Hiện chưa có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn
Đầu ghi hình camera IP 16 kênh PANASONIC WJ-NX300K/G
Liên hệ
- Mã sản phẩm: WJ-NX300KG
- Cho phép mở rộng thêm đến 22 HDD với bộ lưu trữ lắp thêm (WJ-HXE400/G).
- Quản lý điện năng tiêu thụ cho HDD, giúp tăng tuổi thọ HDD.
- Phân quyền với 3 cấp độ người dùng.
- Nguồn điện: 220V - 240V AC, 50Hz/60Hz.
Digitechjsc cam kết
100% sản phẩm chính hãng, đầy đủ CO, CQ
100% giá cạnh tranh so với thị trường
Chính sách bán hàng và bảo hành
Giao hàng trên toàn quốc
Hỗ trợ các đại lý và dự án
Bảo hành, đổi trả nhanh chóng
Hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp
Chính sách hậu mãi đầy hấp dẫn
Đầu ghi hình PANASONIC camera IP 16 kênh WJ-NX300K/G
- WJ-NX300K/G là đầu ghi hình camera IP 16 lênh, cho phép mở rộng lên đến 32 kênh (cài thêm 02 gói mở rộng WJ-NXE30W).
- Chuẩn nén hình: H.265, H.264, JPEG.
- Giảm thiểu tối đa không gian lưu trữ với công nghệ nén H.265 và Smart Coding.
- Tương thích với tín hiệu ngõ ra: 2 ngõ chuẩn HDMI (4K/FHD), 1 ngõ chuẩn BNC.
- Hỗ trợ độ phân giải Full HD1080 và 4K cho ngõ ra hình ảnh.
- Hỗ trợ 4 khe ổ cứng SATA, với dung lượng 6TB cho mỗi ổ.
- Cho phép mở rộng thêm đến 22 HDD với bộ lưu trữ lắp thêm (WJ-HXE400/G).
- Quản lý điện năng tiêu thụ cho HDD, giúp tăng tuổi thọ HDD.
- Phân quyền với 3 cấp độ người dùng.
- Nguồn điện: 220V - 240V AC, 50Hz/60Hz.
Đặc tính kỹ thuật
Model |
WJ-NX300K/G |
Supported Camera |
|
Compatible vendor |
Panasonic i-PRO series Network cameras, ONVIF NVT conformant camera and encoder |
Supported Image Format |
H.265(HEVC), H.264, JPEG |
Supported Image Resolution (Depending on the camera) |
- Aspect ratio [4 : 3] |
Supported Audio Format |
G.711 for Onvif, G.726 (ADPCM) 32 kbps, AAC-LC |
Maximum Number of Cameras |
MAX. 32* (Default number of cameras: 16) |
Recording |
|
Recording Mode |
Event, Schedule, Emergency |
Pre-alarm Recording |
Up to 15 seconds *When the delivery speed from the network camera is less than 4 Mbps. |
Sub-stream Recording |
64/ 128/ 256/ 384/ 512/ 768kbps |
Scheduled Recording Mode |
16 programs, 6 time zones/day, Independent setup for each day of the week |
Frame Rate/Camera |
Up to 60 fps (Depending on the camera) |
Main Unit Functions |
|
Camera Control |
Pan/Tilt, Zoom, Focus, Brightness, Preset position call and program (up to 256), Auto mode, Click centering, Wheel zoom, Zoom reset, Auto Back Focus, Aux, Wiper (for WV-SUD638) |
Multiscreen Mode |
[Main monitor] |
Playback Control |
PLAY, Rev PLAY, Pause, Stop, FF, FR, Prev Record, Next Record, Prev Image, Next Image, Go to Date, Go to Last (30 s), Time-saving playback |
Search Mode |
Search criteria: Time date, Playback by designating a timeline, VMD, Thumbnail |
Copy |
File Format: Original Format/MP4 |
Camera Title |
Up to 16 Characters |
Clock Display |
Time: 12H/24H, Date: 5 formats |
Digital Zoom |
Live/Play: 1.25x, 1.5x ,1.75x, 2x, 2.5x, 3x, 3.5x 4x, 5x, 6x, 7x, 8x (only for 1-screen or 4-screen) |
System Log |
Operator access (500), Network error (100), Error (1,000), Event (1000), Operation (500) |
System Setup |
Setup page in English, French, Italian, Spanish, German, Russian, Portuguese, Thai, Simpli ed Chinese, Japanese |
360 Camera Dewarp |
Only 1ch display mode |
re-encoding |
2 Client |
SD Memory Data Download |
Images recorded in the SD card in the i-PRO series cameras can be transferred to the recorder automatically. (H.265/H.264) |
Browser GUI |
|
Camera Control |
Pan/Tilt, Zoom, Focus, Brightness, Preset position call and program (up to 256), Auto mode, Click centering, Wheel zoom, Zoom reset, Aux, Wiper (for WV-SUD638) |
Playback Control |
REC, PLAY, Rev PLAY, Pause, Stop, FF, FR, Prev Record, Next Record, Prev Image, Next Image, Go to Date, Go to Last (30s) |
Search Mode |
