• Hà Nội: (+84-24)-3776 5866

    TP HCM: (+84-24)-3811 8566

  • Số 15/25 Vũ Ngọc Phan, Láng Hạ, Đống Đa, TP Hà Nội

    Email: sales@digitechjsc.com.vn

  • Tư vấn, cung cấp, phân phối thiết bị mạng, máy chủ Chính hãng
  • Giải pháp, bảo mật, Triển khai hệ thống mạng
  • Giải pháp máy chủ, tổng đài, Camera, tích hợp hệ thống
  • Giải pháp nguồn, chống sét, lưu trữ, bảo trì hệ thống

Uy tín - Thương hiệu - Chất lượng

Hotline: 0903496668
Giỏ hàng của tôi (0)
  • Hiện chưa có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn

Camera IP hồng ngoại 8.0 Megapixel PANASONIC WV-X1571LN

Hãy trở thành người đầu tiên đánh giá sản phẩm này( 0)

Liên hệ

  • Mã sản phẩm: WV-X1571LN
  • - Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
  • - Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.
  • - Hỗ trợ kết nối ONVIF G/S/T.
  • - Xuất xứ: Trung Quốc.
  • - Bảo hành: 12 tháng.
Mua ngayThêm vào giỏ hàng

Digitechjsc cam kết

100% sản phẩm chính hãng, đầy đủ CO, CQ

100% giá cạnh tranh so với thị trường

Chính sách bán hàng và bảo hành

Giao hàng trên toàn quốc

Hỗ trợ các đại lý và dự án

Bảo hành, đổi trả nhanh chóng

Hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp

Chính sách hậu mãi đầy hấp dẫn

Camera IP PANASONIC hồng ngoại 8.0 Megapixel WV-X1571LN

- PANASONIC WV-X1571LN là dòng camera IP hồng ngoại 4K Outdoor.

- Cảm biến hình ảnh: 1/1.8 type CMOS image sensor.

- Độ phân giải: 8.0 Megapixel.

- Ống kính: 4.3mm – 8.6mm.

- Độ nhạy sáng tối thiểu: Color: 0.09lx, BW: 0.05lx; B/W: 0.0lux (with IR LED on).

- Góc quan sát: Ngang: 53°-104°, Dọc: 30°-56°.

- Tầm quan sát hồng ngoại: 40 mét.

- Zoom quang: 2.0x (Motorized zoom/Motorized focus).

- Chống ngược sáng thực WDR 132dB.

- Chức năng quan sát ngày đêm ICR.

- Hỗ trợ tính năng AI (Intelligent Auto).

- Chuẩn nén hình ảnh: H.265/H.264/JPEG (MJPEG).

- Hỗ trợ thẻ nhớ SDXC/SDHC/SD max 256GB.

