Hiện chưa có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn
Đầu ghi hình Hybrid TVI-IP 4 kênh TURBO 5.0 HIKVISION IDS-7204HQHI-M1/FA
- Mã sản phẩm: IDS-7204HQHI-M1FA
- Lọc báo động người/ phương tiện 2 kênh.
- Nguồn điện: 12 VDC, 1.5 A.
- Kích thước (W × D × H): 315 × 242 × 45 mm.
- Trọng lượng: ≤ 1.16kg.
Digitechjsc cam kết
100% sản phẩm chính hãng, đầy đủ CO, CQ
100% giá cạnh tranh so với thị trường
Chính sách bán hàng và bảo hành
Giao hàng trên toàn quốc
Hỗ trợ các đại lý và dự án
Bảo hành, đổi trả nhanh chóng
Hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp
Chính sách hậu mãi đầy hấp dẫn
Đầu ghi hình HIKVISION Hybrid TVI-IP 4 kênh TURBO 5.0 IDS-7204HQHI-M1/FA
- Đầu ghi hình 4 kênh Turbo Acusense.
- Hỗ trợ 4 ngõ vào video.
- Chuẩn nén hình ảnh: H.265 Pro+/H.265 Pro/H.265/H.264+/H.264.
- Hỗ trợ gán thêm 2 camera IP 4.0 megapixel (khi chưa tắt các kênh analog). Gán tối đa lên đến 6 camera IP 4.0 Megapixel khi tắt tất cả các kênh analog.
- Hỗ trợ 1 ổ cứng SATA với dung lượng lên đến 10TB.
- Hỗ trợ camera HDTVI, HDCVI, AHD, Analog.
- Hỗ trợ truyền âm thanh qua cáp đồng trục.
- Tương thích với tín hiệu ngõ ra: Cổng HDMI @1920x1080 ), VGA@ 1920x1080, 01 ngõ ra CVBS.
- Cổng kết nối: 1 cổng RJ45 10/100Mbps, 1 cổng RS-485 (half-duplex), 2 cổng USB 2.0.
- Tính năng thông minh VCA, tính năng tìm kiếm và phát hiện khuôn mặt ở kênh 1.
- Lọc báo động người/ phương tiện 2 kênh.
- Nguồn điện: 12 VDC, 1.5 A.
- Kích thước (W × D × H): 315 × 242 × 45 mm.
- Trọng lượng: ≤ 1.16kg.
Đặc tính kỹ thuật
Model |
IDS-7204HQHI-M1/FA |
Facial Analysis |
|
Facial detection and capture |
Face picture comparison, face picture search |
Face picture library |
Up to 16 face picture libraries, with up to 500 face pictures in total (each picture ≤ 1 MB, total capacity ≤ 80 MB) |
Face picture comparison |
1-ch face picture comparison alarm |
Human/Vehicle Analysis |
|
False alarm reduction |
Up to 2-ch |
Recording |
|
Video compression |
H.265 Pro+/H.265 Pro/H.265/H.264+/H.264 |
Encoding resolution |
Main stream: |
Sub-stream: |
|
Video bitrate |
32 Kbps to 6 Mbps |
Dual stream |
Support |
Stream type |
Video, Video & Audio |
Audio compression |
G.711u |
Audio bitrate |
64 Kbps |
Video and Audio |
|
IP video input |
1-ch (up to 5-ch) |
Up to 6 MP resolution |
|
Support H.265+/H.265/H.264+/H.264 IP cameras |
|
Analog video input |
4-ch |
BNC interface (1.0 Vp-p, 75 Ω), supporting coaxitron connection |
|
HDTVI input |
4 MP lite, 3 MP, 1080p30, 1080p@25 fps, 720p@60 fps, 720p@50 fps, 720p@30 fps, 720p@25 fps |
AHD input |
4 MP, 1080p@25 fps, 1080p@30 fps, 720p@25 fps, 720p@30 fps |
HDCVI input |
4 MP, 1080p@25 fps, 1080p@30 fps, 720p@25 fps, 720p@30 fps |
CVBS input |
PAL/NTSC |
CVBS output |
1-ch, BNC (1.0 Vp-p, 75 Ω), resolution: PAL: 704 × 576, NTSC: 704 × 480 |
HDMI/VGA output |
1-ch, 1920 × 1080/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, 1024 × 768/60Hz, HDMI/VGA simultaneous output |
Audio input |
1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ) |
4-ch via coaxial cable |
|
Audio output |
1-ch, RCA (Linear, 1 KΩ) |
Two-way audio |
1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ) (using the first audio input) |
Synchronous playback |
4-ch |
Network |
|
Remote connection |
32 |
Network protocol |
TCP/IP, PPPoE, DHCP, Hik-Connect, DNS, DDNS, NTP, SADP, NFS, iSCSI, UPnP™, HTTPS, ONVIF |
Network interface |
1, RJ45 10/100 Mbps self-adaptive Ethernet interface |
Auxiliary interface |
|
SATA |
1 SATA interface, up to 10 TB capacity for each disk |
Serial interface |
RS-485 (half-duplex) |
USB interface |
Front panel: 1 × USB 2.0; |
General |
|
Power supply |
12 VDC, 1.5 A |
Consumption (without HDD) |
≤ 18 W |
Working temperature |
-10 °C to 55 °C (14 °F to 131 °F) |
Working humidity |
10% to 90% |
Dimension (W × D × H) |
315 × 242 × 45 mm |
Weight (without HDD) |
≤ 1.16 kg |
- Lọc báo động người/ phương tiện 2 kênh.
- Nguồn điện: 12 VDC, 1.5 A.
- Kích thước (W × D × H): 315 × 242 × 45 mm.
- Trọng lượng: ≤ 1.16kg.