Hiện chưa có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn
Camera IP Speed Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel PANASONIC WV-S6532LN
Liên hệ
- Mã sản phẩm: WV-S6532LN
- - Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- - Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.
- - Xuất xứ: Trung Quốc.
- - Bảo hành: 12 tháng.
Digitechjsc cam kết
100% sản phẩm chính hãng, đầy đủ CO, CQ
100% giá cạnh tranh so với thị trường
Chính sách bán hàng và bảo hành
Giao hàng trên toàn quốc
Hỗ trợ các đại lý và dự án
Bảo hành, đổi trả nhanh chóng
Hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp
Chính sách hậu mãi đầy hấp dẫn
Camera IP PANASONIC Speed Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel WV-S6532LN
- Cảm biến hình ảnh: Approx. 1/2.8 type CMOS image sensor.
- Độ phân giải camera ip: 2.0 Megapixel.
- Tốc độ khung hình: Lên đến 60 fps.
- Ống kính: 4.25 mm - 95 mm.
- Độ nhạy sáng tối thiểu: Color: 0.015lx, BW: 0.006lx; B/W: 0.0lux (with IR LED on).
- Chuẩn nén hình ảnh: H.265/ H.264/ JPEG.
- Tầm quan sát hồng ngoại: 100 mét.
- Nguồn điện:
+ AC 24V/ 3.4A, Approx. 55W;
+ PoE+ (IEEE802.3at compliant): DC 54V/ 470 mA, Approx. 25W (Class4 device);
+ Tested POE Injector (60W): DC 54V/ 1.0A, Approx. 50W.
Đặc tính kỹ thuật
Model |
WV-S6532LN |
Camera |
|
Image Sensor |
Approx. 1/2.8 type CMOS image sensor |
Minimum Illumination |
- Color: 0.015 lx, BW: 0.006 lx (F1.6, Maximum shutter: Off (1/30s), AGC: 11) |
Intelligent Auto |
On/ Off |
Shutter Speed |
1/30 Fix to 1/10000 Fix |
Super Dynamic |
On / Off, the level can be set in the range of 0 to 31. |
Dynamic Range |
144 dB (Super Dynamic: On) |
Image Settings |
Gain (AGC), White balance |
Image Compensation |
Adaptive black stretch, Back light compensation (BLC), Fog compensation, High light compensation (HLC), Digital noise reduction |
Color/BW (ICR) |
Off / On (IR Light Off)/ On (IR Light On)/ Auto1 (IR Light Off)/ Auto2 (IR Light On) |
IR LED Light |
High/ Middle/ Low/ Off Maximum irradiation distance |
Video Motion Detection (VMD) |
On/ Off, 4 areas available |
Intelligent VMD (i-VMD) |
Type4 *Bundled License |
Stabilizer |
On/ Off (available only in the 30 fps mode) |
Privacy Zone |
Filling/ Pixelate/ Off (up to 32 zones available) |
Camera Title (OSD) |
On/ Off Up to 20 characters (alphanumeric characters, marks) |
Lens |
|
Zoom Ratio |
22x Optical zoom (Motorized zoom/ Motorized focus) |
Digital (electronic) zoom |
16x |
Focal length |
4.25 mm – 95 mm {5/32 inches – 3-3/4 inches} |
Maximum Aperture Ratio |
1 : 1.6 (WIDE) – 1 : 3.7 (TELE) |
Focus range |
3.0 m {9 ft 10-1/8 inches} – ∞ |
Angular Field of view |
- [16 : 9 mode] Horizontal: 3.4 ° (TELE) – 66 ° (WIDE) |
Pan/tilt |
|
Panning Range |
360° Endless panning |
Panning Speed |
Manual: Approx. 0.065°/s – 150°/s |
Tilting Range |
Operational range: –30° – +210° |
Tilting Speed |
Manual: Approx. 0.065°/s – 150°/s |
Preset Positions |
