Hiện chưa có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn
Camera IP Speed Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel HILOOK PTZ-N2204I-DE3
Liên hệ
- Mã sản phẩm: PTZ-N2204I-DE3
- - Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.
- - Chức năng cung cấp nguồn qua Ethernet (PoE).
- - Nguồn điện: DC12V.
- - Bảo hành: 24 tháng.
Digitechjsc cam kết
100% sản phẩm chính hãng, đầy đủ CO, CQ
100% giá cạnh tranh so với thị trường
Chính sách bán hàng và bảo hành
Giao hàng trên toàn quốc
Hỗ trợ các đại lý và dự án
Bảo hành, đổi trả nhanh chóng
Hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp
Chính sách hậu mãi đầy hấp dẫn
Camera IP HILOOK Speed Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel PTZ-N2204I-DE3
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.8-inch progressive scan CMOS.
- Độ phân giải Camera IP: 2.0 Megapixel.
- Chuẩn nén hình ảnh: H.265+/H.265/H.264+/H.264.
- Ống kính 2.8-12mm.
- Tầm quan sát hồng ngoại: 20 mét.
- Hỗ trợ chức năng chống ngược sáng WDR 120dB.
- Độ nhạy sáng: 0.005Lux@F1.6 (Chế độ màu); 0.001Lux@F1.6 (Đen/trắng).
- Tích hợp khe cắm thẻ nhớ, dung lượng tối đa 256GB.
- Hỗ trợ 1 cổng Audio vào và 1 cổng Audio ra, tích hợp micro.
- Hỗ trợ 300 preset.
- Hỗ trợ 3 luồng dữ liệu, cho phép tối đa 20 người truy cập cùng lúc.
- Hỗ trợ 2 vùng ROI, 24 mặt nạ riêng tư.
- Hỗ trợ phát hiện khuôn mặt, phát hiện xâm nhập, phát hiện vượt hàng rào ảo, phát hiện vùng vào, phát hiện vùng ra, phát hiện di rời vật thể, tính năng hành lý vô chủ, phát hiện âm thanh bất thường.
- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: P66 (Thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
Đặc tính kỹ thuật
Smart Features |
|
Basic Event Detection |
Motion Detection, Video Tampering Detection, Exception |
Smart Detection |
Face Detection, Intrusion Detection, Line Crossing Detection, Region Entrance Detection, Region Exiting Detection, Object Removal Detection, Unattended Baggage Detection, Audio Exception Detection |
Smart Record |
ANR (Automatic Network Replenishment), Dual-VCA |
ROI |
Main stream, sub-stream, and third stream respectively support two fixed areas |
Lens |
|
FOV |
Horizontal field of view: 109° to 34° (Wide-Tele),Vertical field of view: 57° to 19° (Wide-Tele),Diagonal field of view: 135° to 39° (Wide-Tele) |
Focal Length |
2.8 mm to 12 mm, 4× optical zoom |
Zoom Speed |
Approx. 2s (optical lens, wide-tele) |
Working Distance |
10 mm to 1500 mm (wide-tele) |
Aperture Range |
F1.6 to F2.7 |
Image |
|
Image Enhancement |
3D DNR, HLC, EIS, Regional Exposure, Regional Focus |
Sub-Stream |
50Hz: 25fps (704 × 576, 640 × 480, 352 × 288) |
Max. Resolution |
1920 × 1080 |
Main Stream |
50Hz: 25fps (1920 × 1080, 1280 × 960, 1280 × 720) |
Third Stream |
50Hz: 25fps (1280 × 720, 704 × 576, 640 × 480, 352 × 288) |
Network |
|
Security Measures |
