• Hà Nội: (+84-24)-3776 5866

    TP HCM: (+84-24)-3811 8566

  • Số 15/25 Vũ Ngọc Phan, Láng Hạ, Đống Đa, TP Hà Nội

    Email: sales@digitechjsc.com.vn

  • Tư vấn, cung cấp, phân phối thiết bị mạng, máy chủ Chính hãng
  • Giải pháp, bảo mật, Triển khai hệ thống mạng
  • Giải pháp máy chủ, tổng đài, Camera, tích hợp hệ thống
  • Giải pháp nguồn, chống sét, lưu trữ, bảo trì hệ thống

Uy tín - Thương hiệu - Chất lượng

Hotline: 0903496668
Giỏ hàng của tôi (0)
  • Hiện chưa có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn

Camera IP Speed Dome 1.0 Megapixel PANASONIC WV-X6511N

Hãy trở thành người đầu tiên đánh giá sản phẩm này( 0)

Liên hệ

  • Mã sản phẩm: WV-X6511N
  • - Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
  • - Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.
  • - Xuất xứ: Trung Quốc.
  • - Bảo hành: 12 tháng. 
 
Mua ngayThêm vào giỏ hàng

Digitechjsc cam kết

100% sản phẩm chính hãng, đầy đủ CO, CQ

100% giá cạnh tranh so với thị trường

Chính sách bán hàng và bảo hành

Giao hàng trên toàn quốc

Hỗ trợ các đại lý và dự án

Bảo hành, đổi trả nhanh chóng

Hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp

Chính sách hậu mãi đầy hấp dẫn

 

Camera IP PANASONIC Speed Dome 1.0 Megapixel WV-X6511N

- Cảm biến hình ảnh: Approx. 1/2.8 type MOS image sensor.

- Độ phân giải camera ip: 1.0 Megapixel (HD (720p/ 1280 x 960 pixel).

- Tốc độ khung hình: Lên đến 60 fps.

- Ống kính: 4.25 mm – 170 mm.

- Độ nhạy sáng tối thiểu: Color: 0.011lx, BW: 0.005lx.

- Chuẩn nén hình ảnh: H.265/ H.264/ JPEG.

- Nguồn điện:

   + AC 24V/3.4A, Approx. 55W;

   + PoE+ (IEEE802.3at compliant): DC 54V/ 470 mA, Approx. 25W;

   + Tested POE Injector (60W): DC 54V/1.0A, Approx. 50W.

Đặc tính kỹ thuật

 

 

Model 

WV-X6511N

Camera

Image Sensor

Approx. 1/2.8 type MOS image sensor

Minimum Illumination

- Color: 0.011 lx, BW: 0.005 lx (F1.6, Maximum shutter: Off (1/30s), AGC: 11)
- Color: 0.0007 lx, BW: 0.0003 lx (F1.6, Maximum shutter: max. 16/30s, AGC: 11)

Intelligent Auto 

On/ Off

Shutter Speed

1/30 Fix to 1/10000 Fix
*1/30 Fix to 2/120 Fix is available during 30 fps mode only.
*1/60 Fix is available during 60 fps mode only.

Super Dynamic

On / Off, the level can be set in the range of 0 to 31.

Dynamic Range

144 dB (Super Dynamic: On)

Image Settings

Gain (AGC), White balance 

Image Compensation

Adaptive black stretch, Back light compensation (BLC), Fog compensation, High light compensation (HLC), Digital noise reduction

Color/BW (ICR)

Off / On/ Auto1 (Normal)/ Auto2 (IR Light)/ Auto3 (SCC)

Video Motion Detection (VMD)

On/ Off, 4 areas available

Intelligent VMD (i-VMD) 

Type4 *Bundled License

Stabilizer

On/ Off (available only in the 30 fps mode)

Privacy Zone

Filling/ Pixelate/ Off (up to 32 zones availabl

Camera Title (OSD)

On/ Off Up to 20 characters (alphanumeric characters, marks)

Lens

Zoom Ratio 

40x Optical
60x HD Extra Optical Zoom

Digital (electronic) zoom

16x

Focal length

4.25 mm – 170 mm {5/32 inches – 6-11/16 inches}

Maximum Aperture Ratio

1 : 1.6 (WIDE) – 1 : 4.95 (TELE)

Focus range

3.0 m {9ft 10-1/8 inches} – ∞

Angular Field of view

- [16 : 9 mode] Horizontal: 2.1° (TELE) – 65° (WIDE)
 Vertical: 1.2° (TELE) – 39° (WIDE)
- [4 : 3 mode] Horizontal: 1.6° (TELE) – 51° (WIDE)
 Vertical: 1.2° (TELE) – 39° (WIDE)

Pan/tilt

Panning Range

360° Endless panning

Panning Speed

Manual: Approx. 0.065°/s – 120°/s
Preset: Up to approx. 300°/s

Tilting Range

Operational range: –15° – 195° (level – downward – level)
Recommended range: 0° – 180°
Selectable tilting angle: 10°/ 5°/ 3°/ 0°/ –3°/ –5°/ –10°/ –15°

Tilting Speed

Manual: Approx. 0.065°/s – 120°/s
Preset: Up to approx. 300°/s

Preset Positions

256 positions

Auto Mode

Auto track/ Auto pan/ Preset sequence/ Patrol

Self Return

10 s/ 20 s/ 30 s/ 1 min/ 2 min/ 3 min/ 5 min/ 10 min/ 20 min/ 30 min/ 60 min

Browser GUI

Camera Control

Pan/Tilt, Zoom, Focus, Auto mode, Brightness, Preset, AUX,
Rec. on SD, Log, Viewer software

