Hiện chưa có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn
Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel UNV IPC2C22LR6-F40-E
Liên hệ
- Mã sản phẩm: IPC2C22LR6-F40-E
- - Hỗ trợ tiêu chuẩn Onvif quốc tế.
- - Hỗ trợ tên miền miễn phí trọn đời.
- - Nguồn điện: DC12V (±25%).
- - Bảo hành: 2 năm.
Digitechjsc cam kết
100% sản phẩm chính hãng, đầy đủ CO, CQ
100% giá cạnh tranh so với thị trường
Chính sách bán hàng và bảo hành
Giao hàng trên toàn quốc
Hỗ trợ các đại lý và dự án
Bảo hành, đổi trả nhanh chóng
Hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp
Chính sách hậu mãi đầy hấp dẫn
Camera IP UNV hồng ngoại 2.0 Megapixel IPC2C22LR6-F40-E
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.8-inch CMOS.
- Độ phân giải camera ip: 2.0 Megapixel.
- Chuẩn nén hình ảnh: Ultra265/ H.265/ H.264/ MJPEG.
- Hỗ trợ 3 luồng video.
- Ống kính cố định: 4mm.
- Góc quan sát: 86.5°.
- Tầm quan sát hồng ngoại: 60 mét.
- Độ nhạy sáng: 0.01 Lux.
- Hỗ trợ công nghệ nén băng thông U-code.
- Hỗ trợ chức năng tự động chuyển ngày đêm, tự động cân bằng ánh sáng trắng, chống gợn.
- Hỗ trợ chức năng chống ngược sáng DWDR.
- Hỗ trợ chức năng chống nhiễu 3DNR.
- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (Thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
Đặc tính kỹ thuật
Camera |
|
Sensor |
1/2.7-inch, 2.0 megapixel, progressive scan, CMOS |
Lens |
4.0mm@F2.0 |
Angle of View (H) |
86.5° |
Angle of View (V) |
44.1° |
Angle of View (O) |
106.4° |
Shutter |
Auto/Manual, 1 ~ 1/100000s |
Minimum Illumination |
Colour: 0.01Lux (F2.0, AGC ON) |
Digital noise reduction |
2D/3D DNR |
Day/Night |
IR-cut filter with auto switch (ICR) |
S/N |
>52dB |
IR Range |
Up to 60m (197ft) IR range |
WDR |
DWDR |
Video |
|
Video Compression |
Ultra 265, H.265, H.264 |
H.264 code profile |
Baseline profile, Main Profile |
Frame Rate |
Main Stream: 1080P (1920*1080), Max 25fps; |
HLC |
Supported |
BLC |
Supported |
OSD |
Up to 4 OSDs |
Privacy Mask |
Up to 4 areas |
ROI |
Up to 2 areas |
Motion Detection |
Up to 4 areas |
Network |
|
Protocols |
IPv4, TCP, UDP, RTP, RTSP, DNS, HTTP, DHCP, DDNS, NTP, UPnP |
Compatible Integration |
ONVIF (Profile S, Profile T), API |
Interface |
|
Network |
10/100M Base-TX Ethernet |
General |
|
Power |
DC 12V±25% |
Dimensions (L × W × H) |
169.4 × 98.1 × 92.0mm (6.7' × 3.9' × 3.6') |
Weight |
0.38kg (0.84lb) |
Working Environment |
-30℃ ~ 60℃ (-22°F ~ 140°F), Humidity: ≤95% RH (non-condensing) |
Ingress Protection |
IP67 |
- - Hỗ trợ tiêu chuẩn Onvif quốc tế.
- - Hỗ trợ tên miền miễn phí trọn đời.
- - Nguồn điện: DC12V (±25%).
- - Bảo hành: 2 năm.