Hiện chưa có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn
Camera IP Speed Dome hồng ngoại 4.0 Megapixel HIKVISION DS-2DE5432IW-AE(S5)
Liên hệ
- Mã sản phẩm: DS-2DE5432IW-AES5
- - Nguồn điện: 24 VAC; Hi-PoE.
- - Kích thước: Φ 208 mm × 345 mm.
- - Trọng lượng: 3.3kg.
- - Bảo hành: 24 tháng.
Digitechjsc cam kết
100% sản phẩm chính hãng, đầy đủ CO, CQ
100% giá cạnh tranh so với thị trường
Chính sách bán hàng và bảo hành
Giao hàng trên toàn quốc
Hỗ trợ các đại lý và dự án
Bảo hành, đổi trả nhanh chóng
Hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp
Chính sách hậu mãi đầy hấp dẫn
Camera IP HIKVISION Speed Dome hồng ngoại 4.0 Megapixel DS-2DE5432IW-AE(S5)
- DS-2DE5432IW-AE(S5) là dòng camera IP Hikvision Speed Dome với độ phân giải 4.0 megapixel.
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.8-inch progressive scan CMOS.
- Độ phân giải: 4.0 Megapixel.
- Độ nhạy sáng: 0 Lux with IR; color: 0.005Lux @ (F1.2,AGC ON) B/W: 0.001Lux @ (F1.2, AGC ON).
- Ống kính: 4.8 mm to 153 mm.
- Zoom quang: 32x.
- Tầm quan sát hồng ngoại: 150 mét.
- Hỗ trợ 2 cổng vào và 1 cổng ra báo hiệu.
- Hỗ trợ 1 cổng vào và 1 cổng ra audio.
- Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ Micro SD/SDHC/SDXC.
- Xoay ngang: 360° không giới hạn.
- Xoay dọc: -15°~ 90° (Auto Flip).
- Chức năng chống sương mù Defog.
- Chức năng chống ngược sáng WDR 120dB.
- Chức năng giảm nhiễu 3D-DNR.
- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
Đặc tính kỹ thuật
Model |
DS-2DE5432IW-AE (S5) |
Camera Module |
|
Image Sensor |
1/2.8-inch progressive scan CMOS |
Min. Illumination |
0 Lux with IR;color: 0.005Lux @ (F1.2,AGC ON) B/W: 0.001Lux @ (F1.2, AGC ON) |
Shutter Speed |
1/1s-1/30000s |
Slow Shutter |
Yes |
Focus |
semi-auto;manual;auto |
Day & Night |
ICR |
Day/Night Switch |
Day, night, auto, scheduled-switch |
BLC |
Yes |
WDR |
120 dB WDR |
HLC |
Yes |
3D DNR |
Yes |
Defog |
Yes |
EIS |
Yes |
Regional Exposure |
Yes |
Regional Focus |
Yes |
Image Settings |
Saturation; Brightness; Contrast; Sharpness |
White Balance |
MWB; Indoor; Outdoor; fluorescent lamp; sodium lamp; ATW; auto; Locked WB; Locked WB |
Digital Zoom |
16x |
Optical Zoom |
32x |
Privacy Mask |
Up to 24 masks; mosaic mask; mask color configurable; polygon region |
SNR |
>52dB |
Lens |
|
Focal Length |
4.8 mm to 153 mm, 32× Optical |
Zoom Speed |
Approx.4.2s |
FOV |
Horizontal field of view: 54.3° to 2° (wide-tele), Vertical field of view: 31.8° to 1.1° (wide-tele), Diagonal field of view: 61.1° to 2.3° (wide-tele) |
Aperture |
F1.2 |
PTZ |
|
Movement Range (Pan) |
360° |
Movement Range (Tilt) |
-15° to 90°(auto flip) |
Pan Speed |
pan speed: configurable from 0.1° to 120°/s; preset speed: 120°/s |
Tilt Speed |
tilt speed: configurable from 0.1° to 80°/s, preset speed 80°/s |
Proportional Zoom |
Yes |
Presets |
300 |
Patrol Scan |
8 patrols, up to 32 presets for each patrol |
Pattern Scan |
4 pattern scans |
Power-Off Memory |
Yes |
Park Action |
preset; patrol scan; pattern scan; auto scan; tilt scan; random scan; frame scan; panorama scan |
3D Positioning |
yes |
PTZ Status Display |
yes |
Preset Freezing |
yes |
Scheduled Task |
preset; auto scan; random scan; frame scan; patrol scan; pattern scan; panorama scan; tilt scan; dome reboot; dome adjust; aux output |
