Hiện chưa có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn
Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel UNV IPC2322EBR5-HDUPZ
Liên hệ
- Mã sản phẩm: IPC2322EBR5-HDUPZ
- - Hỗ trợ tên miền miễn phí trọn đời.
- - Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE (Power over Ethernet).
- - Nguồn điện: DC12V (±25%).
- - Bảo hành: 2 năm.
Digitechjsc cam kết
100% sản phẩm chính hãng, đầy đủ CO, CQ
100% giá cạnh tranh so với thị trường
Chính sách bán hàng và bảo hành
Giao hàng trên toàn quốc
Hỗ trợ các đại lý và dự án
Bảo hành, đổi trả nhanh chóng
Hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp
Chính sách hậu mãi đầy hấp dẫn
Camera IP UNV hồng ngoại 2.0 Megapixel IPC2322EBR5-HDUPZ
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.8-inch CMOS.
- Độ phân giải camera ip: 2.0 Megapixel.
- Chuẩn nén hình ảnh: Ultra265/ H.265/ H.264/ MJPEG.
- Hỗ trợ 3 luồng video.
- Ống kính cố định: 2.7-13.5mm.
- Góc quan sát: 121.36° ~ 33.51°.
- Tầm quan sát hồng ngoại: 50 mét.
- Độ nhạy sáng: 0.001 Lux.
- Hỗ trợ điều khiển ống kính qua phần mềm.
- Hỗ trợ chức năng quan sát hành lang Corridor mode.
- Hỗ trợ công nghệ nén băng thông U-code.
- Hỗ trợ chức năng tự động chuyển ngày đêm, tự động cân bằng ánh sáng trắng, chống gợn, chống nhiễu 3DNR.
- Hỗ trợ chức năng chống ngược sáng WDR 120dB.
- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (Thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- Hỗ trợ tiêu chuẩn Onvif quốc tế.
Đặc tính kỹ thuật
Camera |
|
Sensor |
1/2.8-inch, 2.0megapixel, progressive scan, CMOS |
Lens |
2.7 ~ 13.5mm, AF automatic focusing and motorized zoom lens |
Angle of View (H) |
121.36° ~ 33.51° |
Angle of View (V) |
58.4° ~ 14.9° |
Angle of View (O) |
139.9° ~ 33.4° |
Adjustment angle |
Pan: 0° ~ 360° |
Shutter |
Auto/Manual, shutter time: 1 ~ 1/100000s |
Minimum Illumination |
Colour: 0.0005Lux (F1.2, AGC ON) |
Day/Night |
IR-cut filter with auto switch (ICR) |
Digital noise reduction |
2D/3D DNR |
S/N |
>52 dB |
IR Range |
Up to 50m (164ft) IR range |
Defog |
Digital Defog |
WDR |
120dB |
Video |
|
Video Compression |
Ultra 265, H.265, H.264, MJPEG |
H.264 code profile |
Baseline profile, Main Profile, High Profile |
Frame Rate |
Main Stream: 2MP (1920*1080), Max 60fps; |
9:16 Corridor Mode |
Supported |
HLC |
Supported |
BLC |
Supported |
OSD |
Up to 8 OSDs |
Privacy Mask |
Up to 8 areas |
ROI |
Up to 8 areas |
Motion Detection |
Up to 4 areas |
Audio |
|
Audio Compression |
G.711 |
Two-way audio |
Supported |
Suppression |
Supported |
Sampling Rate |
8KHZ |
Storage |
|
Edge Storage |
Micro SD, up to 256GB |
Network Storage |
ANR |
Network |
|
Protocols |
IPv4, IGMP, ICMP, ARP, TCP, UDP, DHCP, PPPoE, RTP, RTSP, RTCP, DNS, DDNS, NTP, FTP, UPnP, HTTP, HTTPS, SMTP, 802.1x, SNMP, QoS |
Compatible Integration |
ONVIF (Profile S, Profile G, Profile T), API |
Interface |
|
Audio I/O |
Input: impedance 35kΩ; amplitude 1V [p-p] |
Alarm I/O |
1/1 |
Network |
1 RJ45 10M/100M Base-TX Ethernet |
Video Output |
1 BNC, impedance 75Ω; amplitude 1V [p-p] |
General |
|
Power |
DC 12V±25%, PoE (IEEE 802.3af) |
Dimensions (L × W × H) |
253.4 × 86 × 71.7mm (9.98” × 3.4” × 2.8”) |
Weight |
1.0kg (2.2lb) |
Working Environment |
-35°C ~ 60°C (-31°F ~ 140°F), Humidity: ≤95% RH (non-condensing) |
Ingress Protection |
IP67 |
- - Hỗ trợ tên miền miễn phí trọn đời.
- - Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE (Power over Ethernet).
- - Nguồn điện: DC12V (±25%).
- - Bảo hành: 2 năm.