Hiện chưa có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn
Đầu ghi hình camera HD-TVI và camera IP Hybrid 8 kênh TURBO 3.0 HIKVISION DS-7608HUHI-F2/N
Liên hệ
- Mã sản phẩm: DS-7608HUHI-F2N
-Nguồn điện: 12VDC.
-Kích thước: 315 x 242 x 48mm.
-Trọng lượng: ≤ 2kg.
Digitechjsc cam kết
100% sản phẩm chính hãng, đầy đủ CO, CQ
100% giá cạnh tranh so với thị trường
Chính sách bán hàng và bảo hành
Giao hàng trên toàn quốc
Hỗ trợ các đại lý và dự án
Bảo hành, đổi trả nhanh chóng
Hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp
Chính sách hậu mãi đầy hấp dẫn
Đầu ghi hình HIKVISION camera HD-TVI và camera IP Hybrid 8 kênh TURBO 3.0 DS-7608HUHI-F2/N
-Đầu ghi hình Hybrid 8 kênh 3 Megapixel TURBO 3.0.
-Hỗ trợ H.264+ tăng gấp đôi dung lượng lưu trữ.
-Đầu ghi hình 8 kênh hỗ trợ kết nối lên đến 16 kênh camera IP (khi giảm bớt số kênh TVI tương ứng).
-Cổng màn hình HDMI và cổng VGA 4K (3840 x 2160).
-Hỗ trợ cổng CVBS output.
-Hình ảnh đẹp. Xuất hình đồng thời HDMI, VGA. Nhiều chế độ ghi hình khác nhau.
-Khoảng cách kết nối đến camera: Tối đa 1200 mét với cáp đồng trục.
-Hỗ trợ 2 ổ cứng SATA, dung lượng mỗi ổ 6TB.
-4 ngõ vào Audio, 1 ngõ ra Audio.
-8 ngõ vào báo động, 4 ngõ ra báo động.
-Hỗ trợ xem lại nhiều kênh cùng lúc, cho phép hai băng thông cho mỗi kênh. -Hỗ trợ chế độ chống ghi đè lên những đoạn video clips quan trọng đã được đánh dấu.
-Cổng giao tiếp RS-485 để điều khiển các camera PTZ.
-Có thể chỉnh thứ tự các ô camera trên màn hình. Xem qua mạng chất lượng cao.
-Hỗ trợ xem bằng điện thoại di động: iPhone, iPad và hệ điều hành Android.
-Phần mềm giám sát và tên miền miễn phí 8 kênh.
-Nguồn điện: 12VDC.
-Kích thước: 315 x 242 x 48mm.
-Trọng lượng: ≤ 2kg.
Đặc tính kỹ thuật
Video/Audio Input |
|
Audio Input |
8-ch |
Video Compression |
H.264, H.264+ |
Analog and HD-TVI video input |
8-ch, BNC interface (1.0Vp-p, 75 Ω) connection |
IP video input |
8-ch (up to 16-ch) Up to 8 MP resolution |
Supported camera types |
Support HDTVI input: 3MP, 1080P/25Hz, 1080P/30Hz,720P/25Hz, 720P/30Hz, 720P/50Hz, 720P/60Hz, Support AHD input: 1080P/25Hz, 1080P/30Hz, 720P/25Hz, 720P/30Hz |
Support CVBS input |
|
Video Input Interface |
BNC (1.0 Vp-p, 75Ω) |
Audio Compression |
G.711u |
Audio Input Interface |
4-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 kΩ) |
Two-way Audio |
1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ) (using audio input) |
Video/Audio Output |
|
HDMI/VGA Output |
HDMI: 1-ch, 4K (3840 x 2160)/ 30Hz, 2K (2560 x 1440)/ 60Hz, 1920 x 1080/60Hz, 1280 x 1024/ 60Hz, 1280 x 720/60Hz, 1024 x 768/60Hz |
VGA:1-ch, 2K (2560 x 1440)/ 60Hz, 1920 x 1080/60Hz, 1280 x 1024/ 60Hz, 1280 x 720/60Hz, 1024 x 768/60Hz |
|
CVBS Output |
1-ch, BNC (1.0Vp-p,75Ω), resolution: PAL: 704x576, NTSC: 704 x 480 |
Recording resolution |
3 MP/1080p/720p/WD1/4CIF/VGA/CIF |
Frame Rate |
Main stream: 3 MP@15fps; 1080p/ 720p/ WD1/ 4CIF/ VGA/ CIF@25fps (P)/30fps (N) |
Sub-stream: WD1/ 4CIF@12fps; CIF/QVGA/ QCIF@25fps(P)/ 30fps (N) |
|
Video Bit Rate |
32 Kbps-10 Mbps |
Stream Type |
Video/Video&Audio |
Two-way Audio |
1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 kΩ) (using the audio input) |
Audio Output |
1-ch RCA (Linear, 1kΩ) |
Audio Bit Rate |
64kbps |
Dual Stream |
Support |
Playback Resolution |
3 MP/ 1080p/ 720p/ VGA/ WD1/ 4CIF/ CIF |
Synchronous Playback |
8-ch |
Network management |
|
Remote connections |
128 |
Network protocols |
TCP/IP, PPPoE, DHCP, DNS, DDNS, NTP, SADP, SMTP, SNMP, NFS, iSCSI, UPnP™, HTTPS, ONVIF |
Hard Disk Driver |
|
Interface Type |
2 SATA Interface |
Capacity |
Up to 6 TB capacity for each disk |
External Interface |
|
Network Interface |
1, RJ45 10M/100M/1000M self-adaptive Ethernet interface |
USB Interface |
Front panel: 1 x USB 2.0; Rear panel: 1 x USB 3.0 |
Alarm Input |
16-ch |
Alarm Output |
4-ch |
General |
|
Power Supply |
12VDC |
Consumption |
≤ 40W (without hard disks) |
Dimensions |
315 x 242 x 48 mm |
Weight |
≤ 2 kg |
-Nguồn điện: 12VDC.
-Kích thước: 315 x 242 x 48mm.
-Trọng lượng: ≤ 2kg.