Search criteria: Time date, Event type, VMD, Camera number |
Display Mode |
1/4 screen |
Image Download |
File Format: Original Format/MP4 |
Copy |
File Format: Original Format/MP4 |
Camera Title |
Up to 16 characters |
Clock Display |
On the browser. Time: 12H/24H, Date: 5 formats |
Alarm Control |
Reset |
Digital Zoom |
Live/Play: 2x, 4x (only for 1-screen) |
System Log |
Operator access (500), Network error (100), Error (1,000), Event (1000), Operation (500) |
GUI Language |
Setup page in English, French, Italian, Spanish, German, Russian, Portuguese, Thai, Simpli ed Chinese, Japanese |
Required PC |
CPU: Intel® Core™ i7-860 or faster, RAM: 4 GB or more, VRAM: 128 MB or more (Min. 64 MB), Microsoft® DirectX® 9.0c or later |
Alarm/Event |
|
Alarm Source |
9x Terminal inputs, 32x Camera alarms (Panasonic Alarm Protocol), 128x Command alarms |
Event Mode |
Off/On |
Alarm Action |
Alarm recording, e-mail noti cation, Alarm message, Camera positioning, Terminal output, Panasonic alarm protocol output, Buzzer, Indicator |
Alarm Control |
Reset |
Event log |
1000 |
Input/Output |
|
Spot Output Connector |
1x 1 V [p-p] / 75 Ω (BNC) NTSC /PAL (selectable in setup menu) |
Monitor (HDMI) Connector |
[Main monitor] |
[Sub monitor] |
|
Audio Output Connector |
-10dBv, 600Ω, unbalanced ×1 (RCA pin jack) |
Alarm/Control Terminal |
Alarm |
Control |
|
Error/Warning |
|
Mouse Connection Port |
2 (Front 1, Rear 1) |
Network Port |
2x 10BASE-T/ 100BASE-TX/ 1000BASE-T (RJ45) |
USB Storage |
USB 3.0/ USB 2.0 memory, USB 3.0/ USB 2.0 connected HDD (except bus powered device) |
External Storage |
2x WJ-HXE400 |
Network |
|
Network Interface |
2x 10BASE-T/ 100BASE-TX/ 1000BASE-T (RJ45) |
Maximum Recording Rate |
256 Mbps or less |
Maximum Band Width |
Total 512 Mbps or less |
Supported Protocol |
IPv4: TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, FTP, SMTP, DNS, NTP, SNMP, RTP, RTSP, ICMP, ARP |
|
Upon Alarm or Warning |
No. of Simultaneous Users |
16 or less |
User Registration |
Up to 32 users |
User Level |
3 Levels (Programmable) |
Partitioning |
User level - Camera (View & Control, No Access) |
Security Method |
User authentication (ID and Password), Host authentication, Alteration detection, SSL/TLS |
Other Functions |
|
Time Synchronization |
Terminal (Master/Slave), NTP (Server/Client) |
Summer Time |
User definable (using menu setup) |
Remote Monitoring on Smartphone/Tablet |
16 clients or less* |
HDD |
|
Type |
8.89 cm (3.5 inch) Serial ATA HDD, Up to 4x HDDs can be installed. |
Maximum Capacity |
22 HDD slots (with 2x WJ-HXE400 Extension Units, 9x HDDs installed in a extension unit) |
RAID (Hardware RAID)* |
RAID 1, 5, 6 |
Viewer Software |
|
Playback Control |
Play, Rev Play, Pause, FF, FR, Prev Record, Next Record, Prev Image, Next Image |
Additional Functions |
NX Viewer: Alteration detection, Save as JPEG, Two times zoom, Print, Copy, Aspect ratio switching, sh eye correction, corridor display |
Supported OS, Language |
Language of the software will be English or Japanese |
General |
|
Safety/ EMC Standard |
CE (EN60065, EN55032 ClassB, EN55024), EAC |
Power Source |
220V - 240VAC 50 Hz/60 Hz |
Power Consumption |
approx. 72 W |
Ambient Operating Temperature |
Main body: +5°C to +45°C (41°F to 113°F) |
Ambient Operating Humidity |
5% to 90% (without condensation) |
Maximum Operating Altitude |
2.000 m (6,562 feet) above sea level |
Dimensions |
420 mm(W)×88 mm(H)×370 mm(D) (From Rack Mount Bracket 350 mm) |
Mass (approx.) |
When no HDD is installed: 7.0 kg {15.4 lbs} |
- Cho phép mở rộng thêm đến 22 HDD với bộ lưu trữ lắp thêm (WJ-HXE400/G).
- Quản lý điện năng tiêu thụ cho HDD, giúp tăng tuổi thọ HDD.
- Phân quyền với 3 cấp độ người dùng.
- Nguồn điện: 220V - 240V AC, 50Hz/60Hz.