Hiện chưa có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn
Đầu ghi hình camera IP 8 kênh HIKVISION DS-7608NI-K1/8P (B)
- Mã sản phẩm: DS-7608NI-K18PB
- Giao diện thân thiện với người dùng, thao tác đơn giản, dễ sử dụng.
- Nguồn điện: 48VDC.
- Kích thước: 315 × 240 × 48 mm.
- Trọng lượng: 1 kg.
Digitechjsc cam kết
100% sản phẩm chính hãng, đầy đủ CO, CQ
100% giá cạnh tranh so với thị trường
Chính sách bán hàng và bảo hành
Giao hàng trên toàn quốc
Hỗ trợ các đại lý và dự án
Bảo hành, đổi trả nhanh chóng
Hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp
Chính sách hậu mãi đầy hấp dẫn
Đầu ghi hình HIKVISION camera IP 8 kênh DS-7608NI-K1/8P (B)
- Đầu ghi hình camera IP 8 kênh.
- Độ phân giải ghi hình tối đa: 8 Megapixels.
- Tương thích với tín hiệu ngõ ra: HDMI với độ phân giải 4K (3840 × 2160)/30Hz, HD 1920x1080/60Hz và VGA với độ phân giải 1920 × 1080/60Hz.
- Chuẩn nén hình ảnh: H.265+/H.265/H.264+/H.264/ MPEG4.
- Cổng kết nối: 1 RJ45 tối đa 1000 Mbps.
- Hỗ trợ kết nối 8 kênh camera IP với băng thông đầu vào 80Mbps, băng thông đầu ra 80 Mbps.
- Hỗ trợ audio vào/ra: 1/1.
- Kết nối 2 cổng USB 2.0.
- Hỗ trợ 8 cổng PoE RJ-45 10/100 Mbps chuẩn IEEE 802.3 af/at.
- Hỗ trợ tính năng POE tăng cường giúp mở rộng khoảng cách truyền tải.
- Hỗ trợ 1 ổ HDD với dung lượng lên đến 6TB.
- Hỗ trợ dịch vụ Hik-connect Cloud.
- Phần mềm giám sát và tên miền miễn phí.
- Giao diện thân thiện với người dùng, thao tác đơn giản, dễ sử dụng.
- Nguồn điện: 48VDC.
- Kích thước: 315 × 240 × 48 mm.
- Trọng lượng: 1 kg.
Đặc tính kỹ thuật
Model |
DS-7608NI-K1/8P (B) |
Video/Audio input |
|
IP video input |
8-ch |
Two-way audio |
1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 k Ω) |
Network |
|
Incoming bandwidth |
80 Mbps |
Outgoing bandwidth |
80 Mbps |
Video/Audio output |
|
Recording resolution |
8 MP/6 MP/5 MP/4 MP/3 MP/1080p/UXGA /720p/VGA/4CIF/DCIF/2CIF/CIF/QCIF |
HDMI output resolution |
1-ch, 4K (3840 ×2160)/30Hz, 1920 ×1080p/60Hz, 1600 ×1200/60Hz, 1280 ×1024/60Hz, 1280 ×720/60Hz, 1024 × 768/60Hz |
VGA output resolution |
1-ch, 1920 × 1080p/60Hz,1280 × 1024/60Hz, 1280 ×720/60Hz, 1024 × 768/60Hz |
Audio output |
1-ch, RCA (Linear, 1 KΩ) |
Decoding |
|
Live view / Playback resolution |
8 MP/6 MP/5 MP/4 MP/3 MP/1080p/UXGA /720p/VGA/4CIF/DCIF/2CIF/CIF/QCIF |
Capability |
1-ch @ 8 MP / 4-ch @ 1080p |
Hard disk |
|
SATA |
1 SATA interface |
Capacity |
Up to 6TB capacity for each disk |
External interface |
|
Network interface |
1, RJ-45 10/100/1000 Mbps self-adaptive Ethernet interface |
USB interface |
2 × USB 2.0 |
POE |
|
Interface |
8, RJ-45 10/100 Mbps self-adaptive Ethernet interface |
Power |
≤75W |
Standard |
IEEE 802.3 af/at |
General |
|
Power supply |
48 VDC |
Consumption (without hard disk) |
≤ 10 W |
Power |
≤ 90 W |
Working temperature |
-10 to +55º C (+14 to +131º F) |
Working humidity |
10 to 90 % |
Chassis |
315 mm chassis |
Dimensions (W × D × H) |
315 × 240 × 48 mm |
Weight(without hard disk) |
≤ 1 kg |
- Giao diện thân thiện với người dùng, thao tác đơn giản, dễ sử dụng.
- Nguồn điện: 48VDC.
- Kích thước: 315 × 240 × 48 mm.
- Trọng lượng: 1 kg.