Đặc tính kỹ thuật

Model WV-X1571LN
Camera
Image Sensor 1/1.8 type CMOS image sensor
Minimum Illumination - Color: 0.09 lx, BW: 0.05 lx
 (F1.5, Maximum shutter: Off (1/30s), AGC: 11)
- BW: 0 lx
 (F1.5, Maximum shutter: Off (1/30 s), AGC: 11, when the IR LED is lit)
- Color: 0.006 lx, BW: 0.003 lx
 (F1.5, Maximum shutter: max. 16/30s, AGC: 11) 
White Balance ATW1/ATW2/AWC
Shutter Speed [30fps mode] 1/30 Fix to 1/10000
Fix [25fps mode] 1/25 Fix to 1/10000 Fix
AI Intelligent Auto On/Off
Super Dynamic On/Off, The level can be set in the range of 0 to 31
Dynamic Range Max.132 dB (Super Dynamic: On, Level: 31)
Adaptive Black Stretch  The level can be set in the range of 0 to 255.
Back light compensation/High light compensation BLC (Back light compensation)/HLC (High light compensation)/Off
The level can be set in the range of 0 to 31.
(only when Super dynamic/AI Intelligent Auto: Off)
Fog compensation On/Off, The level can be set in the range of 0 to 8
(only when AI Intelligent auto/auto contrast adjust: Off)
Maximum gain The level can be set in the range of 0 to 11
Color/BW (ICR) Off /On (IR Light Off)/On (IR Light On)/Auto1(IR Light Off)/Auto2 (IR Light On)/Auto3 (SCC)
IR LED Light High/Middle/Low/Off, Maximum irradiation distance: 40 m {Approx. 131 ft}
Digital Noise Reduction The level can be set in the range of 0 to 255
Video Motion Detection (VMD) On/Off, 4 areas available
Scene Change Detection (SCD) On/Off, 1 area available
Privacy Zone On/Off, Up to 8 zones available
Image rotation 0° (Off)/ 90°/180° (Upside-down)/ 270°
Camera Title (OSD) On / Off, Up to 20 characters (alphanumeric characters, marks)
Lens
Optical zoom 2.0x (Motorized zoom / Motorized focus)
Extra optical zoom 6.0x (when resolution is 1280x720)
Digital (electronic) zoom Choose from 3 levels of x1, x2, x4
Focal length 4.3 mm – 8.6 mm {5/32 inches – 11/32 inches}
Maximum Aperture Ratio 1 : 1.5 (WIDE) – 1 : 2.4(TELE)
Focus range 1 m {39-3/8 inches} – ∞
Angular Field of View [16 : 9 mode ] *[4:3 mode] is not supported.
Horizontal : 53° (TELE) – 104° (WIDE), Vertical : 30° (TELE) – 56° (WIDE)
DORI
Detect (25ppm / 8ft) Wide: 60.00 m / 196.86 ft, Tele: 154.04 m / 505.37 ft
Observe (62.5ppm / 19ft) Wide: 24.00 m / 78.74 ft, Tele: 61.61 m / 202.15 ft
Recognize (125ppm / 38ft) Wide: 12.00 m / 39.37 ft, Tele: 30.81 m / 101.07 ft
Identify (250ppm / 76ft) Wide: 6.00 m / 19.69 ft, Tele: 15.40 m / 50.54 ft
Adjusting Angle
Ceiling mounting Horizontal : ±180° (Adjust by horizontal (PAN) angle)
Vertical : 0° to 100° (Adjust by vertical (TILT) angle)
Yaw : –190° to +100° (Adjust by azimuth (YAW) angle)
Wall mounting Horizontal: ±100° (Adjust by vertical (TILT) angle)*
Vertical: ±100° (Adjust by vertical (TILT) angle)*
Yaw: –190° to +100° (Adjust by azimuth (YAW) angle)
*You can change between horizontal and vertical angels by adjusting the horizontal (PAN) angle.
Browser GUI
Camera Control Brightness, AUX On / Off
Audio - Mic (Line) Input: On / Off
Volume adjustment: Low / Middle / High
- Audio Output: On / Off
Volume adjustment: Low / Middle / High
GUI / Setup Menu Language English, Italian, French, German, Spanish, Portuguese, Russian, Chinese, Japanese
Network
Network IF 10Base-T / 100Base-TX, RJ45 connector
Resolution H.265/ H.264/JPEG (MJPEG) [16 : 9 mode ] *[4:3 mode] is not supported.
3840×2160, 2560×1440, 1920×1080, 1280×720, 640×360, 320×180
H.265/H.264 Transmission Mode: Constant bit rate / VBR / Frame rate / Best effort
Transmission Type: Unicast port (AUTO)/ Unicast port (MANUAL)/ Multicast
JPEG Image Quality: 10 steps
Smart Coding Smart Facial Coding : On (Smart Facial Coding*) / On (Auto VIQS) / Off
*Smart Facial Coding is only available with Stream
GOP (Group of pictures) control:
