Hiện chưa có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn
Camera PTZ IP SONY SNC-WR630
Liên hệ
- Mã sản phẩm: SNC-WR630
- - Góc nhìn ngang: 65° ~ 2.3°.
- - Nguồn cấp: HPoE, 24VAC, 12VDC.
- - Sản xuất tại: Trung Quốc.
- - Bảo hành: 36 tháng.
Digitechjsc cam kết
100% sản phẩm chính hãng, đầy đủ CO, CQ
100% giá cạnh tranh so với thị trường
Chính sách bán hàng và bảo hành
Giao hàng trên toàn quốc
Hỗ trợ các đại lý và dự án
Bảo hành, đổi trả nhanh chóng
Hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp
Chính sách hậu mãi đầy hấp dẫn
Camera IP SONY PTZ SNC-WR630
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.8-type progressive scan Exmor CMOS.
- Độ phân giải camera: HD 1080 (1920 x 1080) pixels.
- Độ nhạy sáng: Màu 1.4 lux, đen/trắng 0.15 lux.
- Chống ngược sáng: ViewDR,VE.
- Tỉ lệ khung hình tối đa: 60fps.
- Công nghệ phân tích hình ảnh thông minh 'DEPA ADVANCE'.
- Zoom quang: 30X.
- Góc xoay ngang: 360°.
- Góc nghiêng: 0°~ 220°.
- Ống kính 4.3 ~ 129 mm.
- Day/Night: Quang học (true D/N).
Đặc tính kỹ thuật
Model |
SNC-WR630 |
Image Sensor |
1/2.8-type progressive scan Exmor CMOS |
Number of Effective Pixels |
Approx. 2.38 Megapixels |
Min Illumination |
1.4 lux (color), 0.15 lux (B/W) |
Shutter Speed |
1/1 s to 1/10,000 s |
White Balance |
ATW, ATW-PRO, Indoor, Outdoor, Fluorescent lamp, Mercury lamp, Sodium vapour lamp, Metal halide lamp, White LED, One push WB, Manual |
Lens |
Auto-focus zoom lens |
Zoom Ratio |
Optical zoom 30x, Digital zoom 12x |
Horizontal Viewing Angle |
63.7° to 2.3° |
Vertical Viewing Angle |
38.5° to 1.3° |
Focal Length |
f = 4.3 ~ 129.0 mm |
F-Number |
F1.6 (Wide) to F4.7 (Tele) |
Pan/Tilt Angle (powered) |
360° endless rotation/220° |
Pan/Tilt Speed |
700°/s (max.) *1 |
Number of Preset Positions |
256 |
Number of Tour Programs |
5 |
Day/Night |
True D/N |
Wide-D |
View-DR |
Tone Correction |
Visibility Enhancer |
Noise Reduction |
XDNR |
Privacy Masking (number) |
24 |
Resolution |
1920 x 1080, 1280 x 720, 1024 x 576, 720 x 576, 720 x 480, 704 x 576, 640 x 480, 640 x 360, 352 x 288, 320 x 184 (H.264, JPEG) |
Compression Format |
H.264 (High/Main/Baseline Profile), JPEG |
Audio |
G.711/G.726/AAC (16 kHz, 48 kHz) |
Alarm Input/Output |
4/2 |
Card Slots |
SD x 1 (Max. 64 GB) |
Analytics Architecture |
DEPA Advanced |
Intelligent Video |
Intelligent Motion Detection, Face Detection, Tamper Alarm |
Protocols |
IPv4, TCP, UDP, ARP, ICMP, IGMP, HTTP, DHCP, DNS, NTP, RTP/RTCP, RTSP over TCP, SMTP over HTTP, IPv6, HTTPS, FTP (client), SNMP (v1, v2c, v3), SSL, SSM |
Network Port |
10BASE-T/100BASE-TX (RJ-45) |
Power Requirements |
IEEE802.3at compliant (HPoE system), 24VAC, 12VDC |
Power Consumption |
Max. 25 W |
Dimensions |
φ146.3 x 204.5 mm |
- - Góc nhìn ngang: 65° ~ 2.3°.
- - Nguồn cấp: HPoE, 24VAC, 12VDC.
- - Sản xuất tại: Trung Quốc.
- - Bảo hành: 36 tháng.