Hiện chưa có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn
Camera IP hồng ngoại 4.0 Megapixel UNV IPC2324SS-DZK
Liên hệ
- Mã sản phẩm: IPC2324SS-DZK
- - Tiêu chuẩn chống bụi nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- - Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.
- - Vật liệu vỏ: Kim loại.
- - Bảo hành: 02 năm.
Digitechjsc cam kết
100% sản phẩm chính hãng, đầy đủ CO, CQ
100% giá cạnh tranh so với thị trường
Chính sách bán hàng và bảo hành
Giao hàng trên toàn quốc
Hỗ trợ các đại lý và dự án
Bảo hành, đổi trả nhanh chóng
Hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp
Chính sách hậu mãi đầy hấp dẫn
Camera IP UNV hồng ngoại 4.0 Megapixel IPC2324SS-DZK
- Cảm biến hình ảnh: 1/3 inch CMOS.
- Độ phân giải: 4MP (2688*1520), Max 30fps; 4MP (2560*1440).
- Chuẩn nén hình ảnh: Ultra265/H.265/H.264/MJPEG.
- Hỗ trợ 3 luồng video.
- Ống kính: 2.7-13.5mm.
- Tầm quan sát hồng ngoại: 60 mét.
- Độ nhạy sáng: 0.002Lux (F1.35, AGC ON).
- Công nghệ nén băng thông U-code.
- Camera quan sát hỗ trợ các chức năng như: Tự động chuyển ngày đêm, tự động cân bằng ánh sáng trắng, chống gợn, chống nhiễu 3DNR, vạch báo động, phát hiện chuyển động, chống ngược sáng 120dB.
- Tính năng thông minh: Hỗ trợ chức năng quan sát hành lang corridor mode, Phát hiện cơ thể người, Phát hiện chuyển động, Cảnh báo giả mạo.
- Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ lên tới 256GB.
- Hỗ trợ cổng Audio in/out: 1/1, Alarm in/out 1/1.
- Hỗ trợ điều khiển ống kính qua phần mềm.
- Chuẩn Onvif quốc tế.
- Hỗ trợ tên miền miễn phí trọn đời.
- Nguồn cấp: 12VDC (±25%) và PoE.
Đặc tính kỹ thuật
Camera |
|
Sensor |
1/3', 4.0 megapixel, progressive scan, CMOS |
Lens |
2.7~ 13.5mm, AF automatic focusing and motorized zoom lens |
Angle of View (H) |
28.6°~100.1° |
Angle of View (V) |
15.9°~52.2° |
Angle of View (O) |
33.7°~130.1° |
Adjustment angle |
Pan: 0° ~ 360° |
Shutter |
Auto/Manual, 1 ~ 1/100000s |
Minimum Illumination |
Colour: 0.002Lux (F1.35, AGC ON) |
Day/Night |
IR-cut filter with auto switch (ICR) |
S/N |
>56 dB |
IR Range |
Up to 60m (196ft) IR range |
wavelength |
850nm |
IR On/Off Control |
Auto/Manual |
Defog |
Digital Defog |
WDR |
120dB |
Video |
|
Video Compression |
Ultra 265, H.265, H.264, MJPEG |
H.264 code profile |
Baseline profile, Main Profile, High Profile |
Frame Rate |
Main Stream: 4MP (2688*1520), Max 30fps; 4MP (2560*1440), Max 30fps; 3MP (2304*1296), Max 30fps; 2MP (1920*1080),Max 30fps; |
Video Bit Rate |
128 Kbps~16 Mbps |
9:16 Corridor Mode |
Supported |
OSD |
Up to 8 OSDs |
Privacy Mask |
Up to 8 areas |
ROI |
Up to 8 areas |
Motion Detection |
Up to 4 areas |
Image |
|
White Balance |
Auto/Outdoor/Fine Tune/Sodium Lamp/Locked/Auto2 |
Digital noise reduction |
2D/3D DNR |
Smart IR |
Support |
Flip |
Normal/Vertical/Horizontal/180°/90°Clockwise/90°Anti-clockwise |
Dewarping |
Support |
HLC |
Support |
BLC |
Support |
Smart |
|
Behavior Detection |
Intrusion, cross line, motion detection, Human Body Detection |
Intrusion |
Enter and loiter in a pre-defined virtual region |
cross line |
Cross a pre-defined virtual line |
motion detection |
Moving within a pre-defined virtual region |
Recognition |
Audio detection |
Intelligent Identification |
Defocus, Scene Change, Object Left, Object Moving |
General Function |
Watermark, IP Address Filtering, Tampering Alarm, Alarm input, Alarm output, Access Policy, ARP Protection, RTSP Authentication, User Authentication |
Audio |
|
Audio Compression |
G.711 |
Two-way audio |
Supported |
Suppression |
Supported |
Sampling Rate |
8KHZ |
Storage |
|
Edge Storage |
Micro SD, up to 256GB |
Network Storage |
ANR, NAS(NFS) |
Network |
|
Protocols |
IPv4, IGMP, ICMP, ARP, TCP, UDP, DHCP, PPPoE, RTP, RTSP, RTCP, DNS, DDNS, NTP, FTP, UPnP, HTTP, HTTPS, SMTP, 802.1x, SNMP, QoS, NAS |
Compatible Integration |
ONVIF (Profile S, Profile G, Profile T), API |
Client |
EZStation |
Web Browser |
Plug-in required live view: IE9+, Chrome 41 and below, Firefox 52 and below |
Interface |
|
Audio I/O |
Input: impedance 35kΩ; amplitude 2V [p-p] |
Alarm I/O |
1-1 |
Network |
1 RJ45 10M/100M Base-TX Ethernet |
General |
|
Power |
DC 12V±25%, PoE (IEEE 802.3af) |
Dimensions (L × W × H) |
245.4 × 85.4 × 86.4 mm |
Net Weight |
0.93kg |
Material |
Metal |
Working Environment |
-35°C ~ 60°C (-31°F ~ 140°F), Humidity: ≤95% RH (non-condensing) |
Strorage Environment |
-35°C ~ 60°C (-31°F ~ 140°F), Humidity: ≤95% RH (non-condensing) |
surge protection |
6KV |
Ingress Protection |
IP67 |
Vandal Resistant |
IK10 |
- - Tiêu chuẩn chống bụi nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- - Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.
- - Vật liệu vỏ: Kim loại.
- - Bảo hành: 02 năm.