On (Frame rate control)*/ On (Advanced)*/ On (Mid)/ On (Low)/ Off
*On (Frame rate control) and On (Advanced) are only available with H.265
Audio Compression G.726 (ADPCM): 16 kbps/32 kbps , G.711: 64 kbps
AAC-LC: 64 kbps/96 kbps/128 kbps
Audio transmission mode Off / Mic (Line) input/ Audio output/ Interactive (Half duplex)/
Interactive (Full duplex)
Supported Protocol - IPv6: TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, FTP, SMTP, DNS, NTP, SNMP, DHCPv6, RTP, MLD, ICMP, ARP, IEEE 802.1X, DiffServ
- IPv4: TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, RTSP, RTP, RTP/RTCP, FTP, SMTP, DHCP, DNS, DDNS, NTP, SNMP, UPnP, IGMP, ICMP, ARP, IEEE 802.1X, DiffServ
No. of Simultaneous Users Up to 14 users (Depends on network conditions)
SDXC/SDHC/SD Memory Card - H.265/H.264 recording :
Manual REC/ Alarm REC (Pre/Post)/ Schedule REC/ Backup upon network failure
- JPEG recording :
 Manual REC/ Alarm REC (Pre/Post)/ Backup upon network failure
- Compatible SDXC/SDHC/SD Memory Card :
Panasonic 2 GB, 4 GB*, 8 GB*, 16 GB*, 32 GB*, 64 GB**, 128 GB**, 256 GB** model
 *SDHC card, ** SDXC card (except miniSD card and microSD card)
Mobile Terminal Compatibility iPad, iPhone, AndroidTM terminals
ONVIF Profile G / S / T
Alarm
Alarm Source 3 terminals input, VMD alarm, SCD alarm, Command alarm
Alarm Actions SDXC/SDHC/SD memory recording, E-mail notification, HTTP alarm notification, Indication on browser, FTP image transfer, Panasonic alarm protocol output
Input/Output
Monitor Output (for adjustment) VBS: 1.0 V [p-p]/75 Ω, composite, Pin jack
An NTSC or PAL signal can be outputted from camera
Audio input ø3.5 mm stereo mini jack
For microphone input:
- Recommended applicable microphone: Plug-in power type
(Sensitivity of microphone : -48 dB±3 dB (0 dB=1 V/Pa, 1 kHz))
- Input impedance: Approx. 2 kΩ (unbalanced)
- Supply voltage: 2.5 V ±0.5 V
For line input
Input level: Approx. –10 dBV
Audio Output ø3.5 mm stereo mini jack (Audio output is monaural.)
Output impedance: Approx. 600 Ω (unbalanced)
Output level: –20 dBV
External I/O Terminals ALARM IN 1 (Alarm input 1/ Black & white input/ Auto time adjustment input) (x1), ALARM IN 2 (Alarm input 2/ ALARM OUT) (x1), ALARM IN 3 (Alarm input 3/ AUX OUT) (x1)
General
Safety UL (UL60950-1), c-UL (CSA C22.2 No.60950-1), CE, IEC60950-1
EMC FCC (Part15 ClassA), ICES003 ClassA, EN55032 ClassB, EN55024
Power Source and Power Consumption DC power supply: DC 12 V 930 mA/Approx. 11.2 W
PoE (IEEE802.3af compliant) Device: DC48 V 240 mA/Approx. 11.5W (Class 0 device)
Ambient Operating Temperature -40 °C to +60 °C (-40 °F to +140 °F)*9
(Power On range : –30 °C to +60 °C {–22 °F to +140 °F})
Ambient Operating Humidity 10 to 100 % (no condensation)
Dehumidification Device Rosahl element
Water and Dust Resistance IP66 (IEC60529), Type 4X (UL50E), NEMA 4X compliant
Shock Resistance IK10 (IEC 62262)
Wind Resistance Up to 40 m/s {approx. 89 mph}
Dimensions With adapter box: 133 mm (W) x 133 mm (H) x 377 mm (L)
{5-1/4 inches(W) x 5-1/4 inches(H) x 14-27/32 inches(L)}
Without adapter box: 130 mm (W) x 130 mm (H) x 337 mm (L)
{5-1/8 inches(W) x 5-1/8 inches(H) x 13-9/32 inches(L)}
Mass With adapter box : 2.2 kg {4.85 lbs}
Without adapter box : 1.7 kg {3.75 lbs}
Finish Main body: Aluminum die cast and resin, i-PRO white
Outer fixing screws: Stainless steel (Corrosion-resistant treatment)
Front panel: Polycarbonate resin (with ClearSight coating), Clear
  • - Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
  • - Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.
  • - Hỗ trợ kết nối ONVIF G/S/T.
  • - Xuất xứ: Trung Quốc.
  • - Bảo hành: 12 tháng.
Hỗ trợ trực tuyến

Phòng dự án

Kinh doanh Hà Nội

Kinh doanh Đà Nẵng

Kinh doanh Sài Gòn

Kỹ thuật