Hiện chưa có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn
Đầu ghi hình IP 32 kênh HIKVISION DS-7732NI-I4/24P
Liên hệ
- Mã sản phẩm: DS-7732NI-I424P
- Nguồn điện: 100 ~ 240VAC.
- Công suất tiêu thụ: ≤ 20W.
- Kích thước: 445 x 400 x 71mm.
- Trọng lượng: ≤ 5 kg
Digitechjsc cam kết
100% sản phẩm chính hãng, đầy đủ CO, CQ
100% giá cạnh tranh so với thị trường
Chính sách bán hàng và bảo hành
Giao hàng trên toàn quốc
Hỗ trợ các đại lý và dự án
Bảo hành, đổi trả nhanh chóng
Hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp
Chính sách hậu mãi đầy hấp dẫn
Đầu ghi hình HIKVISION IP 32 kênh DS-7732NI-I4/24P
- Đầu ghi hình camera IP Ultra HD 4K 32 kênh.
- Chuẩn nén hình ảnh: H.265, H.264+, H.264, MPEG4.
- Giao diện thân thiện với người dùng, thao tác đơn giản, dễ sử dụng.
- Tương thích với tín hiệu ngõ ra: HDMI (3840 x 2160), VGA (1920 x 1080).
- Hỗ trợ 24 cổng cấp nguồn qua mạng PoE.
- Hỗ trợ camera với độ phân giải lên đến 12 Megapixel.
- Hỗ trợ 4 ổ cứng SATA với dung lượng 8TB và 1 cổng eSata.
- Hỗ trợ kết nối 32 kênh camera IP với băng thông đầu vào 256MB.
- Hỗ trợ 16 ngõ vào báo động, 4 ngõ ra báo động.
- Hỗ trợ 1 ngõ vào audio, 1 ngõ ra audio.
- Cổng kết nối: RS232 và RS485.
- Hỗ trợ tính năng ANR cho phép khôi phục dữ liệu từ thẻ nhớ sang đầu ghi khi bị mất kết nối mạng.
- Phần mềm giám sát và tên miền miễn phí 32 kênh.
- Nguồn điện: 100 ~ 240VAC.
- Công suất tiêu thụ: ≤ 20W.
- Kích thước: 445 x 400 x 71mm.
- Trọng lượng: ≤ 5 kg
Đặc tính kỹ thuật
Model |
DS-7732NI-I4/24P |
Video/Audio input |
|
IP video input |
32-ch, Up to 12 MP resolution |
Two-way audio |
1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 k Ω) |
Network |
|
Incoming bandwidth |
320Mbps |
Outgoing bandwidth |
256 Mbps |
Remote connection |
128 |
Video/Audio output |
|
Recording resolution |
12 MP/8 MP/6 MP/5 MP/4 MP/3 MP/1080p/UXGA/720p/VGA /4CIF /DCIF/2CIF/CIF/QCIF |
CVBS output |
1-ch, BNC (1.0 Vp-p, 75 Ω), resolution: PAL: 704 × 576, NTSC: 704 × 480 |
HDMI1/VGA1 output resolution |
HDMI1: 4K (3840×2160)/60Hz, 4K (3840×2160)/30Hz, 2K (2560×1440)/60Hz, 1920×1080p/60Hz, 1600×1200/60Hz, 1280×1024/60Hz, 1280×720/60Hz, 1024×768/60Hz |
VGA1: 2K (2560×1440)/60Hz, 1920×1080p/60Hz, 1600×1200/60Hz, 1280×1024/60Hz, 1280×720/60Hz, 1024×768/60Hz |
|
HDMI2 output resolution |
1920 × 1080p/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, 1024 × 768/60Hz |
Audio output |
1-ch, RCA (Linear, 1 KΩ) |
Decoding |
|
Decoding format |
H.265+/H.265/H.264+/H.264/MPEG4 |
Live view/ Playback resolution |
12 MP/8 MP/6 MP/5 MP/4 MP/3 MP/1080p/UXGA/720p/VGA/4CIF /DCIF/2CIF/CIF/QCIF |
Synchronous playback |
16-ch |
Capability |
2-ch @ 12 MP (20fps) / 4-ch @ 8 MP (30fps) / 8-ch @ 4MP (30fps) / 16-ch @ 1080p (30fps) |
Network management |
|
Network protocols |
TCP/IP, DHCP, Hik-Connect, DNS, DDNS, NTP, SADP, SNMP, SMTP, NFS, iSCSI, UPnP™, HTTPS |
Hard disk |
|
SATA |
4 SATA interfaces for 4HDDs |
Capacity |
Up to 8TB capacity for each HDD |
eSATA |
1 eSATA interface |
External interface |
|
Network interface |
1 RJ-45 10/100/1000 Mbps self-adaptive Ethernet interface |
Serial interface |
1 RS-485 (half-duplex), 1 RS-232 |
USB interface |
Front panel: 2 × USB 2.0; Rear panel: 1 × USB 3.0 |
Alarm in/out |
16/4 (Optonal: 16/8) |
POE Interface |
|
Interface |
24 RJ-45 10/100 Mbps self-adaptive Ethernet interfaces |
Power |
≤ 210W |
Supported standard |
IEEE 802.3 af/at |
General |
|
Power supply |
100 to 240 VAC |
Power |
≤ 300 W |
Consumption (without hard disk and PoE) |
≤ 20 W |
Working temperature |
-10 to +55º C (+14 to +131º F) |
Working humidity |
10 to 90 % |
Chassis |
19-inch rack-mounted 1.5U chassis |
Dimensions (W × D × H) |
445 × 400 ×71 mm |
Weight (without hard disk) |
≤ 5 kg |
- Nguồn điện: 100 ~ 240VAC.
- Công suất tiêu thụ: ≤ 20W.
- Kích thước: 445 x 400 x 71mm.
- Trọng lượng: ≤ 5 kg