Hiện chưa có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn
Camera IP Speed Dome hồng ngoại Wifi 2.0 Megapixel HIKVISION DS-2DF5220S-DE4/W
Liên hệ
- Mã sản phẩm: DS-2DF5220S-DE4W
- - Nguồn điện: 12VDC.
- - Chức năng cấp nguồn qua mạng Hi-PoE.
- - Đã bao gồm chân đế.
- - Bảo hành: 24 tháng.
Digitechjsc cam kết
100% sản phẩm chính hãng, đầy đủ CO, CQ
100% giá cạnh tranh so với thị trường
Chính sách bán hàng và bảo hành
Giao hàng trên toàn quốc
Hỗ trợ các đại lý và dự án
Bảo hành, đổi trả nhanh chóng
Hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp
Chính sách hậu mãi đầy hấp dẫn
Camera IP HIKVISION Speed Dome hồng ngoại Wifi 2.0 Megapixel DS-2DF5220S-DE4/W
- Cảm biến hình ảnh: 1/3 inch Progressive Scan CMOS.
- Độ phân giải camera IP: 2.0 Megapixel (1920x1080@25fps).
- Ống kính: 4.7~94mm.
- Zoom quang: 20x.
- Zoom số: 16x.
- Góc quan sát: Quay 360° không giới hạn, quét -30°~90°.
- Tầm quan sát hồng ngoại: 50 mét.
- Hỗ trợ 300 điểm đặt trước, 8 lịch trình tự động.
- Chức năng chống ngược sáng DWDR.
- Chức năng điều chỉnh độ lợi AGC.
- Chức năng giảm nhiễu số 3D DNR.
- Chức năng chống ánh sáng cao HLC (HighLight Compensation).
- Chức năng ổn định hình ảnh kỹ thuật số EIS.
- Chức năng chống sương mù Defog.
- Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ microSD 128GB (max).
- Hỗ trợ kết nối Wi-Fi với khoảng cách 50 mét.
- Chuẩn wifi: IEEE802.11b, 802.11g, 802.11n.
Đặc tính kỹ thuật
Model |
DS-2DF5220S-DE4/W |
Camera |
|
Image Sensor |
1/3 inch Progressive Scan CMOS |
Min. Illumination |
F1.6, 1/1 sec, 50 IRE, AGC On: Color: 0.02 lux, B/W : 0.002 lux |
F1.6, 1/30 sec, 50 IRE, AGC On: Color:0.3 lux, B/W : 0.02 lux |
|
Max. Image Resolution |
1920×1080 |
Focal Length |
4.7-94mm, 20x |
Digital Zoom |
16x |
Zoom Speed |
Approx.2.7s(Optical Wide-Tele) |
Angle of View |
58.3-3.2 degree (Wide-Tele) |
Min. Working Distance |
10-1500mm(Wide-Tele) |
Aperture Range |
F1.6~F3.5 |
Focus Mode |
Auto / Semiautomatic / Manual |
WDR |
Digital WDR |
S / N Ratio |
≥ 55dB |
Shutter Time |
50Hz: 1~1/30,000s; 60Hz: 1~1/30,000s |
AGC |
Auto / Manual |
White Balance |
Auto / Manual /ATW/Indoor/Outdoor/Daylight lamp/Sodium lamp |
Day & Night |
IR Cut Filter |
Privacy Mask |
24 privacy masks programmable; optional multiple colors and mosaics |
Enhancement |
3D DNR, EIS, Defog, HLC/BLC, SVC |
Pan and Tilt |
|
Range |
Pan:360°endless; Tilt: -30°~90°(Auto Flip) |
Speed |
Pan Manual Speed: 0.1°~150°/s, Pan Preset Speed: 270°/s |
Tilt Manual Speed: 0.1°~120°/s, Tilt Preset Speed: 200°/s |
|
Number of Preset |
300 |
Patrol |
8 patrols, up to 32 presets per patrol |
Pattern |
4 patterns, with the recording time not less than 10 minutes per pattern |
Park Action |
Preset / Patrol / Pattern / Auto scan / Tilt scan / Random scan / Frame scan / Panorama scan |
Scheduled Task |
Preset / Patrol / Pattern / Auto scan / Tilt scan / Random scan / Frame scan / Panorama scan/Dome reboot/Dome adjust/Aux output |
Smart |
|
Smart tracking |
Manual/ Panorama/ Intrusion trigger/ Line crossing trigger/ Region entrance trigger/ Region exiting trigger Smart tracking when patrol between multiple scenarios |
Smart detection |
Face detection, Intrusion detection, Line crossing detection, Audio exception detection, Region entrance detection, Region exiting detection |
