Hiện chưa có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn
Đầu ghi hình HDCVI/TVI/AHD và IP 16 kênh DAHUA XVR5216AN-4KL
- Mã sản phẩm: XVR5216AN-4KL
- -Kích thước: 375 x 287 x 53mm, 1U.
- -Trọng lượng: 2.35kg (không bao gồm ổ cứng).
- -Sản xuất tại Trung Quốc.
- -Bảo hành: 24 tháng.
Digitechjsc cam kết
100% sản phẩm chính hãng, đầy đủ CO, CQ
100% giá cạnh tranh so với thị trường
Chính sách bán hàng và bảo hành
Giao hàng trên toàn quốc
Hỗ trợ các đại lý và dự án
Bảo hành, đổi trả nhanh chóng
Hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp
Chính sách hậu mãi đầy hấp dẫn
Đầu ghi hình DAHUA HDCVI/TVI/AHD và IP 16 kênh XVR5216AN-4KL
-Đầu ghi hình HDCVI/TVI/AHD và IP 16 kênh.
-Chuẩn nén hình ảnh: H.264+/ H.264 với hai luồng dữ liệu với độ phân giải 4MP (1-15fps) 1080P/ 720P (25/30fps).
-Hỗ trợ ghi hình tất cả các kênh 4 Megapixel.
-Tín hiệu Video ngõ ra đồng thời 1 HDMI (up to 3840 x 2160), 1 VGA.
-Hỗ trợ xem lại 1/4/9/16 kênh đồng thời với chế độ tìm kiếm thông minh.
-Hỗ trợ kết nối nhiều nhãn hiệu camera IP (16+8) hỗ trợ lên đến camera 8MP với chuẩn tương tích Onvif 2.4.
-Hỗ trợ 2 ổ cứng SATA dung lượng lưu trữ lên đến 8TB.
-Hỗ trợ 2 cổng USB (1 USB 2.0, 1 USB 3.0).
-Hỗ trợ 1 cổng mạng RJ45 (10/1000Mbps).
-Cổng kết nối: RS485.
-Hỗ trợ điều kiển quay quét 3D thông minh với giao thức Dahua.
-Hỗ trợ xem lại và trực tiếp qua mạng máy tính thiết bị di động.
-Hỗ trợ cấu hình thông minh qua P2P, tên miền miễn phí trọn đời dahuaddns.
-1 ngõ vào Audio, 1 ngõ ra Audio.
-Hỗ trợ đàm thoại: 2 chiều.
-Chế độ chia màn hình: 1/4/8/9/16/25, quản lý đồng thời 128 tài khoản kết nối.
-Nguồn điện: 12VDC/5A.
-Công suất tiêu thụ: -Nhiệt độ hoạt động: -10ºC ~ 55ºC.
-Chất liệu kim loại.
Đặc tính kỹ thuật
System |
|
Main Processor |
Embedded Processor |
Operating System |
Embedded LINUX |
Video and Audio |
|
Analog Camera Input |
16 Channel, BNC |
HDCVI Camera |
4K, 4MP, 1080P@25/30fps, 720P@50/60fps, 720P@25/30fps |
AHD Camera |
5MP, 4MP, 3MP, 1080P@25/30, 720P@25/30fps |
TVI Camera |
5MP, 3MP, 1080P@25/30, 720P@25/30fps |
CVBS Camera |
PAL/NTSC |
IP Camera Input |
16+8 Channel, each channel up to 8MP |
Audio In/Out |
1/1, RCA |
Two-way Talk |
Reuse audio in/out, RCA |
Recording |
|
Compression |
H.264+/H.264 |
Resolution |
4K, 5MP, 4MP, 3MP, 1080P, 720P, 960H, D1, CIF, QCIF |
Record Rate |
Main stream: 4K (1~7fps); 5MP (1~12fps); 4MP/ 3MP (1~15fps); 1080P/ 720P/ 960H/ D1/ CIF/ QCIF (1~25/30fps). Sub steram: 960H (1~15fps); |
D1/ CIF/ QCIF (1~25/30fps) |
|
Bit Rate |
1Kbps ~ 6144Kbps Per Channel |
Record Mode |
Manual, Schedule (Regular, Continuous), MD (Video detection: Motion Detection, Video Loss, Tampering), Alarm, Stop |
Record Interval |
1 ~ 60 min (default: 60 min), Pre-record: 1 ~ 30 sec, Post-record: 10 ~ 300 sec |
Display |
|
Interface |
1 HDMI, 1 VGA |
Resolution |
HDMI: 3840 x 2160, 2560 x 1440, 1920 x 1080, 1280 x 1024, 1280 x 720, 1024 x 768 |
VGA: 1920 x 1080, 1280 x 1024, 1280 x 720, 1024 x 768 |
|
Multi-screen Display |
When IP extension mode not enabled: 1/4/8/9/16. When IP extension mode enabled: 1/4/8/9/16/25 |
OSD |
Camera title, Time, Video loss, Camera lock, Motion detection, Recording |
Network |
|
Interface |
1 RJ-45 Port (1000Mbps) |
Network Function |
HTTP, TCP/IP, IPv4/IPv6, UPnP, RTSP, UDP, SMTP, NTP, DHCP, DNS, IP Filter, PPPoE, DDNS, FTP, Alarm Server, P2P,IP Search (Support Dahua IP camera, DVR, NVS, etc.) |
Max. User Access |
128 users |
Smart Phone |
iPhone, iPad, Android |
Interoperability |
ONVIF 2.42, CGI Conformant |
Video Detection and Alarm |
|
Trigger Events |
Recording, PTZ, Tour, Video Push, Email, FTP, Snapshot, Buzzer and Screen Tips |
Alarm input |
Motion Detection, MD Zones: 396 (22 x 18), Video Loss, Tampering and Diagnosis |
Playback and Backup |
|
Playback |
1/4/9/16 |
Search Mode |
Time /Date, Alarm, MD and Exact Search (accurate to second) |
Playback Function |
Play, Pause, Stop, Rewind, Fast play, Slow Play, Next File, Previous File, Next Camera, Previous Camera, Full Screen, Repeat, Shuffle, Backup Selection, Digital Zoom |
Backup Mode |
USB Device/ Network |
Storage |
|
Internal HDD |
2 SATA Port, up to 8TB capacity |
Auxiliary Interface |
|
USB |
2 USB Ports (1 USB 2.0, 1 USB 3.0) |
RS485 |
1 Port, for PTZ Control |
Electrical |
|
Power Supply |
12VDC/ 5A |
Power Consumption |
|
Construction |
|
Dimensions |
1U, 375 x 287 x 53mm |
Weight |
2.35kg (Without HDD) |
- -Kích thước: 375 x 287 x 53mm, 1U.
- -Trọng lượng: 2.35kg (không bao gồm ổ cứng).
- -Sản xuất tại Trung Quốc.
- -Bảo hành: 24 tháng.