Audio

- Mic (Line) Input: On/ Off
Volume adjustment : Low/ Middle/ High
- Audio Output: On/ Off
Volume adjustment : Low / Middle / High

GUI/Setup Menu Language

English, Italian, French, German, Spanish, Portuguese, Russian,
Chinese, Japanese

Network 

Network IF

10Base-T/ 100Base-TX, RJ45 connector

Resolution H.265/ H.264/ JPEG (MJPEG)

- 1.3 Megapixel [16 : 9] (30/60 fps)
 1280×720/ 640×360/ 320×180
- 1.3 Megapixel [4:3] (30 fps mode)
 1280×960/ 800×600/ VGA/ 400×300/ QVGA

H.265/H.264

- Transmission Mode: Constant bit rate/ VBR/ Frame rate/ Best effort
- Transmission Type: Unicast/ Multicast

JPEG

- Image Quality: 10 steps

Smart Coding

- Smart Facial Coding : On(Smart Facial Coding)/ On(AUTO VIQS)/ Off
* Smart Facial Coding is only available with Stream(1)
GOP(Group of pictures) control: On(Advanced)*/ On(Low)/ On(Mid)/ Off
* On(Advanced) is only available with H.265.

Audio Compression

G.726 (ADPCM): 16 kbps/ 32 kbps,
G.711: 64 kbps,
AAC-LC: 64 kbps / 96 kbps/ 128 kbps

Audio transmission mode

Off / Mic (Line) input/ Audio output/ Interactive (Half duplex)/
Interactive (Full duplex)

Supported Protocol

- IPv6: TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, RTP, FTP, SMTP, DNS, NTP, SNMP, DHCPv6, MLD, ICMP, ARP, IEEE 802.1X, DiffServ
- IPv4: TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, RTSP, RTP, RTP/RTCP, FTP, SMTP, DHCP, DNS, DDNS, NTP, SNMP, UPnP, IGMP, ICMP, ARP, IEEE 802.1X, DiffServ

Maximum concurrent access number

Up to 14 users (Depends on network conditions)

SDXC/SDHC/SD Memory Card (Option) 

- H.265 / H.264 recording:
Manual REC/ Alarm REC (Pre/Post)/ Schedule REC/
Backup upon network failure
- JPEG recording:
Manual REC/ Alarm REC (Pre/Post)/ Backup upon network failure
- Compatible SDXC/SDHC/SD Memory Card:
Panasonic 2 GB, 4 GB*, 8 GB*, 16 GB*, 32 GB*, 64 GB**, 128 GB**
256 GB** model
*SDHC card, ** SDXC card (except miniSD card and microSD card)

Mobile Terminal Compatibility

iPad/ iPhone, Android mobile terminals

Alarm

Alarm Source

3 terminals input, VMD alarm, Command alarm, Audio detection alarm, Auto track alarm

Alarm Actions 

SDXC/SDHC/SD memory recording, E-mail notification, HTTP alarm notification, Indication on browser, FTP image transfer, Panasonic protocol output

Input/Output

Audio Input 

ø3.5 mm stereo mini jack (monaural input)
Input impedance: Approx. 2 kΩ (unbalanced)
(Applicable microphone: Plug-in power type)
Supply voltage: 4.0 V ±0.5 V

Audio Output

ø3.5 mm stereo mini jack (monaural output)
Output impedance: Approx. 600 Ω (unbalanced)

External I/O Terminals 

ALARM IN 1 (Black & white input, Auto time adjustment input) (x1), ALARM IN 2 (ALARM OUT) (x1), ALARM IN 3 (AUX OUT) (x1)

General

Safety

UL (UL60950-1), c-UL (CSA C22.2 No.60950-1), CE, IEC60950-1

EMC

FCC (Part15 ClassA), ICES003 ClassA, EN55032 ClassB, EN55024

Power Source and Power Consumption

AC 24V/3.4A, Approx. 55W
PoE+ (IEEE802.3at compliant): DC 54V/470 mA, Approx. 25W
Tested POE Injector (60 W): DC 54V/1.0 A, Approx. 50W

Ambient Operating Temperature

–50 °C to +60 °C {–58 °F to +140 °F}
(AC 24 V/ Tested PoE injector (60 W))
–30 °C to +60 °C {–22 °F to +140 °F} (PoE+ device)
{Power On range: –30 °C to +60 °C (–22 °F to +140 °F)} 

Ambient Operating Humidity

10 to 100 % (no condensation)

Water and Dust Resistance

IP66 (IEC60529), Type 4X (UL50), NEMA 4X compliant

Shock Resistance

IK10 (IEC62262)

Dimensions

Maximum ø229 mm × 393 (H) mm {ø9-1/32 inches × 15-15/32 inches (H)}

Mass (approx.) 

Approx. 5.2 kg {11.47 lbs}

Finish

Main body: Aluminum die cast, Natural silver
Sunshields: ABS+PC resin coating, Natural silver
Outer fixing screws: SUS (Corrosion-resistant treatment)
Dome cover: Polycarbonate resin
 (with ClearSight coating (rain wash coating)), Clear

  • - Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
  • - Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.
  • - Xuất xứ: Trung Quốc.
  • - Bảo hành: 12 tháng. 
 
Hỗ trợ trực tuyến

Phòng dự án

Kinh doanh Hà Nội

Kinh doanh Đà Nẵng

Kinh doanh Sài Gòn

Kỹ thuật