Hiện chưa có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn
Camera IP Speed Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel UNV IPC672LR-AX4DUPK
Liên hệ
- Mã sản phẩm: IPC672LR-AX4DUPK
- - Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- - Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE (IEEE802.3af).
- - Nguồn điện: DC 12V±25%.
- - Bảo hành: 02 năm.
Digitechjsc cam kết
100% sản phẩm chính hãng, đầy đủ CO, CQ
100% giá cạnh tranh so với thị trường
Chính sách bán hàng và bảo hành
Giao hàng trên toàn quốc
Hỗ trợ các đại lý và dự án
Bảo hành, đổi trả nhanh chóng
Hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp
Chính sách hậu mãi đầy hấp dẫn
Camera IP UNV Speed Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel IPC672LR-AX4DUPK
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.8-inch CMOS.
- Độ phân giải camera ip: 2.0 Megapixel.
- Chuẩn nén hình ảnh: Ultra 265/H.265/H.264/MJPEG.
- Ống kính: 2.8-12mm.
- Pan: 345° (0.1°/s ~ 50°/s), Tilt: 90° (0.1° ~ 40°/s).
- Tầm quan sát hồng ngoại: 50 mét.
- Độ nhạy sáng: 0.001 Lux.
- Hỗ trợ thẻ SD lên tới 128GB
- Đặt điểm quay quét lên tới 256 điểm.
- Tích hợp Mic và loa cho phép đàm thoại 2 chiều.
- Hỗ trợ chuẩn nén băng thông U-code, hỗ trợ 3 dòng video.
- Hỗ trợ chức năng phát hiện hành vi xâm nhập, đường chéo, phát hiện chuyển động, HLC, BLC, chống ngược sáng WDR 120db.
- Chuẩn Onvif quốc tế.
- Hỗ trợ tên miền miễn phí trọn đời theo sản phẩm.
Đặc tính kỹ thuật
Model |
IPC672LR-AX4DUPK |
Camera |
|
Sensor |
1/2.8-inch progressive scan, 2.0 megapixel, CMOS |
Lens |
2.8~12mm,AF automatic focusing and motorized zoom lens |
Angle of View (H) |
32.5°~95.7° |
Angle of View (V) |
18.4°~52.2° |
Angle of View (O) |
36.9°~100.8° |
Shutter |
Auto/Manual, shutter time: 1 s ~ 1/100000 s |
Minimum Illumination |
Colour:0.001 lux (F1.6,AGC ON) |
Day/Night |
IR-cut filter with auto switch (ICR) |
Digital noise reduction |
2D/3D DNR |
S/N |
>52 dB |
IR Range |
UP to 50m (164ft) |
Wavelength |
850nm |
IR On/Off Control |
Auto/Manual |
WDR |
120dB |
Video |
|
Video Compression |
Ultra 265,H.265, H.264, MJPEG |
H.264 code profile |
Baseline profile, Main Profile |
Frame Rate |
Main Stream:1080P (1920*1080):Max. 30 fps; 720P (1280×720):Max. 30 fps; |
Video Bit Rate |
128 Kbps~16 Mbps |
OSD |
Up to 8 OSDs |
Privacy Mask |
Up to 24 areas |
ROI |
Up to 8 areas |
Motion Detection |
Up to 4 areas |
Image |
|
White Balance |
Auto/Outdoor/Fine Tune/Sodium Lamp/Locked/Auto2 |
Digital noise reduction |
2D/3D DNR |
Smart IR |
Support |
Flip |
Normal/Vertical/Horizontal/180° |
Dewarping |
Support |
HLC |
Supported |
BLC |
Supported |
Audio |
|
Audio Compression |
G.711 |
Suppression |
Supported |
Sampling Rate |
8 KHZ |
Storage |
|
Edge Storage |
Micro SD, up to 128 GB |
Network Storage |
ANR, NAS(NFS) |
Network |
|
Protocols |
IPv4, IGMP, ICMP, ARP, TCP, UDP, DHCP , PPPoE, RTP, RTSP, RTCP, DNS, DDNS, NTP, FTP, UPnP, HTTP, HTTPS, SMTP , 802.1x , SNMP, SSL |
Compatible Integration |
ONVIF(Profile S, Profile G, Profile T), API |
Client |
EZStation |
Web Browser |
Plug-in required live view: IE9+, Chrome 41 and below, Firefox 52 and below |
Pan & Tilt |
|
Pan Range |
345° |
Pan Speed |
0.1°/s ~ 50°/s |
Tilt Range |
90° |
Tilt Speed |
0.1° ~ 40°/s |
Number of Presets |
256 |
Patrol |
Preset patrol, Route patrol |
Interface |
|
Network |
1 RJ45 10M/100M Base-TX Ethernet |
Built-in Mic |
Supported |
Built-in Speaker |
Supported |
General |
|
Power |
DC 12V±25%, PoE (IEEE802.3 at) |
Dimensions (Ø x H) |
Φ133mm*248.4mm (Φ5.2”x 9.8”) |
Net Weight |
0.87 kg (1.92lb) |
Gross Weight |
1.13 kg (2.49lb) |
Material |
The front half of the sphere: metal |
Working Environment |
-20°C ~ 60°C (-4°F to 140°F), Humidity:≤95% RH(non-condensing) |
Strorage Environment |
-20°C ~ 60°C (-4°F to 140°F), Humidity:≤95% RH(non-condensing) |
Surge Protection |
4KV |
Ingress Protection |
IP66 |
Reset Button |
Supported |
- - Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- - Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE (IEEE802.3af).
- - Nguồn điện: DC 12V±25%.
- - Bảo hành: 02 năm.