Hiện chưa có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn
Đầu ghi hình camera IP 8 kênh UNV XVR-108G
Liên hệ
- Mã sản phẩm: XVR-108G
- Tốc độ băng thông: 48/60Mbps.
- Đô phân giải xem lại: 4MP/ 3MP/ 1080P/ 960P/ 720P/ D1/ 2CIF/ CIF.
- Hỗ trợ xem đồng thời 128 người dùng.
- Chất liệu: Vỏ kim loại.
Digitechjsc cam kết
100% sản phẩm chính hãng, đầy đủ CO, CQ
100% giá cạnh tranh so với thị trường
Chính sách bán hàng và bảo hành
Giao hàng trên toàn quốc
Hỗ trợ các đại lý và dự án
Bảo hành, đổi trả nhanh chóng
Hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp
Chính sách hậu mãi đầy hấp dẫn
Đầu ghi hình UNV camera IP 8 kênh XVR-108G
- Đầu ghi hình camera IP 8 kênh.
- Hỗ trợ chuẩn nén hình ảnh: H.265.
- Hỗ trợ camera HD TVI, HD CVI, AHD, Analog, IP, hỗ trợ độ phân giải 4MP.
- Xem lại đồng thời 8 kênh.
- Hỗ trợ camera IP của bên thứ 3 với chuẩn ONVif.
- Tương thích với tín hiệu ngõ ra: VGA, HDMI.
- Hỗ trợ 2 cổng USB2.0.
- Hỗ trợ 1 ổ cứng SATA dung lượng lên đến 6TB.
- Miễn phí 1 host chính hãng trọn đời sản phẩm.
- Tốc độ băng thông: 48/60Mbps.
- Đô phân giải xem lại: 4MP/ 3MP/ 1080P/ 960P/ 720P/ D1/ 2CIF/ CIF.
- Hỗ trợ xem đồng thời 128 người dùng.
- Chất liệu: Vỏ kim loại.
Đặc tính kỹ thuật
Model |
XVR-108G |
Video/Audio Input |
|
Analog Video Input |
8-ch, BNC |
IP Video Input |
4-ch (only IP up to 8ch), each channel up to 4MP |
Supported Analog Camera Types |
Support AHD input: 5MP@12fps |
4MP@15fps |
|
1080P@30fps |
|
720P@60fps |
|
Support TVI input: 5MP@12fps |
|
4MP@15fps |
|
1080P@30fps |
|
720P@60fps |
|
Support CVI input: 4MP@15fps |
|
1080P@30fps |
|
720P@30fps |
|
Support CVBS input |
|
Audio Input |
1-ch, RCA |
Two-way Audio |
1-ch, RCA |
Network |
|
Incoming Bandwidth |
48Mbps |
Outgoing Bandwidth |
60Mbps |
Remote Users |
128 |
Protocols |
TCP/IP, P2P, UPnP, NTP, DHCP, PPPoE |
Video/Audio Output |
|
VGA Output |
1920x1080/60Hz, 1920x1080/50Hz, 1600x1200/60Hz, 1280x1024/60Hz, 1280x720/60Hz, 1024x768/60Hz |
HDMI Output |
1920x1080/60Hz, 1920x1080/50Hz, 1600x1200/60Hz, 1280x1024/60Hz, 1280x720/60Hz, 1024x768/60Hz |
Audio Output |
1-ch, RCA |
Synchronous Playback |
8-ch |
Encoding |
|
Recording Resolution |
5MP Lite/4MP Lite /1080P/720P/4CIF/CIF |
Recording Frame Rate |
Main stream: 5MP Lite@6fps |
4MP Lite@8fps |
|
2MP Lite@15fps |
|
2MP@8fps |
|
720P@15fps |
|
Sub stream: D1@30fps(Max) |
|
Hard Disk |
|
SATA |
1 SATA interface |
Capacity |
Up to 6TB for each HDD |
External Interface |
|
Network Interface |
1RJ45 10M/100M self-adaptive Ethernet Interface |
USB Interface |
Rear panel: 2 x USB 2.0 |
General |
|
Power Supply |
12VDC |
Power Consumption: ≤ 8 W( without HDD ) |
|
Working Environment |
-10°C ~ + 55°C ( +14°F ~ +131°F ), Humidity ≤ 90% RH(non-condensing) |
Dimensions |
255 × 215 × 42mm |
Weight (without HDD) |
≤1.1 kg |
- Tốc độ băng thông: 48/60Mbps.
- Đô phân giải xem lại: 4MP/ 3MP/ 1080P/ 960P/ 720P/ D1/ 2CIF/ CIF.
- Hỗ trợ xem đồng thời 128 người dùng.
- Chất liệu: Vỏ kim loại.