Hiện chưa có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn
Đầu ghi hình 4 kênh PANASONIC WJ-GXE500E
Liên hệ
- Mã sản phẩm: WJ-GXE500E
- Tương thích với tín hiệu ngõ ra:Xuất hình ra đồng thời H.264/MPEG-4 và JPEG với kích thước VGA.
- Âm thanh song hướng (1 kênh).
- Kích thước (WxHxD): 140 x 44 x 185 mm.
- Trọng lượng: 1.0kg.
Digitechjsc cam kết
100% sản phẩm chính hãng, đầy đủ CO, CQ
100% giá cạnh tranh so với thị trường
Chính sách bán hàng và bảo hành
Giao hàng trên toàn quốc
Hỗ trợ các đại lý và dự án
Bảo hành, đổi trả nhanh chóng
Hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp
Chính sách hậu mãi đầy hấp dẫn
Đầu ghi hình PANASONIC 4 kênh WJ-GXE500E
- Đầu ghi hình 4 kênh PANASONIC WJ-GXE500E kết nối lên tới 4 camera tương tự.
- Truyền ảnh Full frame H.264 cho mỗi 4 kênh.
- Tương thích với tín hiệu ngõ ra:Xuất hình ra đồng thời H.264/MPEG-4 và JPEG với kích thước VGA.
- Âm thanh song hướng (1 kênh).
- Kích thước (WxHxD): 140 x 44 x 185 mm.
- Trọng lượng: 1.0kg.
Đặc tính kỹ thuật
Model |
WJ-GXE500E |
Audio/Video IF |
|
Video Input |
- NTSC: 4x 1.0V [p-p]/75Ω NTSC composite video inputs (BNC) Multiplexed control data and cable compensation compatible: 1 ~ 4 CH |
Microphone/Line Input |
MIC IN and Line IN are selectable. ø3.5 mm stereo mini jack (monaural input) (Applicable microphone: Plug-in power type) |
Audio Output |
ø3.5 mm stereo mini jack (monaural output) Line level |
Browser GUI |
|
Camera Control |
Pan/ tilt/ zoom/ focus/ preset positions/ auto focus |
Display Mode |
Spot, Quad: Image from 16 cameras can be displayed in 4 different Quad screens (JPEG only). 20 characters camera title available. |
Unit Title |
Up to 20 characters |
Camera Title (OSD) |
Up to 16 characters On/Off |
Clock Display |
Time: 12H/24H, Date: 5 formats on the browser, Summer time (Manual) |
Alarm Control |
Reset |
One Shot Capture |
A still picture will be displayed on a newly opened window |
Audio |
- Mic (Line) Input: ON/OFF |
SD Memory Data Download |
Still or motion images recorded in the SD/SDHC memory card can be downloaded |
GUI/Setup Menu Language |
NTSC: English, French (Installation required for French) |
PAL: English, French, Italian, Spanish, German, Russian (Installation required except for English) |
|
System Log |
Up to 100 (Internal), Up to 4,000 (SD memory when the recording format is set to JPEG.) error logs |
Supported OS |
Microsoft® Windows® 8, Microsoft® Windows® 7, Microsoft® Windows Vista®, Microsoft® Windows® XP SP3 |
Supported Browser |
Windows® Internet Explorer® 10.0(32 bit), Windows® Internet Explorer® 9.0(32 bit), Windows® Internet Explorer® 8.0(32 bit), Windows® Internet Explorer® 7.0(32 bit), Microsoft® Internet Explorer® 6.0 SP3 |
Network |
|
Network IF |
10Base-T/100Base-TX, RJ-45 connector |
Image Resolution |
NTSC |
PAL |
|
H.264/MPEG-4 |
Transmission Mode: Constant bitrate / Framerate priority |
Frame Rate |
|
Bit Rate/Client: 64/128/256/384/512/768/1.024/ 1.536/2.048/3.072/4.096 kbps/Unlimited |
|
Image Quality: Low/Normal/Fine |
|
Refresh Interval: 0.2/0.33/0.5/1/2/3/4/5s |
|
Transmission Type: UNICAST/MULTICAST |
|
JPEG |
Image Quality: 10 steps |
Refresh Interval |
|
Transmission Type: PULL/PUSH |
|
Audio Compression |
G.726 (ADPCM), 32 kbps / 16 kbps, CH1 only. |
Audio Mode |
OFF/ Mic (Line) input/ Audio output/ Interactive (Half duplex)/ Interactive (Full duplex) |
Authentification for Audio |
Level 1 only/ Level 2 higher/ All users |
Total Bit Rate |
64/ 128/ 256/ 384/ 512/ 768/ 1.024/ 2.048/ 4.096/ 8.192 kbps/ Unlimited |
Supported Protocol |
IPv6: TCP/IP, UDP/IP, HTTP, RTP, FTP, SMTP, DNS, NTP, SNMP |
FTP Client |
Periodic image transfer, Alarm image transfer (When the FTP transmission is failed, backup on an optional SDHC/SD memory card is available.) |
No. of Simultaneous Users |
Up to 14 users (Depends on network conditions) |
SDHC/SD Memory Card (Option) |
Alarm REC/ Backup upon network failure/ Manual REC (JPEG only) |
Alarm |
|
Alarm Source |
3 terminal input, VMD, Command alarm, Camera site alarm, Video loss alarm |
Alarm Action |
SDHC/SD memory recording, E-mail notification, Alarm terminal output, Indication on browser, FTP image transfer, Panasonic protocol output |
Alarm Log |
With SDHC/SD memory card: 5.000 logs, without SDHC/SD memory card: 1.000 logs |
Input/Output |
|
Termina |
Terminal 1: Alarm input, Terminal 2: Alarm input/Alarm output, |
RS-485 Port |
1x RS-485 (RJ-11, 4 wire / 2 wire, Full/Half duplex. |
General |
|
Safety/EMC Standard |
NTSC: UL (UL60065), FCC (Part15 ClassA), C-UL (CAN/CSA C22.2 No.60065), DOC (ICES003 ClassA) |
Power Source and Power Consumption |
12 VDC: 500 mA, |
Ambient Operating Temperature |
-10°C ~ +50°C (14°F ~ 122°F) |
Ambient Operating Humidity |
90% or less (without condensation) |
Dimensions |
140 mm (W) x 44 mm (H) x 185 mm (D) |
Mass (approx.) |
1.0 kg |
- Tương thích với tín hiệu ngõ ra:Xuất hình ra đồng thời H.264/MPEG-4 và JPEG với kích thước VGA.
- Âm thanh song hướng (1 kênh).
- Kích thước (WxHxD): 140 x 44 x 185 mm.
- Trọng lượng: 1.0kg.