Hiện chưa có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn
Camera Speed Dome HDCVI 2.0 Megapixel DAHUA DH-SD42215-HC-LA
- Mã sản phẩm: DH-SD42215-HC-LA
- - Môi trường làm việc: -30ºC ~ 60ºC.
- - Kích thước: Φ170 × 155 (mm).
- - Bảo hành: 24 tháng.
Digitechjsc cam kết
100% sản phẩm chính hãng, đầy đủ CO, CQ
100% giá cạnh tranh so với thị trường
Chính sách bán hàng và bảo hành
Giao hàng trên toàn quốc
Hỗ trợ các đại lý và dự án
Bảo hành, đổi trả nhanh chóng
Hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp
Chính sách hậu mãi đầy hấp dẫn
Camera Analog DAHUA Speed Dome HDCVI 2.0 Megapixel DH-SD42215-HC-LA
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.8-inch STARVIS™ CMOS.
- Độ phân giải: 2.0 Megapixel.
- Tốc độ khung hình: 25/30fps@1080P.
- Zoom quang: 15x (5 ~75 mm).
- Zoom số: 16x.
- Truyền tải tín hiệu HD trên dây cáp đồng trục không bị trễ.
- Công nghệ Startlight với độ nhạy sáng cực thấp: 0.005Lux/F1.6 (ảnh màu), và 0Lux/F1.6 (ảnh Trắng đen).
- Camera hỗ trợ các tính năng: Chống ngược sáng thực WDR (120dB), chế độ ngày đêm (ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống chói sáng (BLC), chống nhiễu (3D-DNR).
- Quay quét ngang: 360°, tốc độ 300°/s.
- Quay dọc lên xuống: 90°, tốc độ 120°/s.
- Hỗ trợ lật hình 180°.
- Hỗ trợ cài đặt trước 80 điểm với giao thức (DH-SD) và 255 điểm với giao thức (Pelco-P/D), 5 khuôn mẫu (Pattern), 8 hành trình (Tour), 5 tự động quét và tự động quay (Auto Scan), (Auto Pan).
- Hỗ trợ chạy lại các cài đặt trước khi có thao tác điều kiển (Idle Motion).
- Tích hợp 1 dây cắm míc, báo động 2 kênh vào, 1 kênh ra.
- Tiêu chuẩn chống bụi nước: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.
- Điện áp: 12VDC/5A, công suất 9.6W.
Đặc tính kỹ thuật
Camera |
|
Image Sensor |
1/2.8 inch STARVIS™ CMOS |
Pixel |
2MP |
Max. Resolution |
1920 (H) x 1080 (V) |
ROM |
16 MB |
RAM |
256 MB |
Electronic Shutter Speed |
1/3 s–1/100000 s |
Scanning System |
Progressive |
Min. Illumination |
Color: 0.005 Lux@F1.6 |
Lens |
|
Focal Length |
5 mm–75 mm |
Max. Aperture |
F1.6–F2.8 |
Field of View |
H: 58.9–5.1; V: 34.1–2.9; D: 66.6–5.8 |
Optical Zoom |
15x |
Focus Control |
Auto/Semi-Auto/Manual |
Close Focus Distance |
1 m–1.5 m (3.28 ft–4.92 ft) |
Iris Control |
Auto/Manual |
PTZ |
|
Pan/Tilt Range |
Pan: 0° ~ 360° endless; Tilt: -2° ~ 90°, auto flip 180° |
Manual Control Speed |
Pan: 300°/s; Tilt: 200°/s |
Preset Speed |
Pan: 300°/s; Tilt: 200°/s |
Presets |
300 |
Tour |
8 (up to 32 presets per tour) |
Pattern |
5 |
Scan |
5 |
Speed Adjustment |
Support |
Power-off Memory |
Support |
Idle Motion |
Preset/Tour/Pattern/Scanning |
Protocol |
DH-SD |
Video |
|
Resolution |
1080P (1920 × 1080); 720P (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480) |
Frame Rate |
1080P (25/30 fps); 720P (25/30/50/60 fps) |
Day/Night |
Support |
BLC |
Support |
WDR |
120 dB |
HLC |
Support |
White Balance |
Auto/Indoor/Outdoor/Tracking/Manual/Sodium lamp/Natural light/Street lamp |
Gain Control |
Auto/Manual |
Noise Reduction |
2D/3D |
Motion Detection |
Support |
Region of Interest (RoI) |
Support |
Image Stabilization |
Electronic |
Defog |
Electronic |
Digital Zoom |
16x |
Flip |
0°/180° |
Privacy Masking |
Up to 24 areas |
Audio |
|
Compression |
G.711a; G.711Mu |
Function |
|
CVI Product Output Mode |
CVI; TVI; AHD; CVBS |
Port |
|
Analog Output |
1 (CVBS/CVI output, BNC port) |
RS485 |
1 (baud rate range: 1200 bps–9600 bps) |
Audio Input |
1 |
Alarm Input |
2 |
Alarm Output |
1 |
Power |
|
Power Supply |
DC 12V/5A ± 10% |
Power Consumption |
Basic: 9.6W |
Environment |
|
Operating Temperature |
-30°C to +60°C (-22°F to +140°F) |
Operating Humidity |
≤ 95%RH |
Protection |
IP66; IK10; TVS 6000V lightning protection; surge protection |
Structure |
|
Dimensions |
155 mm × Φ170 mm (6.10' × Φ6.69') |
Net Weight |
1.8 kg (3.97 lb) |
Gross Weight |
3.3 kg (7.28 lb) |
- - Môi trường làm việc: -30ºC ~ 60ºC.
- - Kích thước: Φ170 × 155 (mm).
- - Bảo hành: 24 tháng.