ROI encoding |
Support 24 areas with adjustable levels |
Alarm |
|
Alarm I/O |
2/1 |
Alarm Trigger |
Face detection, Intrusion detection, Line crossing detection, Region entrance, Region exiting, Audio exception, Motion detection, Dynamic analysis, Tampering alarm, Network disconnect, IP address conflict, Storage exception |
Alarm Action |
Preset, Patrol, Pattern, Micro SD/SDHC card recording, Relay output, Notification on Client, Send Email, Upload to FTP, Trigger Channel |
Input/Output |
|
Monitor Output |
1.0V[p-p] / 75Ω, NTSC (or PAL) composite, BNC |
Audio Input |
1 Mic in/Line in interface, line input: 2-2.4V[p-p]; output impedance: 1KΩ, ±10% |
Audio Output |
1 Audio output interface, line level, impedance: 600Ω |
HD-SDI Output |
1 HD-SDI interface |
Video Output: 720P@25fps/30fps/50fps/60fps; 1080P@25fps/30fps/50fps/60fps, 1080I@50fps/60fps |
|
YPbPr Output |
DVI-D interface, DVI-D to YPbPr adapter (not included) required |
Video Output: 720P@50fps/60fps; 1080P@50fps/60fps, 1080I@50fps/60fps |
|
HDMI Output |
DVI-D interface, DVI-D to HDMI adapter (not included) required |
Video Output: 720P@50fps/60fps; 1080P@50fps/60fps, 1080I@50fps/60fps |
|
Wifi |
|
Wireless Standards |
IEEE802.11b, 802.11g, 802.11n |
Frequency Range |
2.4 GHz ~ 2.4835 GHz |
Channel Bandwidth |
20/40MHz Support |
Protocols |
802.11b: CCK, QPSK, BPSK |
802.11g/n: OFDM |
|
Security |
64/128-bit WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK, WPS |
Transfer Rates |
11b: 11Mbps |
11g: 54Mbps |
|
11n: up to 150Mbps |
|
Wireless Range |
50m |
Network |
|
Ethernet |
10Base-T / 100Base-TX, RJ45 connector |
Main Stream |
50Hz: 25fps(1920×1080, 1280×960, 1280×720); 60Hz: 30fps(1920×1080, 1280×960, 1280×720) |
Sub Stream |
50Hz: 25fps(704×576, 352×288, 176×144); 60Hz: 30fps(704×480, 352×240, 176×120) |
Third Stream |
50Hz: 25fps(1920×1080, 1280×960, 1280×720, 704×576, 352×288, 176×144) |
60Hz: 30fps(1920×1080, 1280×960, 1280×720, 704×480, 352×240, 176×120) |
|
Image Compression |
H.264/MJPEG/MPEG4, H.264 encoding with Baseline/Main/High profile |
Audio Compression |
G.711ulaw/G.711alaw/G.726/MP2L2/G.722 |
Protocols |
IPv4/IPv6, HTTP, HTTPS, 802.1X, QoS, FTP, SMTP, UPnP, SNMP, DNS, DDNS, NTP, RTSP, RTP, TCP, UDP, IGMP, ICMP, DHCP, PPPoE |
Simultaneous Live View |
Up to 20 users |
Mini SD Memory Card |
Support up to 128GB Micro SD/SDHC/SDXC card. Support Edge recording |
User/Host Level |
Up to 32 users,3 Levels: Administrator, Operator and User |
Security Measures |
User authentication (ID and PW); Host authentication (MAC address); IP address filtering |
System |
|
Application programming |
Open-ended API, support ONVIF, PSIA, CGI and Genetec |
Web Browser |
IE 7+, Chrome 18 +, Firefox 5.0 +, Safari 5.02 +, support multi-language |
RS-485 Protocols |
HIKVISION, Pelco-P, Pelco-D, self-adaptive |
RS-232 |
Visca, Pelco-P, Pelco-D |
Power |
12VDC, PoE+, Max. 24W |
Working Temperature |
-10°C ~ 50°C (-14°F ~ 122°F) |
Humidity |
90% or less |
Certification |
FCC, CE, UL, RoHS, IEC/EN 61000, IEC/EN 55022, IEC/EN 55024, IEC /EN60950-1 |
Dimensions |
Φ176.6(mm) × 202.7(mm) |
Weight (approx.) |
1.8kg |
- - Nguồn điện: 12VDC.
- - Chức năng cấp nguồn qua mạng Hi-PoE.
- - Đã bao gồm chân đế.
- - Bảo hành: 24 tháng.