Hiện chưa có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn
Đầu ghi hình HDCVI/TVI/AHD và IP 4 kênh DAHUA XVR5104H-4KL-X
- Mã sản phẩm: XVR5104H-4KL-X
-
- Hỗ trợ truyền tải âm thanh, báo động qua cáp đồng trục.
-
- Thiết kế nút reset cứng trên mainboard.
-
-Sản xuất tại Trung Quốc.
-
-Bảo hành: 24 tháng.
Digitechjsc cam kết
100% sản phẩm chính hãng, đầy đủ CO, CQ
100% giá cạnh tranh so với thị trường
Chính sách bán hàng và bảo hành
Giao hàng trên toàn quốc
Hỗ trợ các đại lý và dự án
Bảo hành, đổi trả nhanh chóng
Hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp
Chính sách hậu mãi đầy hấp dẫn
Đầu ghi hình DAHUA HDCVI/TVI/AHD và IP 4 kênh XVR5104H-4KL-X
- Đầu ghi hình 4 kênh, hỗ trợ Camera HDCVI/Analog/IP/TVI/AHD.
- Chuẩn nén hình ảnh: H.265+/H.265 với hai luồng dữ liệu.
- Hỗ trợ ghi hình camera độ phân giải 4K(1~7fps); 6MP(1~10fps); 5MP(1~12fps); 4MP/3MP(1~15fps) 1 kênh, 4M-N/1080P (1~25/30fps) các kênh còn lại.
- Tương thích với tín hiệu ngõ ra: Cổng ra tín hiệu video đồng thời 1 HDMI (up to 3840x2160), 1 VGA.
- Chế độ xem lại: Hỗ trợ xem lại 4 kênh đồng thời với chế độ tìm kiếm thông minh.
- Hỗ trợ 1 ổ cứng SATA với dung lượng 10TB.
- Hỗ trợ 2 cổng USB 2.0, 1 cổng mạng RJ45(1000M).
- Hỗ trợ 1 cổng audio vào ra.
- Hỗ trợ đàm thoại hai chiều, quản lý đồng thời 128 tài khoản kết nối.
- Hỗ trợ điều kiển quay quét 3D thông minh với giao thức Dahua.
- Hỗ trợ xem lại và trực tiếp qua mạng máy tính thiết bị di động.
- Hỗ trợ cấu hình thông minh qua P2P.
- Hỗ trợ kết nối nhiều nhãn hiệu camera IP (4+2), hỗ trợ lên đến camera 8MP với chuẩn tương tích Onvif 2.4.
Đặc tính kỹ thuật
System | |
Main Processor | Embedded Processor |
Operating System | Embedded LINUX |
Video and Audio | |
Analog Camera Input | 4 Channel, BNC |
HDCVI Camera | 4K, 6MP, 4MP, 1080P@25/30fps, 720P@50/60fps, 720P@25/30fps |
AHD Camera | 5MP, 4MP, 3MP, 1080P@25/30, 720P@25/30fps |
TVI Camera | 5MP, 4MP, 3MP, 1080P@25/30, 720P@25/30fps |
CVBS Camera | PAL/NTSC |
IP Camera Input | 4+2 Channel, each channel up to 8MP |
Audio In/Out | 1/1, RCA |
Two-way Talk | Reuse audio in/Out, RCA |
Recording | |
Compression | H.265+/H.265/H.264+/H.264 |
Resolution | 4K, 6MP, 5MP, 4K-N, 4MP, 3MP, 4M-N, 1080P, 720P, 960H, D1, CIF |
Bit Rate | 32Kbps ~ 6144Kbps Per Channel |
Record Mode | Manual, Schedule (General, Continuous), MD (Video detection: Motion Detection, Video Loss, Tampering), Alarm, Stop |
Record Interval | 1 ~ 60 min (default: 60 min), Pre-record: 1 ~ 30 sec, Postrecord: 10 ~ 300 sec |
Audio Compression | AAC(only for the 1st channel), G.711A, G.711U, PCM |
Audio Sample Rate | 8KHz, 16 bit Per Channel |
Audio Bit Rate | 64Kbps Per Channel |
Display | |
Interface | 1 HDMI, 1 VGA |
Resolution | HDMI:2560×1440, 1920×1080, 1280×1024, 1280×720 VGA: 1920×1080, 1280×1024, 1280×720 |
Multi-screen Display | When IP extension mode not enabled: 1/4 When IP extension mode enabled: 1/4/6 |
OSD | Camera title, Time, Video loss, Camera lock, Motion detection, Recording |
Network | |
Interface | 1 RJ-45 Port (100M) |
Max. User Access | 128 users |
Smart Phone | iPhone, iPad, Android |
Interoperability | ONVIF 16.12, CGI Conformant |
Video Detection and Alarm | |
Trigger Events | Recording, PTZ, Tour, Video Push, Email, FTP, Snapshot, Buzzer and Screen Tips |
Video Detection | Motion Detection, MD Zones: 396 (22 × 18), Video Loss, Tampering and Diagnosis |
Playback and Backup | |
Playback | 1/4 |
Search Mode | Time /Date, Alarm, MD and Exact Search (accurate to second) |
Playback Function | Play, Pause, Stop, Rewind, Fast play, Slow Play, Next File, Previous File, Next Camera, Previous Camera, Full Screen, Repeat, Shuffle, Backup Selection, Digital Zoom |
Backup Mode | USB Device/Network |
Storage | |
Internal HDD | 1 SATA Port, up to 10TB capacity |
Auxiliary Interface | |
USB | 2 USB Ports (2 USB 2.0) |
RS485 | 1 Port, for PTZ Control |
Electrical | |
Power Supply | DC12V/2A |
Power Consumption (without HDD) | |
Construction | |
Dimensions | Mini 1U, 325mm×255mm×55mm (12.8' x 10' x 2.2') |
Net Weight (without HDD) | 1.2kg (2.6 lb) |
Gross Weight | 1.8kg (4.0 lb) |
Installation | Desktop installation |
Environmental | |
Operating Conditions | -10°C ~ +55°C (+14°F ~ +131°F), 10% ~ 90% RH |
Storage Conditions | -20°C ~ +70°C (-4°F ~ +158°F) , 0~ 90% RH |
-
- Hỗ trợ truyền tải âm thanh, báo động qua cáp đồng trục.
-
- Thiết kế nút reset cứng trên mainboard.
-
-Sản xuất tại Trung Quốc.
-
-Bảo hành: 24 tháng.