• Hà Nội: (+84-24)-3776 5866

    TP HCM: (+84-24)-3811 8566

  • Số 15/25 Vũ Ngọc Phan, Láng Hạ, Đống Đa, TP Hà Nội

    Email: sales@digitechjsc.com.vn

  • Tư vấn, cung cấp, phân phối thiết bị mạng, máy chủ Chính hãng
  • Giải pháp, bảo mật, Triển khai hệ thống mạng
  • Giải pháp máy chủ, tổng đài, Camera, tích hợp hệ thống
  • Giải pháp nguồn, chống sét, lưu trữ, bảo trì hệ thống

Uy tín - Thương hiệu - Chất lượng

Hotline: 0903496668
Giỏ hàng của tôi (0)
  • Hiện chưa có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn

Đầu ghi hình 4 kênh PANASONIC WJ-GXE500E

Hãy trở thành người đầu tiên đánh giá sản phẩm này( 0)

Liên hệ

  • Mã sản phẩm: WJ-GXE500E

- Tương thích với tín hiệu ngõ ra:Xuất hình ra đồng thời H.264/MPEG-4 và JPEG với kích thước VGA.

- Âm thanh song hướng (1 kênh).

- Kích thước (WxHxD): 140 x 44 x 185 mm.

- Trọng lượng: 1.0kg.

Mua ngayThêm vào giỏ hàng

Digitechjsc cam kết

100% sản phẩm chính hãng, đầy đủ CO, CQ

100% giá cạnh tranh so với thị trường

Chính sách bán hàng và bảo hành

Giao hàng trên toàn quốc

Hỗ trợ các đại lý và dự án

Bảo hành, đổi trả nhanh chóng

Hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp

Chính sách hậu mãi đầy hấp dẫn

 

Đầu ghi hình PANASONIC 4 kênh WJ-GXE500E

- Đầu ghi hình 4 kênh PANASONIC WJ-GXE500E kết nối lên tới 4 camera tương tự.

- Truyền ảnh Full frame H.264 cho mỗi 4 kênh.

- Tương thích với tín hiệu ngõ ra:Xuất hình ra đồng thời H.264/MPEG-4 và JPEG với kích thước VGA.

- Âm thanh song hướng (1 kênh).

- Kích thước (WxHxD): 140 x 44 x 185 mm.

- Trọng lượng: 1.0kg.

Đặc tính kỹ thuật

 

 

Model

WJ-GXE500E

Audio/Video IF

Video Input

- NTSC: 4x 1.0V [p-p]/75Ω NTSC composite video inputs (BNC) Multiplexed control data and cable compensation compatible: 1 ~ 4 CH
- PAL: 4x 1.0V [p-p]/75Ω PAL composite video inputs (BNC) Multiplexed control data and cable compensation compatible: 1 ~ 4 CH

Microphone/Line Input

MIC IN and Line IN are selectable. ø3.5 mm stereo mini jack (monaural input) (Applicable microphone: Plug-in power type)
Supply voltage: 2.5V ±0.5V
Input impedance: approx. 2kΩ

Audio Output

ø3.5 mm stereo mini jack (monaural output) Line level

Browser GUI

Camera Control 

Pan/ tilt/ zoom/ focus/ preset positions/ auto focus
(When using Panasonic P/T/Z cameras)

Display Mode

Spot, Quad: Image from 16 cameras can be displayed in 4 different Quad screens (JPEG only). 20 characters camera title available.

Unit Title

Up to 20 characters

Camera Title (OSD)

Up to 16 characters On/Off

Clock Display

Time: 12H/24H, Date: 5 formats on the browser, Summer time (Manual)

Alarm Control

Reset

One Shot Capture

A still picture will be displayed on a newly opened window

Audio

- Mic (Line) Input: ON/OFF
Volume adjustment: Low/Middle/High
- Audio Output: ON/OFF
Volume adjustment: Low/Middle/High

SD Memory Data Download

Still or motion images recorded in the SD/SDHC memory card can be downloaded

GUI/Setup Menu Language

NTSC: English, French (Installation required for French)

PAL: English, French, Italian, Spanish, German, Russian (Installation required except for English)

System Log

Up to 100 (Internal), Up to 4,000 (SD memory when the recording format is set to JPEG.) error logs

Supported OS

Microsoft® Windows® 8, Microsoft® Windows® 7, Microsoft® Windows Vista®, Microsoft® Windows® XP SP3

Supported Browser

Windows® Internet Explorer® 10.0(32 bit), Windows® Internet Explorer® 9.0(32 bit), Windows® Internet Explorer® 8.0(32 bit), Windows® Internet Explorer® 7.0(32 bit), Microsoft® Internet Explorer® 6.0 SP3