256 positions |
Auto Mode |
Auto track/ Auto pan/ Preset sequence/ Patrol |
Self Return |
10 s/ 20 s/ 30 s/ 1 min/ 2 min/ 3 min/ 5 min/ 10 min/ 20 min/ 30 min/ 60 min |
Browser GUI |
|
Camera Control |
Pan/Tilt, Zoom, Focus, Auto mode, Brightness, Preset, AUX, |
Audio |
- Mic (Line) Input: On/ Off |
GUI/ Setup Menu Language |
English, Italian, French, German, Spanish, Portuguese, Russian, Chinese, Japanese |
Network |
|
Network IF |
10Base-T/ 100Base-TX, RJ45 connector |
Resolution H.265/ H.264 JPEG (MJPEG) |
- [16 : 9] 1920×1080/ 1280×720/ 640×360/ 320×180 |
H.265/ H.264 |
- Transmission Mode: Constant bit rate/ VBR/ Frame rate/ Best effort |
JPEG |
Image Quality: 10 steps |
Smart Coding |
- Smart Facial Coding*: On (Smart Facial Coding)/ On (AUTO VIQS)/ Off |
Audio Compression |
G.726 (ADPCM): 16 kbps/ 32 kbps, G.711: 64 kbps, |
Audio transmission mode |
Off/ Mic (Line) input/ Audio output/ Interactive (Half duplex)/ Interactive (Full duplex) |
Supported Protocol |
- IPv6: TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, RTP, FTP, SMTP, DNS, NTP, SNMP, DHCPv6, MLD, ICMP, ARP, IEEE 802.1X, DiffServ |
Maximum concurrent access number |
14 (Number of sessions that can connect to cameras at the same time) |
SDXC/SDHC/SD Memory Card (Option) |
- H.265/ H.264 recording: Manual REC/ Alarm REC (Pre/Post)/ Schedule REC/ Backup upon network failure |
Mobile Terminal Compatibilit |
iPad/iPhone, Android mobile terminals |
Alarm |
|
Alarm Source |
3 terminals input, VMD alarm, Command alarm, Audio detection alarm, Auto track alarm |
Alarm Actions |
SDXC/SDHC/SD memory recording, E-mail notification, HTTP alarm notification, Indication on browser, FTP image transfer, Panasonic protocol output |
Input/Output |
|
Audio Input |
ø3.5 mm stereo mini jack (Audio input is monaural.) |
Audio Output |
ø3.5 mm stereo mini jack (Audio output is monaural.) |
External I/O Terminals |
ALARM IN1(Alarm input 1/ Black & white input/ Auto time adjustment input), ALARM IN2(Alarm input 2/ ALARM OUT), ALARM IN3 (Alarm input 3/ AUX OUT) (x1 for each) |
General |
|
Safety |
UL (UL60950-1), c-UL (CSA C22.2 No.60950-1), CE, IEC60950-1 |
EMC |
FCC (Part15 ClassA), ICES003 ClassA, EN55032 ClassA, EN55024 |
Power Source and Power Consumption |
AC 24V/3.4 A, Approx. 55W |
Ambient Operating Temperature |
- 40°C to +60°C {–40 °F to +140 °F} |
Ambient Operating Humidity |
10 to 100 % (no condensation) |
Water and Dust Resistance |
IP66 (IEC60529), Type 4X (UL50E), NEMA 4X compliant |
Shock Resistance |
IK10 (IEC62262) |
Wind Resistance |
up to 40 m/s {approx. 89 mph} |
Dimensions |
Maximum ø249 mm × 465 mm (H){ø9-13/16 inches × 18-5/16 inches (H)} |
Mass (approx.) |
Approx. 8.2kg {18.10 lbs} |
Finish |
Main body: Aluminum die cast, Fine silver |
- - Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- - Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.
- - Xuất xứ: Trung Quốc.
- - Bảo hành: 12 tháng.