Hiện chưa có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn
Camera IP SONY SNC-VB630
Liên hệ
- Mã sản phẩm: SNC-VB630
- - Nguồn điện: 24V AC, 12V DC.
- - Công suất tiêu thụ: 6W.
- - Sản xuất tại: Trung Quốc.
- - Bảo hành: 36 tháng.
Digitechjsc cam kết
100% sản phẩm chính hãng, đầy đủ CO, CQ
100% giá cạnh tranh so với thị trường
Chính sách bán hàng và bảo hành
Giao hàng trên toàn quốc
Hỗ trợ các đại lý và dự án
Bảo hành, đổi trả nhanh chóng
Hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp
Chính sách hậu mãi đầy hấp dẫn
Camera IP SONY SNC-VB630
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.9-type Progressive scan Exmor CMOS.
- Chuẩn nén hình ảnh: H.264, JPEG.
- Độ phân giải camera ip: HD 3 Megapixels (1920 x 1080).
- Độ nhạy sáng: màu 0.1lux, đen/trắng 0.07 lux.
- Tốc độ tối đa khung hình: 60 hình/ giây.
- Công nghệ phân tích hình ảnh thông minh 'DEPA'.
- Zoom quang: 2.9x.
- Ống kính: 2.8 ~ 8 mm.
- Day/ Night: Quang học (true D/N).
- Chống ngược sáng: ViewDR,VE.
- Góc nhìn ngang: 114.2°~ 40°.
- Hỗ trợ chức năng cấp nguồn qua mạng PoE.
Chi tiết kỹ thuật
Camera |
|
Cảm biến hình ảnh |
1/2.9 type progressive scan Exmor CMOS sensor |
Độ nhạy sáng (50 IRE) |
Color: 0.1 lx (F1.2, View-DR OFF, VE OFF, AGC ON, 1/30s, 30 fps) |
Độ nhạy sáng (30 IRE) |
Color: 0.06 lx (F1.2, View-DR OFF, VE OFF, AGC ON, 1/30s, 30 fps) |
Tổng số điểm ảnh (H x V) |
2.14 Megapixel |
Màn trập điện tử |
1/1 s to 1/10000 s |
Điều khiển độ lợi |
Auto |
Điều khiển độ phơi sáng |
|
Chế độ cân bằng trắng (WB) |
ATW, ATW-PRO, Fluorescent lamp, Mercury lamp, Sodium vapour lamp, Metal halide lamp, White LED, One push WB, Manual. |
Loại ống kính |
CS mount varifocal lens |
Tỉ lệ phóng |
Optical zoom 2.9x, Digital zom 2x |
Góc nhìn ngang |
114.2° to 40.0° |
Góc nhìn dọc |
60.6° to 22.5° |
Tiêu cự |
f = 2.8 to 8.0 mm |
F-number |
F1.2 (Wide) to F1.95 (Tele) |
Khoảng cách quan sát tối thiểu |
300 mm |
Độ phân giải ngang |
700 TV lines (analog video) |
Hồng ngoại |
|
Chức năng khác |
|
Chức năng camera |
|
Ngày/ Đêm |
Yes |
Wide-D |
Yes (View-DR) |
Nâng cao hình ảnh |
Visibility Enhancer (VE) |
Giảm nhiễu |
XDNR (technologies) |
Hình ảnh |
|
Khổ ảnh (ngang x đứng) |
1920 x 1080, 1280 x 720, 1024 x 576, 720 x 576, 720 x 480, 704 x 576, 640 x 480, 640 x 360, 352 x 288, 320 x 184 (H.264, JPEG) |
Định dạng nén |
H.264, JPEG |
Codec streaming |
Triple Streaming, CBR/ VBR (selectable) |
Định dạng nén |
H.264: 60fps (1920×1080) |
Audio |
|
Chuẩn nén âm thanh |
G.711/ G.726/ AAC (16 kHz, 48 kHz). |
Mạng |
|
Giao thức |
IPv4, TCP, UDP, ARP, ICMP, IGMP, HTTP, DHCP, DNS, NTP, RTP/RTCP, RTSP, SMTP, IPv6, HTTPS, SNMP (MIB-2) |
Tương thích chuẩn ONVIF |
Yes |
Hệ màu |
NTSC |
Giao diện |
|
Ethernet |
10BASE-T / 100BASE-TX (RJ-45) |
Đầu ra video |
BNC x1, 1.0 Vp-p, 75 Ω, unbalance, sync negative |
Đầu vào cảm ứng |
x 2 |
Đầu ra báo động |
X 2, 24V AC/ DC, 1A. |
Thông tin chung |
|
Trọng lượng |
Xấp xỉ. 565 g (1 lb 4 oz) (with lens) |
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) |
72 mm x 63 mm x 145 mm (2 7/8 inches x 2 1/2 inches x 5 3/4 inches) (without lens) |
Yêu cầu điện nguồn |
PoE (IEEE 802.3 af compliant), DC 12V ± 10%, AC 24V ± 20%. |
Công suất tiêu thụ |
6 W |
Nhiệt độ hoạt động |
-10 °C to +50 °C (14°F to 122°F) |
- - Nguồn điện: 24V AC, 12V DC.
- - Công suất tiêu thụ: 6W.
- - Sản xuất tại: Trung Quốc.
- - Bảo hành: 36 tháng.