Hiện chưa có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn
Đầu ghi hình 4 kênh PANASONIC CJ-HDR104A
Liên hệ
- Mã sản phẩm: CJ-HDR104A
- Hỗ trợ 2 cổng USB 2.0.
- Hỗ trợ 1 ổ cứng SATA với dung lượng lên đến 8TB.
- Hỗ trợ 1 cổng âm thanh vào và 1 cổng âm thanh ra.
Digitechjsc cam kết
100% sản phẩm chính hãng, đầy đủ CO, CQ
100% giá cạnh tranh so với thị trường
Chính sách bán hàng và bảo hành
Giao hàng trên toàn quốc
Hỗ trợ các đại lý và dự án
Bảo hành, đổi trả nhanh chóng
Hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp
Chính sách hậu mãi đầy hấp dẫn
Đầu ghi hình PANASONIC 4 kênh CJ-HDR104A
- Chế độ ghi hình: 1280x1440/ 1080P/ 1080N/ 720P/ 960H/ D1/ HD1/ BCIF/ CIF/ QCIF(1~25/30fps).
- Băng thông: 1Kbps~6144Kbps per channel.
- Tương thích với tín hiệu ngõ ra: 1 HDMI và 1 VGA.
- Hỗ trợ 2 cổng USB 2.0.
- Hỗ trợ 1 ổ cứng SATA với dung lượng lên đến 8TB.
- Hỗ trợ 1 cổng âm thanh vào và 1 cổng âm thanh ra.
Đặc tính kỹ thuật
Model |
CJ-HDR104A |
Video/Audio IF |
|
Video Input |
4 CH, BNC |
Type |
- HDCVI: 720P/1080P |
Video Output |
1 HDMI, 1 VGA |
Audio Input |
1 CH, RCA |
Audio Output |
1 CH, RCA |
Two-way Talk |
Reuse audio input/output CH 1 |
Display |
|
Output Resolution |
1920×1080, 1280×1024, 1280×720, 1024×768 |
Multiscreen Mode |
1/4 |
Privacy Masking |
4 rectangular zones (each camera) |
OSD |
Camera title, Time, Video loss, Camera lock, Motion detection, |
Video/Audio Format |
|
Video/Audio Compression |
H.264/G.711a |
Record Rate |
- Main Stream: 1280*1440/1080P/1080N/720P/960H/D1/HD1/BCIF/CIF/QCIF |
Bit Rate |
1Kbps~6144Kbps per channel |
Record Mode |
Manual, Schedule (Regular, Continuous), Alarm, MD, Stop |
Record Interval |
1~60 min (default: 60 min), Pre-record: 0~30 sec, Post-record: 10~300 sec |
Alarm/Event |
|
Trigger Events |
Recording, PTZ, Tour, Email, FTP, Snapshot, Buzzer, Show Message, Alarm Upload and Log |
Video Detection |
Motion Detection, MD Zones: 396 (22×18)/330 (22x15), Video Loss, Tampering |
Playback & Backup |
|
Sync Playback |
1/4 |
Search Mode |
Time/Date, Alarm, MD and Exact search (accurate to second) |
Playback Functions |
Play, Pause, Stop, Rewind, Fast play, Slow play, Next file, Previous file, Next camera, Previous camera, Full screen, Repeat, Shuffle, Backup selection, Digital zoom, Customized playback, Splice playback |
Backup Mode |
USB Device/Network |
Network Camera |
|
Network Interface |
RJ-45 port (100M) |
Network Functions |
HTTP, HTTPS, TCP/IP, IPv4/IPv6, UPnP, RTSP, UDP, SMTP, NTP, DHCP, DNS, IP Filter, DDNS, FTP, SNMP, EZ Remote |
Max. User Access |
128 users |
Mobile Device |
iPhone, iPad, Android |
HDD |
|
Type |
1 SATA port, up to 8TB |
External Interface |
|
USB Interface |
2 ports (1 rear), USB2.0 |
RS485 Camera Interface |
1 port, for PTZ Control |
General Specifications |
|
Power Supply |
DC12V/2A |
Power Consumption |
|
Working Environment |
-10°C~+55°C/0%~90%RH |
Dimension (W×D×H) |
Mini 1U, 325mm×257.15mm×55mm |
Weight |
1.16kg (without HDD) |
- Hỗ trợ 2 cổng USB 2.0.
- Hỗ trợ 1 ổ cứng SATA với dung lượng lên đến 8TB.
- Hỗ trợ 1 cổng âm thanh vào và 1 cổng âm thanh ra.