Hiện chưa có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn
Camera IP hồng ngoại SONY SNC-EB602R
Liên hệ
- Mã sản phẩm: SNC-EB602R
- - Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- - Nguồn cấp: PoE.
- - Sản xuất tại: Trung Quốc.
- - Bảo hành: 36 tháng.
Digitechjsc cam kết
100% sản phẩm chính hãng, đầy đủ CO, CQ
100% giá cạnh tranh so với thị trường
Chính sách bán hàng và bảo hành
Giao hàng trên toàn quốc
Hỗ trợ các đại lý và dự án
Bảo hành, đổi trả nhanh chóng
Hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp
Chính sách hậu mãi đầy hấp dẫn
Camera IP SONY hồng ngoạiSNC-EB602R
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.9-type progressive scan Exmor CMOS.
- Độ phân giải camera: HD 1.3 Megapixels (1280x1024).
- Độ nhạy sáng: Màu 0.03lux, đen/trắng 0lux.
- Tầm quan sát hồng ngoại: 20 mét.
- Số Led hồng ngoại: 10 Led.
- Chống ngược sáng: ViewDR,VE.
- Công nghệ phân tích hình ảnh thông minh 'DEPA ADVANCE'.
- Ống kính tích hợp: f = 3.0 ~ 8.0mm.
- Zoom quang: 3X.
- Góc nhìn ngang: 92.9° ~ 31.8°.
- Day/Night: Quang học (true D/N).
Đặc tính kỹ thuật
Model | SNC-EB602R |
Image Sensor | 1/3-type progressive scan Exmor CMOS |
Number of Effective Pixels | Approx. 1.37 Megapixels |
Min Illumination | 0.03 lux (color), 0 lux (B/W) |
Shutter Speed | 1/1 s to 1/10,000 s |
White Balance | ATW, ATW-PRO, Fluorescent lamp, Mercury lamp, Sodium vapour lamp, Metal halide lamp, White LED, One push WB, Manual, Indoor, Outdoor |
Lens | Built-in varifocal lens |
Zoom Ratio | Optical zoom 3x, Digital zoom 4x |
Horizontal Viewing Angle | 92.9° ~ 31.8° |
Vertical Viewing Angle | 73.1° ~ 25.5° |
Focal Length | f = 3 ~ 9 mm |
F-Number | F1.2 (Wide) to F2.1 (Tele) |
IR Working Distance | 20m |
Day/Night | True D/N |
Wide-D | View-DR |
Tone Correction | Visibility Enhancer |
Noise Reduction | XDNR |
Privacy Masking (number) | 20 |
Resolution | 1280 x 1024, 1280 x 960, 1024 x 768, 1280 x 720, 800 x 600, 720 x 576, 720 x 480, 704 x 576, 640 x 480, 352 x 288, 320 x 240 (H.264, JPEG) |
Compression Format | H.264 (High/Main/Baseline Profile), JPEG |
Solid PTZ | Yes |
Analytics Architecture | DEPA Advanced |
Intelligent Video | Intelligent Motion Detection, Face Detection, Tamper Alarm |
Protocols | IPv4, TCP, UDP, ARP, ICMP, IGMP, HTTP, DHCP, DNS, NTP, RTP/RTCP, RTSP over TCP, SMTP over HTTP, IPv6, HTTPS, FTP (client), SNMP (v1, v2c, v3), SSL, SSM |
Network Port | 10BASE-T/100BASE-TX (RJ-45) |
Analog Monitor Output for Setup | Mini jack x1 |
Ingress Protection | IP66 |
Power Requirements | IEEE 802.3af compliant (PoE system) |
Power Consumption | Max. 10.0 W (IEEE 802.3af(PoE)) |
Dimensions | 93 ×93 × 160.9 mm |
- - Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- - Nguồn cấp: PoE.
- - Sản xuất tại: Trung Quốc.
- - Bảo hành: 36 tháng.