Network

Network IF

10Base-T/100Base-TX, RJ-45 connector

Image Resolution

NTSC
- VGA mode: VGA (640 x 480)/QVGA (320 x 240)
- D1 mode: D1 (720 x 480)

PAL
- VGA mode: VGA (640 x 480)/QVGA (320 x 240)
- D1 mode: D1 (720 x 576)

H.264/MPEG-4

Transmission Mode: Constant bitrate / Framerate priority

Frame Rate
- NTSC: 1/3/5/7.5/10/15/20/30 fps
- PAL: 1/3.1/4.2/6.25/8.3/12.5/20/25 fps

Bit Rate/Client: 64/128/256/384/512/768/1.024/ 1.536/2.048/3.072/4.096 kbps/Unlimited

Image Quality: Low/Normal/Fine

Refresh Interval: 0.2/0.33/0.5/1/2/3/4/5s

Transmission Type:  UNICAST/MULTICAST

JPEG

Image Quality: 10 steps

Refresh Interval
- NTSC: 0.1fps ~ 30fps (JPEG frame rate will be restricted when displaying both JPEG and H.264/MPEG-4 images.)
- PAL: 0.08fps ~ 25fps (JPEG frame rate will be restricted when displaying both JPEG and H.264/MPEG-4 images.)

Transmission Type: PULL/PUSH

Audio Compression

G.726 (ADPCM), 32 kbps / 16 kbps, CH1 only.

Audio Mode

OFF/ Mic (Line) input/ Audio output/ Interactive (Half duplex)/ Interactive (Full duplex)

Authentification for Audio

Level 1 only/ Level 2 higher/ All users

Total Bit Rate

64/ 128/ 256/ 384/ 512/ 768/ 1.024/ 2.048/ 4.096/ 8.192 kbps/ Unlimited

Supported Protocol

IPv6: TCP/IP, UDP/IP, HTTP, RTP, FTP, SMTP, DNS, NTP, SNMP
IPv4: TCP/IP, UDP/IP, HTTP, RTSP, RTP, RTP/RTCP, FTP, SMTP, DHCP, DNS, DDNS, NTP, SNMP

FTP Client

Periodic image transfer, Alarm image transfer (When the FTP transmission is failed, backup on an optional SDHC/SD memory card is available.)

No. of Simultaneous Users

Up to 14 users (Depends on network conditions)

SDHC/SD Memory Card (Option)

Alarm REC/ Backup upon network failure/ Manual REC (JPEG only)
Compatible SD (SDHC) card: Panasonic 256 MB, 512 MB, 1 GB, 2 GB, 4 GB*, 8 GB*, 16 GB*, 32 GB* model
* SDHC card

Alarm

Alarm Source

3 terminal input, VMD, Command alarm, Camera site alarm, Video loss alarm

Alarm Action

SDHC/SD memory recording, E-mail notification, Alarm terminal output, Indication on browser, FTP image transfer, Panasonic protocol output

Alarm Log

With SDHC/SD memory card: 5.000 logs, without SDHC/SD memory card: 1.000 logs

Input/Output

Termina

Terminal 1: Alarm input, Terminal 2: Alarm input/Alarm output,
Terminal 3: Alarm input/Alarm output/AUX output

RS-485 Port

1x RS-485 (RJ-11, 4 wire / 2 wire, Full/Half duplex.
Open command conversion table for other manufacturers' PTZ camera)

General

Safety/EMC Standard

NTSC: UL (UL60065), FCC (Part15 ClassA), C-UL (CAN/CSA C22.2 No.60065), DOC (ICES003 ClassA)
PAL:  CE (EN55022, ClassB, EN55024) 

Power Source and Power Consumption

12 VDC: 500 mA,
PoE (IEEE802.3af): 6 W (Class 0 device)

Ambient Operating Temperature

-10°C ~ +50°C (14°F ~ 122°F)

Ambient Operating Humidity

90% or less (without condensation)

Dimensions

140 mm (W) x 44 mm (H) x 185 mm (D)
(excluding rubber feet and projections)

Mass (approx.)

1.0 kg

- Tương thích với tín hiệu ngõ ra:Xuất hình ra đồng thời H.264/MPEG-4 và JPEG với kích thước VGA.

- Âm thanh song hướng (1 kênh).

- Kích thước (WxHxD): 140 x 44 x 185 mm.

- Trọng lượng: 1.0kg.

Hỗ trợ trực tuyến

Phòng dự án

Kinh doanh Hà Nội

Kinh doanh Đà Nẵng

Kinh doanh Sài Gòn

Kỹ thuật