Hiện chưa có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn
Camera IP hồng ngoại 4.0 Megapixel HILOOK IPC-B141H
Liên hệ
- Mã sản phẩm: IPC-B141H
- - Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (Thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- - Nguồn điện: DC12V.
- - Chức năng cung cấp nguồn qua Ethernet (PoE).
- - Bảo hành: 24 tháng.
Digitechjsc cam kết
100% sản phẩm chính hãng, đầy đủ CO, CQ
100% giá cạnh tranh so với thị trường
Chính sách bán hàng và bảo hành
Giao hàng trên toàn quốc
Hỗ trợ các đại lý và dự án
Bảo hành, đổi trả nhanh chóng
Hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp
Chính sách hậu mãi đầy hấp dẫn
Camera IP HILOOK hồng ngoại 4.0 Megapixel IPC-B141H
- Cảm biến hình ảnh: 1/3-inch Progressive Scan CMOS.
- Độ phân giải camera ip: 4.0 Megapixel.
- Ống kính: 2.8mm, 4.0mm.
- Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét.
- Chuẩn nén hình ảnh: H.265+/H265/H.264+ & H.264.
- Hỗ trợ 2 luồng dữ liệu.
- Hỗ trợ chức năng chống ngược sáng WDR 120dB.
- Hỗ trợ chức năng giảm nhiễu số 3D DNR, bù sáng BLC.
- Chế độ ngày/đêm: Đặt theo lịch, tự động, ngày, đêm.
- Hỗ trợ giám sát bằng ứng dụng HiLook trên điện thoại.
- Không hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ.
Đặc tính kỹ thuật
Camera | |
Image Sensor | 1/3-inch Progressive Scan CMOS |
Min. Illumination | Color: 0.028 Lux @ (F2.0, AGC ON) |
Shutter Speed | 1/3s to 1/100,000s |
Slow Shutter | Yes |
Day & Night | IR Cut Filter |
WDR | DWDR |
Angle Adjustment | Pan: 0° to 360°, tilt: 0° to 180°, rotate: 0° to 360° |
Lens | |
Lens Type | Fixed lens, 2.8/4 mm |
Aperture | F2.0 |
FOV | 2.8 mm, horizontal FOV 100°, vertical FOV 55°, diagonal FOV 117° 4 mm, horizontal FOV 77°, vertical FOV 42°, diagonal FOV 88° |
Lens Mount | M12 |
Illuminator | |
IR Range | Up to 30m |
Wavelength | 850 nm |
Video | |
Max. Resolution | 2560 × 1440 |
Main Stream | 50Hz: 20fps (2560 × 1440, 2304 × 1296, 1920 × 1080, 1280 × 720) 60Hz: 20fps (2560 × 1440, 2304 × 1296, 1920 × 1080, 1280 × 720) |
Sub-Stream | 50Hz: 20fps (640 × 480, 640 × 360, 320 × 240) 60Hz: 20fps (640 × 480, 640 × 360, 320 × 240) |
Video Compression | Main stream: H.265+/H.264+/H.265/H.264 Sub-stream: H.265/H.264/MJPEG |
H.264 Type | Baseline Profile/Main Profile |
H.265 Type | Main Profile |
Video Bit Rate | 32 Kbps to 8 Mbps |
Smart Feature-Set | |
Basic Event | Motion detection, video tampering alarm, exception (illegal login) |
Linkage Method | Upload to FTP, notify surveillance center, send email |
Region of Interest | 1 fixed region for main stream |
Image | |
Image Enhancement | BLC, HLC, 3D DNR |
Image Setting | Saturation, brightness, contrast, sharpness, AGC and white balance adjustable by client software or web browser |
Day/Night Switch | Day/Night/Auto/Schedule |
S/N Ratio | > 50dB |
Network | |
Protocols | TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, NTP, UPnP, SMTP, IGMP, 802.1X, QoS, IPv6, UDP, Bonjour |
API | ONVIF (PROFILE S), ISAPI, SDK |
Security | Password protection, complicated password, IP address filter, Watermark, HTTPS encryption, basic and digest authentication for HTTP/HTTPS, WSSE and digest authentication for ONVIF, 802.1X authentication (EAP-MD5) |
Simultaneous Live View | Up to 6 channels |
User/Host | Up to 32 users, 3 levels: administrator, operator and user |
Client | HiLookVision PC Client, HiLookVision App |
Web Browser | IE8+, Chrome 31.0-44, Firefox30.0-51, Safari8.0+ |
Interface | |
Communication Interface | 1 RJ45 10M/100M self-adaptive Ethernet port |
General | |
General Function | Anti-flicker, heartbeat, mirror, privacy mask |
Reset | Reset via web browser and client software |
Startup and Operating Conditions | -30 °C to 60 °C (-22 °F to 140 °F), humidity 95% or less (non-condensing) |
Storage Conditions | -30 °C to 60 °C (-22 °F to 140 °F), humidity 95% or less (non-condensing) |
Power Supply | 12 VDC ± 25%, Φ 5.5 mm coaxial power plug, reverse polarity protection; PoE (802.3af, class 3) |
Power Consumption and Current | 12 VDC, 0.35 A, max. 4.2 W; PoE (802.3af, 36 V to 57 V), 0.2 A to 0.1 A, max. 4.2 W |
Material | Front cover: metal, back cover: plastic |
Dimensions | Camera: 67.2 × 71.4 × 186.4 mm (2.6' × 2.8' × 7.3') With package: 216 × 121 × 118 mm (8.5' × 4.8' × 4.6') |
Weight | Camera: approx. 280 g (0.6 lb.) With package: approx. 501 g (1.1 lb.) |
Approval | |
EMC | 47 CFR Part 15, Subpart B; EN 55032: 2015, EN 61000-3-2: 2014, EN 61000-3-3: 2013, EN 50130-4: 2011 +A1: 2014; AS/NZS CISPR 32: 2015; ICES-003: 2015, KN 35: 2015 Issue 6, 2016; KN 32: |
Safety | UL 60950-1, IEC 60950-1:2005 + Am 1:2009 + Am 2:2013, EN 60950-1:2005 + Am 1:2009 + Am 2:2013, IS 13252(Part 1):2010+A1:2013+A2:2015, IEC/EN 60950-1 |
Chemistry | 2011/65/EU, 2012/19/EU, Regulation (EC) No 1907/2006 |
Protection | Ingress protection: IP67 (IEC 60529-2013) |
- - Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (Thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- - Nguồn điện: DC12V.
- - Chức năng cung cấp nguồn qua Ethernet (PoE).
- - Bảo hành: 24 tháng.