Video |
|
Max. Resolution |
2560 × 1440 |
Stream Type |
main stream; sub-stream; third stream |
Main Stream |
50Hz: 25fps (2560 × 1440, 1920 × 1080, 1280 × 960, 1280 × 720) 60Hz: 30fps (2560 × 1440, 1920 × 1080, 1280 × 960, 1280 × 720) |
Sub-Stream |
50Hz: 25fps (704 × 576, 640 × 480, 352 × 288); 60Hz: 30fps (704 × 480, 640 × 480, 352 × 240) |
Third Stream |
50Hz: 25fps (1920 × 1080, 1280 × 960, 1280 × 720, 704 × 576, 640 × 480, 352 × 288); 60Hz: 30fps (1920 × 1080, 1280 × 960, 1280 × 720, 704 × 480, 640 × 480, 352 × 240) |
Video Compression |
H.265; H.264; MJPEG |
Video Bit Rate |
32 kbps to 16384 kbps |
H.264 Type |
baseline profile;main profile;high profile |
H.265 Type |
main profile |
H.264+ |
Yes |
H.265+ |
Yes |
SVC |
Yes |
ROI |
Dynamic face tracking; fixed region; main stream, sub-stream and third stream respectively support eight fixed areas |
Audio |
|
Audio Compression |
G.711alaw; G.711ulaw; G.722.1; G.726; MP2L2; PCM |
Audio Bit Rate |
MP2L2: 32 kbps, 40 kbps, 48 kbps, 56 kbps, 64 kbps, 80 kbps, 96 kbps, 112 kbps, 128 kbps, 144 kbps, 160 kbps; 192kbps |
Audio Sampling Rate |
MP2L2: 16 kHz, 32 kHz, 48 kHz, PCM: 8 kHz, 16 kHz, 32 kHz, 48 kHz |
Environment Noise Filtering |
Yes |
Smart Features |
|
Face Capture |
Yes |
Basic Event |
audio exception; motion detection; alarm input; alarm output; video tampering alarm; exception |
Smart Event |
intrusion detection; line crossing detection; region entrance detection; region exiting detection; unattended baggage detection; object removal detection |
Smart Tracking |
manual tracking;event tracking;auto-tracking |
Smart Record |
ANR; Dual-VCA |
Alarm Linkage |
smart tracking; preset; patrol scan;pattern scan; memory card video recording; alarm output; sending email; notify surveillance center; upload to FTP |
Network |
|
Network Storage |
NAS (NFS, SMB/ CIFS);ANR |
Protocols |
IPv4/IPv6; HTTP; HTTPS; 802.1x; Qos; FTP; SMTP; UPnP; SNMP; DNS; DDNS; NTP; RTSP; RTCP; RTP; TCP/IP; UDP; IGMP; ICMP; DHCP; PPPoE; Bonjour |
Simultaneous Live View |
20 |
User/Host |
32 |
Smooth Streaming |
yes |
Security Measures |
Authenticated username and password; MAC address binding; HTTPS encryption; 802.1X authenticated access; IP address filter |
Client |
iVMS-4200 |
Web Browser |
IE 8 to 11, Chrome 57+, Firefox 52+, Safari 12+ |
Interface |
|
Communication Interface |
RJ45, self-adaptive 10M/100M Ethernet port |
On-Board Storage |
support microSD/microSDHC/microSDXC cards, up to 256 GB; support microSD/microSDHC/microSDXC cards;up to 256 GB |
Alarm Input |
2 alarm inputs |
Alarm Output |
1 alarm output |
Audio Input |
1 audio input |
Audio Output |
1 audio output, line level, impedance: 600 Ω |
Supplement Light |
|
IR Distance |
150 m |
General |
|
Power |
24 VAC; Hi-PoE |
Power Consumption And |
Max. 30 W, including max. 10 W for IR |
Current |
|
Operating Conditions |
-30℃ to 65℃; |
Reset |
yes |
Material |
ADC 12, PC+10% GF |
Dimensions |
Φ 208 mm × 345 mm (Φ 8.19' × 13.58') |
Weight |
Approx. 3.3 kg (7.28 lb) |
Protection |
IP66 Standard, 6000V Lightning Protection, Surge Protection and Voltage Transient Protection |
- - Nguồn điện: 24 VAC; Hi-PoE.
- - Kích thước: Φ 208 mm × 345 mm.
- - Trọng lượng: 3.3kg.
- - Bảo hành: 24 tháng.