User authentication (ID and PW), Host authentication (MAC address); HTTPS encryption; IEEE 802.1x port-based network access control; IP address filtering |
Network Storage |
Built-in memory card slot, support Micro SD/SDHC/SDXC, up to 256 GB; NAS (NPS, SMB/ CIPS), ANR |
Protocols |
IPv4/IPv6, HTTP, HTTPS, 802.1x, Qos, FTP, SMTP, UPnP, SNMP, DNS, DDNS, NTP, RTSP, RTCP, RTP, TCP/IP, UDP, IGMP, ICMP, DHCP, PPPoE, Bonjour |
API |
Open-ended, support ONVIF, ISAPI, and CGI, support HIKVISION SDK and Third-Party Management Platform, support Hik-Connect |
Simultaneous Live View |
Up to 20 channels |
User/Host |
Up to 32 users,3 levels: Administrator, Operator and User |
Client |
iVMS-4200, iVMS-4500, iVMS-5200, Hik-Connect |
Web Browser |
IE 8 to 11, Chrome 31.0 to 44, Firefox 30.0 to 51 |
Interface |
|
Audio Input |
1-ch audio input (line in) |
Audio Output |
1-ch audio output (line out) |
Network Interface |
1 RJ45 10 M/100M Ethernet, PoE |
Camera Module |
|
Image Sensor |
1/2.8-inch progressive scan CMOS |
Min. Illumination |
Color: 0.005 Lux @(F1.6, AGC ON),B/W: 0.001 Lux @(F1.6, AGC ON),0 Lux with IR |
White Balance |
Auto/Manual/ATW (Auto-tracking White Balance)/Indoor/Outdoor/Fluorescent Lamp/Sodium Lamp |
Gain |
Auto/Manual |
Shutter Time |
50Hz: 1/1s to 1/30,000s |
Day & Night |
IR Cut Filter |
Digital Zoom |
16x |
Privacy Mask |
24 programmable privacy masks |
Focus Mode |
Auto/Semi-automatic/Manual |
WDR |
120 dB WDR |
Supplement Light |
|
IR Distance |
20 m |
Smart IR |
Support |
General |
|
Material |
Aluminum alloy, PC, PC+ABS |
Dimensions |
Φ 130.7 mm × 101.7 mm |
Weight |
Approx. 0.53 kg (1.17 lb) |
Protection Level |
IP66 Standard, IK10, TVS 4000V Lightning Protection, Surge Protection and Voltage Transient Protection |
Power |
12VDC, 1.5A (Max. 9.9 W, including max. 4.2 W for IR) PoE (802.3af), 36 to 57VDC, 0.35A (Max. 11.2W, including max. 4.2W for IR) |
Working Temperature |
-20°C to 60°C (-4°F to 140°F) |
Working Humidity |
≤ 90% |
PTZ |
|
Movement Range (Pan) |
0° to 330° |
Pan Speed |
Configurable, from 0.1°/s to 100°/s, ,Preset speed: 100°/s |
Movement Range (Tilt) |
From 0° to 90° |
Tilt Speed |
Configurable, from 0.1°/s to 100°/s,Preset Speed: 100°/s |
Proportional Zoom |
Support |
Presets |
300 |
Power-Off Memory |
Support |
Compression Standard |
|
H.264+ |
Support |
H.265+ |
Support |
H.264 Type |
Baseline Profile/Main Profile/High Profile |
Video Compression |
Main Stream: H.265+/H.265/H.264+/H.264,Sub-stream: H.265/H.264/MJPEG,Third Stream: H.265/H.264/MJPEG |
H.265 Type |
Main Profile |
Video Bitrate |
32 Kbps to 16384 Kbps |
Audio Compression |
G.711alaw/G.711ulaw/G.722.1/G.726/MP2L2/PCM |
Audio Bitrate |
64 Kbps (G.711)/16 Kbps (G.722.1)/16 Kbps (G.726)/32 Kbps to 160 Kbps(MP2L2) |
SVC |
Support |
- - Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.
- - Chức năng cung cấp nguồn qua Ethernet (PoE).
- - Nguồn điện: DC12V.
- - Bảo hành: 24 tháng.