Hiện chưa có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn
Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel UNV IPC2122LR5-UPF40M-F
Liên hệ
- Mã sản phẩm: IPC2122LR5-UPF40M-F
- - Phần mềm giám sát và tên miền miễn phí…
- - Kích thước: 191.3×72.6×70.9mm.
- - Trọng lượng: 0.5kg.
- - Chất liệu: Kim loại (metal).
Digitechjsc cam kết
100% sản phẩm chính hãng, đầy đủ CO, CQ
100% giá cạnh tranh so với thị trường
Chính sách bán hàng và bảo hành
Giao hàng trên toàn quốc
Hỗ trợ các đại lý và dự án
Bảo hành, đổi trả nhanh chóng
Hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp
Chính sách hậu mãi đầy hấp dẫn
Camera IP UNV hồng ngoại 2.0 Megapixel IPC2122LR5-UPF40M-F
- Cảm biến hình ảnh của camera IP là: 1/2.7 inch CMOS.
- Chuẩn nén hình ảnh: Ultra 265, H.265, H.264.
- Độ phân giải: 2.0 Megapixel.
- Độ nhạy sáng: (Colour) 0.005Lux (F1.6, AGC ON), 0 Lux with IR.
- Ống kính: 4.0mm @F1.6.
- Góc quan sát: 86.5° (H), 44.1° (V), 106.4° (O).
- Phạm vi camera quan sát hồng ngoại: 50 mét.
- Chức năng giảm nhiễu số 2D/3DNR.
- Chức năng chống sương mù Defog.
- Chức năng chống ngược sáng DWDR.
- Nguồn điện: 12VDC±25%.
- Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE.
- Công suất tiêu thụ: Tối đa 6W.
- Tiêu chuẩn chống thấm nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- Dễ dàng giám sát qua điện thoại di động, iPad, iPhone…
- Phần mềm giám sát và tên miền miễn phí…
Đặc tính kỹ thuật
Model |
IPC2122LR5-UPF40M-F |
||||
Camera |
|||||
Sensor |
1/2.7 inch, progressive scan, 2.0 megapixel, CMOS |
||||
Lens |
4.0mm@F1.6 |
||||
DORI Distance |
Lens |
Detect(m) |
Observe(m) |
Recognize(m) |
Identify(m) |
2.8mm |
42 |
16.8 |
8.4 |
4.2 |
|
4.0mm |
60 |
24 |
12 |
6 |
|
Angle of View(H) |
86.5° |
||||
Angle of View (V) |
44.1° |
||||
Angle of View (O) |
106.4° |
||||
Adjustmentangle |
Pan:0°~360°, Tilt: 0° ~ 90°, Rotate: 0° ~ 360° |
||||
Shutter |
Auto/Manual, 1~1/100000 s |
||||
Minimum Illumination |
Colour: 0.01 Lux (F2.0, AGC ON) |
||||
0 Lux with IR on |
|||||
Day/Night |
IR-cut filter with auto switch (ICR) |
||||
Digital noise reduction |
2D/3D DNR |
||||
S/N |
>52dB |
||||
IR Range |
Up to 50m (164 ft) IR range |
||||
Wavelength |
850nm |
||||
IR On/Off Control |
Auto/Manual |
||||
Defog |
Digital Defog |
||||
WDR |
DWDR |
||||
Video |
|||||
Video Compression |
Ultra 265, H.265, H.264, MJPEG |
||||
H.264 code profile |
Baseline profile, Main Profile, High Profile |
||||
Frame Rate |
Main Stream: 2MP (1920*1080): Max. 30 fps; |
||||
Sub Stream: 4CIF (704×576): Max. 30 fps; |
|||||
Video Bit Rate |
128 Kbps~6 Mbps |
||||
OSD |
Up to 4 OSDs |
||||
Privacy Mask |
Up to 4 areas |
||||
ROI |
Up to 8 areas |
||||
Motion Detection |
Up to 4 areas |
||||
Image |
|||||
White Balance |
Auto/Outdoor/Fine Tune/Sodium Lamp/Locked/Auto |
||||
Digital noise reduction |
2D/3D DNR |
||||
Smart IR |
Support |
||||
HLC |
Supported |
||||
BLC |
Supported |
||||
Network |
|||||
Protocols |
IPv4, IGMP, ICMP, ARP, TCP, UDP, DHCP, RTP, RTSP, RTCP, DNS, DDNS, NTP, FTP, UPnP, HTTP, HTTPS, SMTP, 802.1x, SSL, TLS |
||||
Compatible Integration |
ONVIF(Profile S), API |
||||
Web Browser |
Plug-in required live view: IE9+, Chrome 41 and below, Firefox 52 and below |
||||
Interface |
|||||
Network |
10M/100M Base-TX Ethernet |
||||
General |
|||||
Power |
12VDC±25%, PoE (IEEE802.3 af) |
||||
Power consumption: Max 6W |
|||||
Dimensions |
191.3 x 72.6 x 70.9mm |
||||
Weight |
0.5kg |
||||
Material |
Metal |
||||
Working Environment |
-30°C ~ +60°C (-22°F ~ 140°F), Humidity:10%~95% RH (non-condensing) |
||||
Ingress Protection |
IP67 |
- - Phần mềm giám sát và tên miền miễn phí…
- - Kích thước: 191.3×72.6×70.9mm.
- - Trọng lượng: 0.5kg.
- - Chất liệu: Kim loại (metal).