F1.6 |
Angle of View |
112.7° (H), 60.1° (V), 146.5° (O) |
Adjustment angle |
Pan: 0° ~ 360°, Tilt: 0° ~ 90° |
Shutter |
Auto/Manual, 1 ~ 1/100000s |
Minimum Illumination |
Colour: 0.01 Lux (F2.0, AGC ON); 0 Lux with IR |
Digital noise reduction |
2D/3D DNR |
Day/Night |
IR-cut filter with auto switch (ICR) |
S/N |
>52dB |
IR Range |
Up to 50m |
WDR |
DWDR |
Video |
|
Video Compression |
Ultra 265, H.265, H.264 |
H.264 code profile |
Baseline profile, Main Profile, High Profile |
HLC |
Supported |
BLC |
Supported |
OSD |
Up to 8 OSDs |
Privacy Mask |
Up to 4 areas |
ROI |
Up to 8 areas |
Motion Detection |
Up to 4 areas |
Network |
|
Protocols |
IPv4, IGMP, ICMP, TCP, UDP, DHCP, RTP, RTSP, RTCP, DNS, DDNS, NTP, UPnP, HTTP |
Compatible Integration |
ONVIF (Profile S, Profile T), API |
Interface |
|
Network |
10/100M Base-TX Ethernet |
General |
|
Power |
DC12V±25%, PoE (IEEE 802.3af) |
Power consumption |
Max. 6W |
Ingress Protection |
IP67 |
Working Environment |
-30°C~60°C, Humidity: ≤95% RH |
Dimensions |
191.3×72.6×70.9 mm |
Weight |
0.5kg |
- - Hỗ trợ tên miền miễn phí trọn đời.
- - Nguồn cấp: DC12V (± 25%) và PoE.
- - Chất liệu vỏ: kim loại.
- - Bảo hành: 02 năm.