Hiện chưa có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn
Camera IP Speed Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel HILOOK PTZ-P332ZI-DE3
Liên hệ
- Mã sản phẩm: PTZ-P332ZI-DE3
- - Tiêu chuẩn bảo vệ: TVS2000V.
- - Chức năng cung cấp nguồn qua Ethernet (PoE).
- - Nguồn điện: DC12V.
- - Bảo hành: 24 tháng.
Digitechjsc cam kết
100% sản phẩm chính hãng, đầy đủ CO, CQ
100% giá cạnh tranh so với thị trường
Chính sách bán hàng và bảo hành
Giao hàng trên toàn quốc
Hỗ trợ các đại lý và dự án
Bảo hành, đổi trả nhanh chóng
Hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp
Chính sách hậu mãi đầy hấp dẫn
Camera IP HILOOK Speed Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel PTZ-P332ZI-DE3
- Camera ip PTZ toàn cảnh Panovu.
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.8-inch progressive scan CMOS.
- Độ phân giải: 2.0 Megapixel.
- Độ nhạy sáng: 0.05Lux@F1.6 (Chế độ màu); 0.01Lux@F1.6 (Đen/trắng).
- Chuẩn nén hình ảnh: H.265/H.264+/H.264.
- Gồm 3 ống kính cố định về 3 hướng.
- Gồm 1 ống kính thay đổi tiêu cự: 2.8-12mm.
- Tầm quan sát hồng ngoại: 10 mét.
- Tích hợp khe cắm thẻ nhớ, dung lượng tối đa 256GB.
- Hỗ trợ 1 cổng Audio vào và 1 cổng Audio ra.
- Zoom quang: 4x.
- Hỗ trợ 2 luồng dữ liệu.
- Hỗ trợ tối đa 4 người xem, mỗi người xem 4 kênh cùng lúc.
- Hỗ trợ 8 vùng ROI, 24 mặt nạ riêng tư.
- Hỗ trợ 300 preset.
Đặc tính kỹ thuật
Model |
PTZ-P332ZI-DE3 |
Smart Features |
|
Basic Event Detection |
Motion Detection, Video Tampering Detection, Exception |
Smart Detection |
Audio Exception Detection, Intrusion Detection, Line Crossing Detection |
Smart Record |
ANR (Automatic Network Replenishment) |
ROI |
Main stream supports eight fixed areas. |
Smart Image Enhancement |
HLC/BLC/3D DNR/Regional Exposure/Regional Focus |
Lens |
|
FOV |
Horizontal field of view: 120° to 56.6° (wide - tele),Vertical field of view: 61.8° to 31.7° (wide - tele),Diagonal field of view: 149° to 65° (wide - tele) |
Focal Length |
2.8 mm to 12 mm, 4× optical zoom |
Zoom Speed |
Approx.5.4 s (optical, wide - tele) |
Working Distance |
10 mm to 1500 mm (wide - tele) |
Aperture Range |
F2.0 to F2.4 |
Image |
|
Max. Resolution |
Main stream:,50 Hz: 25 fps (1920 × 1080, 1280 × 720, 704 × 576, 640 × 480, 352 × 288),60 Hz: 30 fps (1920 × 1080, 1280 × 720, 704 × 480, 640 × 480, 352 × 240) |
Network |
|
Security Measures |
User authentication (ID and PW), Host authentication (MAC address); HTTPS encryption; IEEE 802.1x port-based network access control; IP address filtering |
Network Storage |
Built-in memory card slot, support Micro SD/SDHC/SDXC, up to 256 GB |
Protocols |
IPv4/IPv6, HTTP, HTTPS, 802.1x, Qos, FTP, SMTP, UPnP, SNMP, DNS, DDNS, NTP, RTSP, RTCP, RTP, TCP/IP, DHCP, PPPoE, Bonjour |
API |
Open-ended, support ONVIF, ISAPI, and CGI, support HIKVISION SDK and Third-Party Management Platform |
Simultaneous Live View |
Up to 4 × 4 channels |
User/Host |
Up to 32 users,3 levels: Administrator, Operator and User |
Client |
iVMS-4200, iVMS-4500, iVMS-5200, Hik-Connect |
Web Browser |
IE 8 to 11, Chrome 31.0 to 44, Firefox 30.0 to 51 |
Camera Module |
|
Image Sensor |
1/2.8-inch progressive scan CMOS |
Min. Illumination |
Color: 0.05 Lux @(F2.0, AGC ON),B/W: 0.01 Lux @(F2.0, AGC ON),0 Lux with IR |
White Balance |
Auto/ Manual/ ATW (Auto-Tracking White Balance)/ Indoor/ Outdoor/ Fluorescent Lamp/ Sodium Lamp |
Gain |
Auto/ Manual |
Shutter Time |
50Hz: 1/25s to 1/30,000s |
Day & Night |
IR Cut Filter |
Digital Zoom |
8x |
Privacy Mask |
8 programmable privacy masks |
Focus Mode |
Semi-automatic/Manual |
WDR |
Digital WDR |
Interface |
|
Audio Input |
1-ch audio input |
Audio Output |
1-ch audio output |
Network Interface |
1 RJ45 10 M/100 M Ethernet |
Dual-VCA |
|
Supplement Light |
|
IR Distance |
Up to 10 m IR (radius) |
General |
|
Material |
PC + ABS & Aluminum alloy |
Dimensions |
Φ 183 mm × 133 mm (Φ 7.20' × 5.24') |
Weight |
Approx. 0.9 kg (1.98 lb) |
Protection Level |
TVS 2000V Lightning Protection, Surge Protection and Voltage Transient Protection |
Power |
12 VDC, 2.0 A & PoE (802.3 at), 42.5 to 57 VDC, 0.6 A, class 4 Max.24 W (Max. 6 W for IR) |
Working Temperature |
-10°C to 50°C (14°F to 122°F) |
Working Humidity |
≤ 90% |
PTZ |
|
Movement Range (Pan) |
Pan: 0° to 350°; |
Pan Speed |
Pan speed: 0.1°/s to 30°/s (configurable), preset speed: 30°/s |
Movement Range (Tilt) |
Tilt: 0° to 90° |
Tilt Speed |
Tilt speed: 0.1°/s to 30°/s (configurable), preset speed: 30°/s |
Proportional Zoom |
Support |
Presets |
300 |
Power-Off Memory |
Support |
PTZ Status Display |
Support |
Preset Freezing |
Support |
Scheduled Task |
Preset/Dome Reboot/Dome Adjust |
PTZ Linkage |
Support |
Compression Standard |
|
Video Compression |
Main stream: H.265/H.264/MJPEG,H.264: Main Profile/High Profile |
Video Bitrate |
32 Kbps to 8192 Kbps |
Audio Compression |
G.711alaw/G.711ulaw/G.722.1/G.726/MP2L2 |
Audio Bitrate |
G.711alaw/G.711ulaw: 64 Kbps,G.722.1/G.726: 16 Kbps,MP212: 32 Kbps/64 Kbps/128 Kbps |
SVC |
Support |
- - Tiêu chuẩn bảo vệ: TVS2000V.
- - Chức năng cung cấp nguồn qua Ethernet (PoE).
- - Nguồn điện: DC12V.
- - Bảo hành: 24 tháng.