Hiện chưa có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn
Đầu ghi hình camera IP Ultra HD 4K 16 kênh HIKVISION DS-7716NI-K4
- Mã sản phẩm: DS-7716NI-K4
-Nguồn điện cung cấp: 100 – 240VAC.
-Công suất tiêu thụ: ≤ 80W.
-Kích thước: 445 x 400 x 71mm.
-Trọng lượng: ≤ 5kg.
Digitechjsc cam kết
100% sản phẩm chính hãng, đầy đủ CO, CQ
100% giá cạnh tranh so với thị trường
Chính sách bán hàng và bảo hành
Giao hàng trên toàn quốc
Hỗ trợ các đại lý và dự án
Bảo hành, đổi trả nhanh chóng
Hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp
Chính sách hậu mãi đầy hấp dẫn
Đầu ghi hình HIKVISION camera IP Ultra HD 4K 16 kênh DS-7716NI-K4
-Đầu ghi hình camera IP Ultra HD 4K 16 kênh.
-Chuẩn nén hình ảnh: H.264, H.265.
-Tương thích với tín hiệu ngõ ra HDMI (3840 x 2160), VGA (1920 x 1080).
-Hỗ trợ 16 kênh ngõ vào Video.
-Hỗ trợ 4 ổ cứng SATA dung lượng 500GB/1TB/2TB/3TB/4TB/5TB/6TB.
-16 kênh báo động ngõ vào, 4 kênh báo động ngõ ra.
-Giao diện thân thiện với người dùng, thao tác đơn giản, dễ sử dụng, điều khiển đầu ghi và camera bằng Remote, chuột, bàn phím.
-Ghi hình trên đĩa cứng gắn bên trong, hoạt động cực kỳ ổn định và bền bỉ.
-Cấu hình thời gian ghi hinh cho từng kênh.
-Có thể phóng to 4 lần khi xem trực tiếp hoặc khi xem lại.
-Nhận dạng và cảnh báo chuyển động.
-Dễ dàng chép sang USB.
-Phần mềm giám sát và tên miền miễn phí 16 kênh.
-Nguồn điện cung cấp: 100 – 240VAC.
-Công suất tiêu thụ: ≤ 80W.
-Kích thước: 445 x 400 x 71mm.
-Trọng lượng: ≤ 5kg.
Đặc tính kỹ thuật
Model |
DS-7716NI-K4 |
Video/ Audio input |
|
IP video input |
16-ch |
Incoming bandwidth |
160 Mbps |
Outgoing bandwidth |
160 Mbps |
Video/ Audio output |
|
HDMI output resolution |
4K (3840 x 2160)/ 30Hz, 2K (2560 x 1440)/ 60Hz, 1920 x 1080/ 60Hz, 1600 x 1200/ 60Hz, 1280 x 1024/ 60Hz, 1280 x 720/ 60Hz, 1024 x 768/ 60Hz |
VGA output resolution |
1920 x 1080/ 60Hz, 1280 x 1024/ 60Hz, 1280 x 720/ 60Hz, 1024 x 768/ 60Hz |
Audio output |
1-ch, RCA (Linear, 1 KΩ) |
Decoding |
|
Decoding format |
H.265/ H.264+/H.264/MPEG4 |
Recording resolution |
8MP/ 6MP/ 5MP/ 4MP/ 3MP/ 1080p/ UXGA/ 720p/ VGA/ 4CIF/ DCIF/ 2CIF/ CIF/ QCIF |
Synchronous playback |
16-ch |
Capability |
2-ch @ 4K, or 8-ch @ 1080p |
Network management |
|
Network protocols |
TCP/IP, DHCP, HIK Cloud P2P, DNS, DDNS, NTP, SADP, SMTP, NFS, iSCSI, UPnP™, HTTPS |
SATA |
4 SATA interfaces for 4HDDs |
Capacity |
500GB/1TB/2TB/3TB/4TB/5TB/6TB |
Two-way audio |
1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1kΩ) |
External interface |
|
Network interface |
2 RJ-45, 10/100/1000 Mbps self-adaptive Ethernet interfaces |
Serial interface |
1 RS-485 (half-duplex), 1 RS-232, 1 keyboard (optional) |
USB interface |
Front panel: 2 x USB 2.0; Rear panel: 1 x USB 3.0 |
Alarm in/out |
16/4 |
General |
|
Power supply |
100 to 240 VAC |
Power |
≤ 80W |
Consumption (without hard disk) |
≤ 20 W |
Working temperature |
-10 to +55ºC (14 to 131ºF) |
Chassis |
19-inch rack-mounted 1.5U chassis |
Dimensions |
445 x 400 x 71 mm |
Weight |
≤ 5kg |
-Nguồn điện cung cấp: 100 – 240VAC.
-Công suất tiêu thụ: ≤ 80W.
-Kích thước: 445 x 400 x 71mm.
-Trọng lượng: ≤ 5kg.